Bản dịch của từ Wider trong tiếng Việt
Wider
Wider (Adjective)
Dạng so sánh của rộng: rộng hơn.
Comparative form of wide more wide.
The new park is wider than the old one.
Công viên mới rộng hơn công viên cũ.
Her smile grew wider as she received good news.
Nụ cười của cô ấy trở rộng khi cô nhận được tin vui.
The road was widened to accommodate more traffic.
Con đường đã được mở rộng để chứa nhiều xe cộ hơn.
Dạng tính từ của Wider (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wide Rộng | Wider Rộng hơn | Widest Rộng nhất |
Wider (Adverb)
Dạng so sánh của rộng: rộng hơn.
Comparative form of wide more wide.
The park was designed to be wider than the previous one.
Công viên được thiết kế rộng hơn công viên trước đó.
The road was widened to accommodate more traffic.
Con đường được mở rộng để chứa nhiều xe cộ hơn.
The bridge was built wider to allow for pedestrians.
Cây cầu được xây rộng hơn để cho người đi bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp