Bản dịch của từ Architecture trong tiếng Việt
Architecture
Architecture (Noun)
The architecture of the ancient temples in Angkor Wat is breathtaking.
Kiến trúc của những ngôi đền cổ ở Angkor Wat rất đẹp.
The modern architecture of the city skyline showcases innovative designs.
Kiến trúc hiện đại của đường chân trời thành phố thể hiện các thiết kế sáng tạo.
The architecture of the new museum blends traditional and contemporary styles.
Kiến trúc của bảo tàng mới kết hợp giữa phong cách truyền thống và đương đại.
Nghệ thuật hoặc thực hành thiết kế và xây dựng các tòa nhà.
The art or practice of designing and constructing buildings.
Modern architecture has transformed urban landscapes worldwide.
Kiến trúc hiện đại đã biến đổi cảnh quan đô thị trên toàn thế giới.
The architecture of ancient temples reflects cultural beliefs and traditions.
Kiến trúc của các đền thờ cổ đại phản ánh niềm tin và truyền thống văn hóa.
Architectural marvels like the Eiffel Tower attract millions of tourists annually.
Những kỳ quan kiến trúc như tháp Eiffel thu hút hàng triệu du khách hàng năm.
Dạng danh từ của Architecture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Architecture | Architectures |
Kết hợp từ của Architecture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Modern architecture Kiến trúc hiện đại | The modern architecture of the new community center promotes social interaction. Kiến trúc hiện đại của trung tâm cộng đồng mới thúc đẩy tương tác xã hội. |
Vernacular architecture Kiến trúc dân dụ | Traditional houses in the countryside showcase vernacular architecture. Những ngôi nhà truyền thống ở nông thôn thể hiện kiến trúc dân dụ |
Classical architecture Kiến trúc cổ điển | The town hall showcases classical architecture. Toà thị chính trưng bày kiến trúc cổ điển. |
Sustainable architecture Kiến trúc bền vững | Sustainable architecture promotes eco-friendly building materials and energy-efficient designs. Kiến trúc bền vững thúc đẩy vật liệu xây dựng thân thiện môi trường và thiết kế tiết kiệm năng lượng. |
Church architecture Kiến trúc nhà thờ | Gothic arches define church architecture. Các vòm gothic định nghĩa kiến trúc nhà thờ. |
Họ từ
Kiến trúc (architecture) là ngành khoa học và nghệ thuật thiết kế, xây dựng và tổ chức không gian sống của con người. Thuật ngữ này không chỉ đề cập đến các công trình xây dựng mà còn bao gồm quy hoạch đô thị và thiết kế nội thất. Trong tiếng Anh, "architecture" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể chút ít khác biệt; người Anh có xu hướng nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ hai.
Từ "architecture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "architectura", vốn được hình thành từ từ Hy Lạp "architekton", mang nghĩa "người thiết kế chính". Tiền tố "archi-" có nghĩa là "chính, quan trọng", và "tekton" có nghĩa là "thợ xây". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ không chỉ quá trình xây dựng mà còn cả nghệ thuật và khoa học tạo ra các không gian kiến trúc. Ngày nay, "architecture" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực xây dựng mà còn được mở rộng để bao gồm thiết kế và hình thức trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "architecture" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi thường yêu cầu mô tả các cấu trúc và thiết kế. Từ này cũng xuất hiện trong phần Speaking khi thảo luận về lịch sử nghệ thuật hoặc xu hướng đô thị. Trong bối cảnh rộng hơn, "architecture" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết khoa học và chuyên ngành liên quan đến thiết kế, xây dựng và quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp