Bản dịch của từ Heaven trong tiếng Việt
Heaven
Noun [U/C]

Heaven(Noun)
hˈiːvən
ˈhivən
01
Một trạng thái hạnh phúc tuyệt đỉnh hoặc cảm giác hoàn hảo.
A state of supreme bliss or a feeling of perfection
Ví dụ
Ví dụ
Heaven

Một trạng thái hạnh phúc tuyệt đỉnh hoặc cảm giác hoàn hảo.
A state of supreme bliss or a feeling of perfection