Bản dịch của từ Expand trong tiếng Việt

Expand

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expand (Verb)

ɪkˈspænd
ɪkˈspænd
01

Mở rộng.

Extend.

Ví dụ

She wanted to expand her social circle to meet new friends.

Cô muốn mở rộng vòng kết nối xã hội của mình để gặp gỡ những người bạn mới.

The organization aims to expand its reach on social media platforms.

Tổ chức này nhằm mục đích mở rộng phạm vi tiếp cận của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The government plans to expand social welfare programs for citizens.

Chính phủ có kế hoạch mở rộng các chương trình phúc lợi xã hội cho công dân.

02

Trở thành hoặc làm cho lớn hơn hoặc rộng hơn.

Become or make larger or more extensive.

Ví dụ

The organization aims to expand its reach to more communities.

Tổ chức nhằm mở rộng tầm ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng hơn.

They plan to expand the social media presence for better engagement.

Họ dự định mở rộng sự hiện diện trên mạng xã hội để tương tác tốt hơn.

The charity's goal is to expand its programs to help more people.

Mục tiêu của tổ chức từ thiện là mở rộng các chương trình để giúp nhiều người hơn.

The organization plans to expand its services to rural areas.

Tổ chức dự định mở rộng dịch vụ đến các khu vực nông thôn.

The company decided to expand its workforce by hiring more employees.

Công ty quyết định mở rộng lực lượng lao động bằng cách tuyển thêm nhân viên.

Dạng động từ của Expand (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expanded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expanded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expanding

Kết hợp từ của Expand (Verb)

CollocationVí dụ

Continue to expand

Tiếp tục mở rộng

Social media platforms continue to expand globally.

Các nền tảng truyền thông xã hội tiếp tục mở rộng toàn cầu.

Be eager to expand

Hăm hở muốn mở rộng

She is eager to expand her social circle.

Cô ấy háo hức mở rộng mạng xã hội của mình.

Seek to expand

Cố gắng mở rộng

Companies seek to expand their social media presence for marketing.

Công ty tìm kiếm mở rộng sự hiện diện trên mạng xã hội để tiếp thị.

Be keen to expand

Ham học mở rộng

She is keen to expand her social circle.

Cô ấy rất hăng hái mở rộng mạng xã hội của mình.

Aim to expand

Nhằm mở rộng

They aim to expand their social media presence.

Họ nhắm mục tiêu mở rộng sự hiện diện trên mạng xã hội của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The advancements in technology and the internet have the range of recreational options [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Therefore, they can have larger capital to reinvest and their markets [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] Advertising stimulates demand, the scale of production and in turn reduces the cost of production per unit [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] It seems that the theatre was sideways to incorporate more facilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Expand

Expand one's horizons

ɨkspˈænd wˈʌnz hɚˈaɪzənz

Mở rộng tầm mắt/ Đi một ngày đàng, học một sàng khôn

To experience and learn new things.

Traveling broadens our horizons.

Du lịch mở rộng tầm nhìn của chúng ta.