Bản dịch của từ Extend trong tiếng Việt

Extend

Verb

Extend (Verb)

ɪkˈstend
ɪkˈstend
01

Mở rộng, kéo dài.

Expand, lengthen.

Extend nghĩa tiếng việt là gì
Ví dụ

The organization plans to extend its reach to more communities.

Tổ chức có kế hoạch mở rộng phạm vi tiếp cận của mình đến nhiều cộng đồng hơn.

They decided to extend the deadline for the social event registration.

Họ quyết định gia hạn thời hạn đăng ký sự kiện xã hội.

The charity aims to extend its support to vulnerable populations in need.

Tổ chức từ thiện nhằm mục đích mở rộng hỗ trợ cho những nhóm dân cư dễ bị tổn thương đang cần giúp đỡ.

02

Giúp bao phủ một khu vực rộng hơn; làm cho lớn hơn.

Cause to cover a wider area; make larger.

Ví dụ

Social media can extend your reach to more people.

Phương tiện truyền thông xã hội có thể mở rộng phạm vi tiếp cận của bạn đến nhiều người hơn.

We aim to extend our community involvement through new initiatives.

Chúng tôi mong muốn mở rộng sự tham gia của cộng đồng thông qua các sáng kiến mới.

The organization plans to extend its services to rural areas.

Tổ chức có kế hoạch mở rộng dịch vụ của mình đến các khu vực nông thôn.

03

Giữ (cái gì) hướng về phía ai đó.

Hold (something) out towards someone.

Ví dụ

She extended her hand for a handshake.

Cô đưa tay ra bắt tay.

He extended an invitation to the party.

Anh ấy đưa ra lời mời đến bữa tiệc.

They extended a warm welcome to the new member.

Họ gửi lời chào nồng nhiệt đến thành viên mới.

04

Khiến (ai đó hoặc cái gì đó) phải nỗ lực hết sức.

Cause (someone or something) to exert the utmost effort.

Ví dụ

Encouraging friends to extend help during community clean-up events.

Khuyến khích bạn bè giúp đỡ trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

The organization extended support to families affected by the disaster.

Tổ chức này đã mở rộng hỗ trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.

Volunteers extended kindness to strangers in need.

Các tình nguyện viên bày tỏ lòng tốt đối với những người lạ gặp khó khăn.

Dạng động từ của Extend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Extend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Extended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Extended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Extends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Extending

Kết hợp từ của Extend (Verb)

CollocationVí dụ

Extend significantly

Mở rộng đáng kể

Social media usage extended significantly during the pandemic.

Sử dụng mạng xã hội mở rộng đáng kể trong đại dịch.

Extend greatly

Mở rộng rất nhiều

Social media has extended greatly over the past decade.

Mạng xã hội đã mở rộng lớn trong thập kỷ qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] However, today the access road all the way around to the lighthouse next to the beach [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] Enhanced healthcare and advanced medical interventions have life expectancy and elevated the overall quality of life for seniors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] As we venture beyond our planet, the benefits can far beyond the cosmos, offering practical solutions to challenges we face on Earth [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Nowadays, people are the time they spend at work in order to earn more money or gain a promotion in their career [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021

Idiom with Extend

Không có idiom phù hợp