Bản dịch của từ Lengthen trong tiếng Việt
Lengthen
Lengthen (Verb)
The government plans to lengthen the school year for students.
Chính phủ dự định kéo dài năm học cho học sinh.
To address the issue of traffic congestion, they decided to lengthen the road.
Để giải quyết vấn đề kẹt xe, họ quyết định kéo dài con đường.
The company aims to lengthen the work hours to increase productivity.
Công ty mục tiêu kéo dài giờ làm việc để tăng năng suất.
Dạng động từ của Lengthen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lengthen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lengthened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lengthened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lengthens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lengthening |
Họ từ
Từ "lengthen" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho dài ra hoặc kéo dài thêm về chiều dài. Trong tiếng Anh Mỹ, "lengthen" được sử dụng phổ biến và có hàm ý cụ thể trong các ngữ cảnh như gia hạn thời gian hoặc mở rộng không gian vật lý. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng từ "extend" hơn trong một số trường hợp; tuy nhiên, "lengthen" vẫn được hiểu và sử dụng tương tự. Các đặc điểm này cho thấy sự khác biệt trong lựa chọn từ ngữ, nhưng bản chất của ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "lengthen" có nguồn gốc từ mệnh đề Latin "languere", có nghĩa là "dài ra" hay "kéo dài". Tiền tố "length" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "lengð", phản ánh khái niệm về độ dài. Từ "lengthen" xuất hiện vào thế kỷ 14 và thể hiện quá trình làm cho một đối tượng hay sự việc trở nên dài hơn. Ý nghĩa hiện tại của từ này chính là sự mở rộng về không gian hoặc thời gian, phù hợp với nguồn gốc và lịch sử hình thành của nó.
Từ "lengthen" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường cần diễn đạt các khái niệm liên quan đến thời gian và sự kéo dài. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, xây dựng và văn hóa nghệ thuật, để mô tả quá trình gia tăng kích thước hoặc thời gian của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp