Bản dịch của từ Heaven trong tiếng Việt

Heaven

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heaven(Noun)

hˈiːvən
ˈhivən
01

Một trạng thái hạnh phúc tuyệt đỉnh hoặc cảm giác hoàn hảo.

A state of supreme bliss or a feeling of perfection

Ví dụ
02

Một nơi hoặc trạng thái của hạnh phúc và bình yên lớn lao.

A place or condition of great happiness and peace

Ví dụ
03

Địa ngục của Thiên Chúa, các thiên thần và linh hồn của những người được ban ân cứu rỗi.

The abode of God the angels and the souls of those who are granted salvation

Ví dụ

Họ từ