Bản dịch của từ Earth trong tiếng Việt
Earth
Earth (Noun Uncountable)
Trái đất.
Earth.
We must protect the Earth for future generations.
Chúng ta phải bảo vệ Trái đất cho các thế hệ tương lai.
The Earth's climate is changing due to human activities.
Khí hậu Trái đất đang thay đổi do các hoạt động của con người.
Earth Day is celebrated globally to promote environmental awareness.
Ngày Trái đất được tổ chức trên toàn cầu để nâng cao nhận thức về môi trường.
Kết hợp từ của Earth (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The surface of the earth Bề mặt của trái đất | We live on the surface of the earth. Chúng ta sống trên bề mặt của trái đất. |
Clump of earth Mảnh đất | The children played with a clump of earth in the park. Các em nhỏ chơi với một cục đất trong công viên. |
(the) planet earth Hành tinh trái đất | The planet earth is home to over 7 billion people. Hành tinh trái đất là nơi sinh sống của hơn 7 tỷ người. |
Lump of earth Nhóm đất | He found a lump of earth in his garden. Anh ấy tìm thấy một miếng đất trong vườn của mình. |
The centre/center of the earth Trung tâm của trái đất | Scientists study the center of the earth to understand its composition. Các nhà khoa học nghiên cứu trung tâm của trái đất để hiểu về thành phần của nó. |
Earth (Noun)
Protecting the earth is crucial for future generations.
Bảo vệ trái đất là quan trọng cho thế hệ tương lai.
Earth Day is celebrated globally on April 22nd each year.
Ngày Trái Đất được kỷ niệm toàn cầu vào ngày 22 tháng 4 hàng năm.
Pollution is a major threat to the health of our earth.
Ô nhiễm là mối đe dọa lớn đến sức khỏe của trái đất chúng ta.
Kết nối điện với mặt đất, được coi là không có điện thế.
Electrical connection to the ground, regarded as having zero electrical potential.
The building's earth connection prevented electrical accidents.
Kết nối đất của tòa nhà ngăn chặn tai nạn điện.
Ensuring proper earth grounding is crucial for safety in buildings.
Đảm bảo kết nối đất đúng cách quan trọng cho an toàn trong các tòa nhà.
Electricians always check the earth connection before starting any work.
Thợ điện luôn kiểm tra kết nối đất trước khi bắt đầu bất kỳ công việc nào.
Hang ổ dưới lòng đất của lửng hoặc cáo.
The underground lair of a badger or fox.
The badger dug a cozy earth for its family.
Con lửng đào một tổ ấm cho gia đình của nó.
The fox carefully chooses its earth to protect its young.
Con cáo cẩn thận chọn tổ của mình để bảo vệ con non.
The social structure of badgers relies on shared earths.
Cấu trúc xã hội của lửng dựa vào tổ chung.
Farmers rely on earth for their crops.
Nông dân phụ thuộc vào đất để trồng cây.
Earth provides nutrients for plant growth.
Đất cung cấp chất dinh dưỡng cho sự phát triển của cây.
Protecting the earth is crucial for future generations.
Bảo vệ đất đai quan trọng cho thế hệ tương lai.
Dạng danh từ của Earth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Earth | Earths |
Kết hợp từ của Earth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The earth's atmosphere Không khí của trái đất | The earth's atmosphere protects us from harmful radiation. Không khí trái đất bảo vệ chúng ta khỏi tia tử ngoại. |
Clump of earth Tảng đất | She found a clump of earth in her garden. Cô ấy tìm thấy một đoạn đất trong vườn của mình. |
(the) planet earth Hành tinh trái đất | The planet earth is our home. Hành tinh trái đất là nơi chúng ta sống. |
Clod of earth Mẩu đất | She handed him a clod of earth for the tree planting event. Cô đưa anh một mảnh đất cho sự kiện trồng cây. |
Lump of earth Mảnh đất | She planted a lump of earth in the community garden. Cô ấy đã trồng một cục đất trong vườn cộng đồng. |
Earth (Verb)
Kết nối (một thiết bị điện) với mặt đất.
Connect (an electrical device) with the ground.
It is essential to earth electrical appliances for safety reasons.
Việc kết nối thiết bị điện với mặt đất là cần thiết vì lý do an toàn.
The electrician will earth the new lighting fixtures in the building.
Người thợ điện sẽ kết nối thiết bị chiếu sáng mới với mặt đất trong tòa nhà.
Make sure to earth the power generator before using it outdoors.
Đảm bảo kết nối máy phát điện với mặt đất trước khi sử dụng ngoài trời.
Lái (một con cáo) đến hang ổ dưới lòng đất của nó.
Drive (a fox) to its underground lair.
The fox was earthed in its den after a long chase.
Con cáo đã được đào lên trong hang của nó sau một cuộc đuổi bắt dài.
The hunters earthed the fox by blocking all escape routes.
Những người săn đã đào lên con cáo bằng cách chặn tất cả các lối thoát.
The villagers earthed the troublesome fox to protect their livestock.
Các dân làng đã đào lên con cáo phiền phức để bảo vệ gia súc của họ.
Farmers earth the crops to protect them from frost.
Nông dân phủ đất lên cây trồng để bảo vệ chúng khỏi giá rét.
Gardening enthusiasts earth the base of the plants carefully.
Những người yêu thích làm vườn phủ đất ở gốc cây cẩn thận.
During the planting season, many people earth the seedlings diligently.
Trong mùa trồng, nhiều người phủ đất lên cây giống một cách cẩn thận.
Họ từ
Từ "earth" trong tiếng Anh có nghĩa chính là hành tinh mà chúng ta sống, đồng thời cũng chỉ đại diện cho đất, bùn, hoặc mặt đất. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /ɜːθ/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm phát âm gần giống là /ɜrθ/, thể hiện sự khác biệt về âm vị. Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "earth" còn được dùng để chỉ hệ thống nối đất trong điện. Sự khác nhau trong cách sử dụng và nghĩa giữa hai dạng tiếng Anh chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh địa lý và kỹ thuật.
Từ "earth" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "eorþe", có nghĩa là "mặt đất" hoặc "đất". Nguyên thủy, từ này liên quan đến khái niệm về môi trường tự nhiên và không gian mà con người sinh sống. Từ gốc Latin "terra" cũng được vận dụng trong nhiều ngôn ngữ châu Âu để chỉ đất đai. Sự phát triển của từ "earth" từ khái niệm vật lý sang ý nghĩa biểu tượng về hành tinh đã phản ánh mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong các tư tưởng văn hóa khác nhau.
Từ "earth" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "earth" thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, địa lý và khoa học. Trong khi đó, trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này khi thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc không gian. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hằng ngày, "earth" thường được sử dụng khi nhắc đến hành tinh chúng ta, các khía cạnh sinh thái và tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp