Bản dịch của từ Roof trong tiếng Việt
Roof
Roof (Noun Countable)
Nóc nhà, mái nhà.
Roof, roof.
Many homeless people sleep under the roof of the bridge.
Nhiều người vô gia cư ngủ dưới mái cầu.
The local community center provided a new roof for the shelter.
Trung tâm cộng đồng địa phương đã cung cấp một mái nhà mới cho nơi trú ẩn.
The government initiated a project to repair roofs in low-income neighborhoods.
Chính phủ đã khởi xướng dự án sửa chữa mái nhà ở các khu dân cư thu nhập thấp.
Kết hợp từ của Roof (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sloped roof Mái dốc | The house with a sloped roof looked charming in the neighborhood. Ngôi nhà có mái dốc trông rất quyến rũ trong khu phố. |
Retractable roof Mái che có thể thu gọn | The stadium has a retractable roof to protect fans from rain. Sân vận động có mái che có thể thu gọn để bảo vệ người hâm mộ khỏi mưa. |
Corrugated-iron roof Mái nhựa cứng sóng | The old man lived in a house with a corrugated-iron roof. Người đàn ông già sống trong một ngôi nhà có mái tôn lợp sóng. |
Glass roof Mái kính | The social event was held under a glass roof. Sự kiện xã hội được tổ chức dưới mái kính. |
Tin roof Mái tôn | The tin roof rattled in the storm. Mái tôn kêu lên trong cơn bão. |
Roof (Noun)
(leo) một bức tường đá nhô ra.
(climbing) an overhanging rock wall.
The climbers struggled to reach the roof during the competition.
Các vận động viên gặp khó khăn khi leo tới tường đá chông.
The roof of the climbing gym provided a challenging route for climbers.
Tường đá chông của phòng tập leo núi tạo ra một tuyến đường khó khăn cho người leo núi.
The instructor demonstrated how to maneuver on the roof safely.
Hướng dẫn viên thể hiện cách điều khiển an toàn trên tường đá chông.
(kiến trúc) lớp phủ bên ngoài trên đỉnh của một tòa nhà.
(architecture) the external covering at the top of a building.
The roof of the community center was damaged in the storm.
Mái nhà trung tâm cộng đồng bị hỏng trong cơn bão.
Volunteers helped repair the roofs of houses after the earthquake.
Tình nguyện viên giúp sửa chữa mái nhà sau trận động đất.
The government provided funds to replace the roofs of schools.
Chính phủ cung cấp quỹ để thay thế mái trường học.
The roof of the house was damaged in the storm.
Mái nhà bị hỏng trong cơn bão.
The community center had a leaky roof that needed fixing.
Trung tâm cộng đồng có mái nhà rò rỉ cần sửa chữa.
The rooftop garden was a peaceful retreat for urban residents.
Khu vườn trên mái là nơi nghỉ ngơi yên bình cho cư dân thành thị.
Dạng danh từ của Roof (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roof | Roofs |
Kết hợp từ của Roof (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mansard roof Mái ngói lợp cong | The house with a mansard roof stood out in the neighborhood. Ngôi nhà có mái ngói mansard nổi bật trong khu phố. |
Church roof Mái nhà thờ | The church roof was damaged in the storm. Mái nhà thờ bị hỏng trong cơn bão. |
Flat roof Mái phẳng | The apartment building has a flat roof for social gatherings. Căn hộ có mái phẳng để tụ tập xã hội. |
Sloping roof Mái nghiêng | The house with a sloping roof looked charming in the neighborhood. Ngôi nhà có mái nghiêng trông dễ thương trong khu phố. |
Metal roof Mái nhà kim loại | The community center has a sturdy metal roof. Trung tâm cộng đồng có mái nhà bằng kim loại chắc chắn. |
Họ từ
Từ "roof" trong tiếng Anh chỉ phần trên cùng của một cấu trúc, có chức năng bảo vệ bên trong khỏi thời tiết như mưa, nắng. Trong tiếng Anh Anh, "roof" phát âm là /rʊf/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ruf/. Mặc dù cách phát âm khác nhau, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "roof" có thể xuất hiện với các từ như "rooftop" (mái nhà), thể hiện cách sử dụng đa dạng trong văn viết và hội thoại.
Từ "roof" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hrof", có thể truy nguyên đến gốc Proto-Germanic *hrōf, liên quan đến từ tiếng Scandinavi "ryf" và tiếng Đức "Dach". Ý nghĩa ban đầu của từ này đề cập đến cấu trúc che chắn trên cùng của một công trình, nhằm bảo vệ khỏi thời tiết. Kể từ đó, ý nghĩa của "roof" đã phát triển để bao hàm các khái niệm như sự bảo vệ và an toàn, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong kiến trúc và cuộc sống hàng ngày.
Từ "roof" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả kiến trúc hoặc bài luận về nhà ở. Trong phần Nói và Viết, "roof" thường liên quan đến các chủ đề như nhà ở, bảo vệ, và điều kiện sống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong xây dựng và thiết kế, cũng như trong các cuộc thảo luận về an toàn và môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp