Bản dịch của từ Traditionally trong tiếng Việt
Traditionally
Traditionally (Adverb)
Từ đầu.
From the beginning.
People traditionally gather for festivals in our town.
Theo truyền thống, mọi người tụ tập để tổ chức các lễ hội ở thị trấn của chúng tôi.
The ceremony is traditionally held at the town square.
Lễ truyền thống được tổ chức tại quảng trường thị trấn.
Families traditionally celebrate holidays with special meals.
Các gia đình có truyền thống kỷ niệm ngày lễ bằng những bữa ăn đặc biệt.
Theo cách truyền thống.
In a traditional manner.
Families traditionally gather for Sunday dinners.
Theo truyền thống, các gia đình tụ tập vào bữa tối Chủ nhật.
Ceremonies are traditionally held to celebrate cultural events.
Các nghi lễ được tổ chức theo truyền thống để kỷ niệm các sự kiện văn hóa.
People traditionally wear specific attire during traditional festivals.
Theo truyền thống, mọi người mặc trang phục cụ thể trong các lễ hội truyền thống.
Dạng trạng từ của Traditionally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Traditionally Theo truyền thống | More traditionally Theo truyền thống hơn | Most traditionally Theo truyền thống nhất |
Họ từ
Từ "traditionally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là theo truyền thống hoặc theo cách mà được thực hiện trong một thời gian dài. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thói quen, phong tục, hoặc tập quán đã tồn tại qua nhiều thế hệ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và cách viết của từ này là giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "traditionally" xuất phát từ tiếng Latin "traditio", có nghĩa là "sự truyền đạt" hoặc "sự giao phó". Cụ thể, từ này kết hợp "tradere" (để trao, để truyền) với hậu tố "-tion", chỉ hành động. Về mặt lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc duy trì các tập quán và phong tục qua các thế hệ. Hiện nay, "traditionally" được sử dụng để chỉ sự tuân thủ, tiếp nối các giá trị, phong tục và thực hành đã có từ trước.
Từ "traditionally" xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và đọc, nơi mà các tình huống văn hóa, lịch sử hoặc phong tục được thảo luận. Trong phần viết, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh các quan điểm hoặc tập quán đã có từ lâu đời. Ngoài IELTS, từ này thường gặp trong các ngữ cảnh nghiên cứu xã hội, nơi nó mô tả các giá trị, quan điểm hoặc lối sống đã được duy trì qua các thế hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp