Bản dịch của từ Overhanging trong tiếng Việt

Overhanging

Adjective Verb

Overhanging (Adjective)

ˈoʊvɚhˌæŋɪŋ
ˈoʊvɚhˌæŋɪŋ
01

Chiếu hoặc treo lơ lửng, đặc biệt là theo cách lỏng lẻo hoặc kém hấp dẫn.

Projecting or hanging over especially in a loose or unattractive way.

Ví dụ

The overhanging branches blocked the sunlight from the playground.

Những cành cây treo lơ lửng che nắng sân chơi.

The overhanging sign cast a shadow on the busy street below.

Biển báo treo lơ lửng tạo bóng trên đường đông đúc dưới đất.

The overhanging roof of the old building made it look eerie.

Mái nhà cũ treo lơ lửng khiến nó trở nên rùng rợn.

Overhanging (Verb)

ˈoʊvɚhˌæŋɪŋ
ˈoʊvɚhˌæŋɪŋ
01

Kéo dài hoặc treo trên.

Extend or hang over.

Ví dụ

The tree branches were overhanging the fence.

Cành cây treo qua hàng rào.

The balcony was overhanging the busy street below.

Ban công treo qua con đường đông đúc phía dưới.

The building's roof was overhanging the sidewalk.

Nóc tòa nhà treo qua vỉa hè.

Dạng động từ của Overhanging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overhang

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overhung

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overhung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overhangs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overhanging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overhanging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overhanging

Không có idiom phù hợp