Bản dịch của từ Extend trong tiếng Việt
Extend
Extend (Verb)
The organization plans to extend its reach to more communities.
Tổ chức có kế hoạch mở rộng phạm vi tiếp cận của mình đến nhiều cộng đồng hơn.
They decided to extend the deadline for the social event registration.
Họ quyết định gia hạn thời hạn đăng ký sự kiện xã hội.
The charity aims to extend its support to vulnerable populations in need.
Tổ chức từ thiện nhằm mục đích mở rộng hỗ trợ cho những nhóm dân cư dễ bị tổn thương đang cần giúp đỡ.
Social media can extend your reach to more people.
Phương tiện truyền thông xã hội có thể mở rộng phạm vi tiếp cận của bạn đến nhiều người hơn.
We aim to extend our community involvement through new initiatives.
Chúng tôi mong muốn mở rộng sự tham gia của cộng đồng thông qua các sáng kiến mới.
The organization plans to extend its services to rural areas.
Tổ chức có kế hoạch mở rộng dịch vụ của mình đến các khu vực nông thôn.
She extended her hand for a handshake.
Cô đưa tay ra bắt tay.
He extended an invitation to the party.
Anh ấy đưa ra lời mời đến bữa tiệc.
They extended a warm welcome to the new member.
Họ gửi lời chào nồng nhiệt đến thành viên mới.
Encouraging friends to extend help during community clean-up events.
Khuyến khích bạn bè giúp đỡ trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
The organization extended support to families affected by the disaster.
Tổ chức này đã mở rộng hỗ trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
Volunteers extended kindness to strangers in need.
Các tình nguyện viên bày tỏ lòng tốt đối với những người lạ gặp khó khăn.
Dạng động từ của Extend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extending |
Kết hợp từ của Extend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extend significantly Mở rộng đáng kể | Social media usage extended significantly during the pandemic. Sử dụng mạng xã hội mở rộng đáng kể trong đại dịch. |
Extend greatly Mở rộng rất nhiều | Social media has extended greatly over the past decade. Mạng xã hội đã mở rộng lớn trong thập kỷ qua. |
Họ từ
Từ "extend" có nghĩa cơ bản là mở rộng hoặc kéo dài về thời gian, không gian hoặc phạm vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh và ứng dụng trong một số lĩnh vực. Ví dụ, "extend" có thể được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ việc kéo dài hợp đồng hoặc thời hạn nộp bài. Một số từ đồng nghĩa bao gồm "prolong", "broaden", và "widen", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "extend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extendere", với cấu trúc "ex-" (ra ngoài) và "tendere" (kéo, căng). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động kéo dài hoặc mở rộng một cái gì đó về mặt vật lý hoặc trừu tượng. Ngày nay, nghĩa của nó đã mở rộng ra các lĩnh vực như thời gian, không gian và khái niệm, phản ánh tính bao quát và linh hoạt trong sử dụng.
Từ "extend" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh trình bày ý kiến, mô tả xu hướng hoặc thao tác trong phần Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể đề cập đến việc mở rộng sự hiểu biết hoặc thông tin. Ngoài ra, "extend" còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như mở rộng thời gian, không gian hoặc phạm vi, cũng như trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc kinh doanh để chỉ sự phát triển hoặc hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp