Bản dịch của từ Vault trong tiếng Việt

Vault

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vault (Noun)

vˈɔlts
vˈɔlts
01

Một cấu trúc hình vòm bằng gạch hoặc đá, tạo thành trần hoặc mái nhà.

An arched structure of brick or stone forming a ceiling or roof.

Ví dụ

The ancient vault in the cathedral was a marvel of architecture.

Cái hầm cổ xưa trong nhà thờ là một kỳ quan kiến trúc.

The bank vault stored valuable items securely for many years.

Hầm của ngân hàng lưu trữ các vật phẩm quý giá an toàn trong nhiều năm.

The secret documents were hidden in the underground vault for protection.

Các tài liệu bí mật được giấu trong hầm ngầm để bảo vệ.

Dạng danh từ của Vault (Noun)

SingularPlural

Vault

Vaults

Kết hợp từ của Vault (Noun)

CollocationVí dụ

Hidden vault

Hầm bí mật

The hidden vault in the community center stored valuable donations.

Kho bí mật trong trung tâm cộng đồng chứa đồ quý giá.

Underground vault

Hầm chứa dưới lòng đất

The underground vault in the bank stores valuable items securely.

Hầm ngầm trong ngân hàng lưu trữ an toàn các vật phẩm quý giá.

Secret vault

Kho bí mật

The secret vault contained valuable treasures hidden for generations.

Kho bí mật chứa những kho báu quý giá được giấu đời đời.

Burial vault

Lăng mộ

The burial vault was built to honor the deceased members.

Khu lăng mộ được xây dựng để tôn vinh các thành viên đã khuất.

Bank vault

Két sắt ngân hàng

The bank vault was securely locked to protect valuable assets.

Kho bảo mật ngân hàng được khóa chặt để bảo vệ tài sản quý giá.

Vault (Verb)

vˈɔlts
vˈɔlts
01

Nhảy qua hoặc vượt qua vật gì đó bằng một hoặc cả hai tay hoặc chân.

Leaps or spring across or over something with one or both hands or feet.

Ví dụ

She vaulted over the fence to join the marathon race.

Cô ấy nhảy qua hàng rào để tham gia cuộc đua marathon.

He vaulted onto the stage to perform his dance routine.

Anh ấy nhảy lên sân khấu để biểu diễn vũ đạo của mình.

The gymnast vaulted over the pommel horse with grace.

Vận động viên nhảy qua ngựa một cách uyển chuyển.

Dạng động từ của Vault (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vault

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vaulted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vaulted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vaults

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vaulting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vault cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vault

Không có idiom phù hợp