Bản dịch của từ Vault trong tiếng Việt
Vault

Vault(Noun)
Dạng danh từ của Vault (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Vault | Vaults |
Vault(Verb)
Dạng động từ của Vault (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vault |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vaulted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vaulted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vaults |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vaulting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vault" có nghĩa tổng quát là một cấu trúc hoặc không gian kín, thường được sử dụng để bảo vệ tài sản quý giá. Trong tiếng Anh, "vault" có thể chỉ đến một hầm ngầm hoặc một cái trần hình vòm. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, "vault" còn có nghĩa là một kỹ thuật nhảy vọt trong thể thao, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh ngân hàng.
Từ "vault" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "volta", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "vòng cung". Thuật ngữ này gắn liền với khái niệm cấu trúc hình vòm trong kiến trúc, nơi mà các bề mặt cong giúp phân bố trọng lực một cách hiệu quả. Từ thế kỷ XIII, "vault" đã được sử dụng để chỉ các không gian bảo vệ, điển hình như hầm chứa tiền hoặc tài sản quý giá. Ngày nay, nó không chỉ chỉ đến các cấu trúc vật lý mà còn mang nghĩa bóng, như "tiền cược" trong các trò chơi đánh bạc.
Từ "vault" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi người thí sinh cần mô tả cấu trúc hoặc không gian. Trong ngữ cảnh khác, "vault" thường được sử dụng để chỉ một không gian lưu trữ an toàn, như trong ngân hàng hoặc bảo tàng, cũng như trong thể thao, như bơi lội hoặc nhảy, ám chỉ hành động nhảy cao qua một chướng ngại vật. Từ này có thể thể hiện ý tưởng về sự bảo vệ và khả năng vượt qua giới hạn.
Họ từ
Từ "vault" có nghĩa tổng quát là một cấu trúc hoặc không gian kín, thường được sử dụng để bảo vệ tài sản quý giá. Trong tiếng Anh, "vault" có thể chỉ đến một hầm ngầm hoặc một cái trần hình vòm. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, "vault" còn có nghĩa là một kỹ thuật nhảy vọt trong thể thao, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh ngân hàng.
Từ "vault" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "volta", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "vòng cung". Thuật ngữ này gắn liền với khái niệm cấu trúc hình vòm trong kiến trúc, nơi mà các bề mặt cong giúp phân bố trọng lực một cách hiệu quả. Từ thế kỷ XIII, "vault" đã được sử dụng để chỉ các không gian bảo vệ, điển hình như hầm chứa tiền hoặc tài sản quý giá. Ngày nay, nó không chỉ chỉ đến các cấu trúc vật lý mà còn mang nghĩa bóng, như "tiền cược" trong các trò chơi đánh bạc.
Từ "vault" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi người thí sinh cần mô tả cấu trúc hoặc không gian. Trong ngữ cảnh khác, "vault" thường được sử dụng để chỉ một không gian lưu trữ an toàn, như trong ngân hàng hoặc bảo tàng, cũng như trong thể thao, như bơi lội hoặc nhảy, ám chỉ hành động nhảy cao qua một chướng ngại vật. Từ này có thể thể hiện ý tưởng về sự bảo vệ và khả năng vượt qua giới hạn.
