Bản dịch của từ Wider trong tiếng Việt
Wider
Wider (Adjective)
Dạng so sánh của rộng: rộng hơn.
Comparative form of wide more wide.
The new park is wider than the old one.
Công viên mới rộng hơn công viên cũ.
Her smile grew wider as she received good news.
Nụ cười của cô ấy trở rộng khi cô nhận được tin vui.
The road was widened to accommodate more traffic.
Con đường đã được mở rộng để chứa nhiều xe cộ hơn.
Dạng tính từ của Wider (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wide Rộng | Wider Rộng hơn | Widest Rộng nhất |
Wider (Adverb)
Dạng so sánh của rộng: rộng hơn.
Comparative form of wide more wide.
The park was designed to be wider than the previous one.
Công viên được thiết kế rộng hơn công viên trước đó.
The road was widened to accommodate more traffic.
Con đường được mở rộng để chứa nhiều xe cộ hơn.
The bridge was built wider to allow for pedestrians.
Cây cầu được xây rộng hơn để cho người đi bộ.
Họ từ
"Wider" là tính từ so sánh hơn của "wide", có nghĩa là "rộng hơn" trong tiếng Anh. Từ này được sử dụng để chỉ sự so sánh về kích thước hoặc chiều ngang giữa các đối tượng. Trong tiếng Anh Anh, "wider" được phát âm là /ˈwaɪ.dər/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm là /ˈwaɪ.dɚ/. Không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng giữa hai biến thể này, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng kết thúc âm rõ ràng hơn.
Từ "wider" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "widre", liên quan đến gốc Đức "widir", có nghĩa là mở rộng hoặc lan rộng. Gốc từ này xuất phát từ phương ngữ Celtic, phản ánh khái niệm về không gian hoặc giới hạn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "wider" được sử dụng để chỉ sự gia tăng kích thước, phạm vi hoặc mức độ so với một cái gì đó khác. Sự chuyển biến trong nghĩa của từ này chứng tỏ sự phát triển trong cách mà con người quan sát và mô tả thế giới xung quanh.
Từ "wider" thường xuất hiện trong các kì thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi các thí sinh cần so sánh hoặc diễn đạt ý tưởng mở rộng. Từ này có thể được sử dụng để mô tả sự gia tăng phạm vi hoặc chiều sâu của một vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, "wider" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về xã hội, kinh tế, hoặc môi trường, trong đó việc so sánh giữa các khía cạnh hoặc góc nhìn được đề cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp