Bản dịch của từ Architecture trong tiếng Việt

Architecture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Architecture(Noun)

ˈɑːkɪtˌɛktʃɐ
ˈɑrkəˌtɛktʃɝ
01

Một phong cách xây dựng hoặc công trình

A style of building or structure

Ví dụ
02

Cấu trúc phức tạp hoặc được thiết kế tỉ mỉ của một cái gì đó, chẳng hạn như một hệ thống hoặc tổ chức.

The complex or carefully designed structure of something such as a system or organization

Ví dụ
03

Nghệ thuật hoặc việc thực hành thiết kế và xây dựng các công trình.

The art or practice of designing and constructing buildings

Ví dụ