Bản dịch của từ Vault trong tiếng Việt
Vault
Vault (Noun)
The ancient vault in the cathedral was a marvel of architecture.
Cái hầm cổ xưa trong nhà thờ là một kỳ quan kiến trúc.
The bank vault stored valuable items securely for many years.
Hầm của ngân hàng lưu trữ các vật phẩm quý giá an toàn trong nhiều năm.
The secret documents were hidden in the underground vault for protection.
Các tài liệu bí mật được giấu trong hầm ngầm để bảo vệ.
Dạng danh từ của Vault (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vault | Vaults |
Kết hợp từ của Vault (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hidden vault Hầm bí mật | The hidden vault in the community center stored valuable donations. Kho bí mật trong trung tâm cộng đồng chứa đồ quý giá. |
Underground vault Hầm chứa dưới lòng đất | The underground vault in the bank stores valuable items securely. Hầm ngầm trong ngân hàng lưu trữ an toàn các vật phẩm quý giá. |
Secret vault Kho bí mật | The secret vault contained valuable treasures hidden for generations. Kho bí mật chứa những kho báu quý giá được giấu đời đời. |
Burial vault Lăng mộ | The burial vault was built to honor the deceased members. Khu lăng mộ được xây dựng để tôn vinh các thành viên đã khuất. |
Bank vault Két sắt ngân hàng | The bank vault was securely locked to protect valuable assets. Kho bảo mật ngân hàng được khóa chặt để bảo vệ tài sản quý giá. |
Vault (Verb)
She vaulted over the fence to join the marathon race.
Cô ấy nhảy qua hàng rào để tham gia cuộc đua marathon.
He vaulted onto the stage to perform his dance routine.
Anh ấy nhảy lên sân khấu để biểu diễn vũ đạo của mình.
The gymnast vaulted over the pommel horse with grace.
Vận động viên nhảy qua ngựa một cách uyển chuyển.
Dạng động từ của Vault (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vault |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vaulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vaulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vaults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vaulting |
Họ từ
Từ "vault" có nghĩa tổng quát là một cấu trúc hoặc không gian kín, thường được sử dụng để bảo vệ tài sản quý giá. Trong tiếng Anh, "vault" có thể chỉ đến một hầm ngầm hoặc một cái trần hình vòm. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, "vault" còn có nghĩa là một kỹ thuật nhảy vọt trong thể thao, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh ngân hàng.
Từ "vault" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "volta", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "vòng cung". Thuật ngữ này gắn liền với khái niệm cấu trúc hình vòm trong kiến trúc, nơi mà các bề mặt cong giúp phân bố trọng lực một cách hiệu quả. Từ thế kỷ XIII, "vault" đã được sử dụng để chỉ các không gian bảo vệ, điển hình như hầm chứa tiền hoặc tài sản quý giá. Ngày nay, nó không chỉ chỉ đến các cấu trúc vật lý mà còn mang nghĩa bóng, như "tiền cược" trong các trò chơi đánh bạc.
Từ "vault" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi người thí sinh cần mô tả cấu trúc hoặc không gian. Trong ngữ cảnh khác, "vault" thường được sử dụng để chỉ một không gian lưu trữ an toàn, như trong ngân hàng hoặc bảo tàng, cũng như trong thể thao, như bơi lội hoặc nhảy, ám chỉ hành động nhảy cao qua một chướng ngại vật. Từ này có thể thể hiện ý tưởng về sự bảo vệ và khả năng vượt qua giới hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp