Bản dịch của từ Extend trong tiếng Việt
Extend

Extend(Verb)
Dạng động từ của Extend (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extend |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extended |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extended |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extends |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extending |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "extend" có nghĩa cơ bản là mở rộng hoặc kéo dài về thời gian, không gian hoặc phạm vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh và ứng dụng trong một số lĩnh vực. Ví dụ, "extend" có thể được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ việc kéo dài hợp đồng hoặc thời hạn nộp bài. Một số từ đồng nghĩa bao gồm "prolong", "broaden", và "widen", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "extend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extendere", với cấu trúc "ex-" (ra ngoài) và "tendere" (kéo, căng). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động kéo dài hoặc mở rộng một cái gì đó về mặt vật lý hoặc trừu tượng. Ngày nay, nghĩa của nó đã mở rộng ra các lĩnh vực như thời gian, không gian và khái niệm, phản ánh tính bao quát và linh hoạt trong sử dụng.
Từ "extend" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh trình bày ý kiến, mô tả xu hướng hoặc thao tác trong phần Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể đề cập đến việc mở rộng sự hiểu biết hoặc thông tin. Ngoài ra, "extend" còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như mở rộng thời gian, không gian hoặc phạm vi, cũng như trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc kinh doanh để chỉ sự phát triển hoặc hỗ trợ.
Họ từ
Từ "extend" có nghĩa cơ bản là mở rộng hoặc kéo dài về thời gian, không gian hoặc phạm vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh và ứng dụng trong một số lĩnh vực. Ví dụ, "extend" có thể được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ việc kéo dài hợp đồng hoặc thời hạn nộp bài. Một số từ đồng nghĩa bao gồm "prolong", "broaden", và "widen", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "extend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extendere", với cấu trúc "ex-" (ra ngoài) và "tendere" (kéo, căng). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động kéo dài hoặc mở rộng một cái gì đó về mặt vật lý hoặc trừu tượng. Ngày nay, nghĩa của nó đã mở rộng ra các lĩnh vực như thời gian, không gian và khái niệm, phản ánh tính bao quát và linh hoạt trong sử dụng.
Từ "extend" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh trình bày ý kiến, mô tả xu hướng hoặc thao tác trong phần Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể đề cập đến việc mở rộng sự hiểu biết hoặc thông tin. Ngoài ra, "extend" còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như mở rộng thời gian, không gian hoặc phạm vi, cũng như trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc kinh doanh để chỉ sự phát triển hoặc hỗ trợ.

