Bản dịch của từ Extend trong tiếng Việt

Extend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extend(Verb)

ɪkˈstend
ɪkˈstend
01

Mở rộng, kéo dài.

Expand, lengthen.

Extend nghĩa tiếng việt là gì
Ví dụ
02

Giúp bao phủ một khu vực rộng hơn; làm cho lớn hơn.

Cause to cover a wider area; make larger.

Ví dụ
03

Giữ (cái gì) hướng về phía ai đó.

Hold (something) out towards someone.

Ví dụ
04

Khiến (ai đó hoặc cái gì đó) phải nỗ lực hết sức.

Cause (someone or something) to exert the utmost effort.

Ví dụ

Dạng động từ của Extend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Extend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Extended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Extended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Extends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Extending

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ