Bản dịch của từ Expand trong tiếng Việt
Expand
Expand (Verb)
Mở rộng.
She wanted to expand her social circle to meet new friends.
Cô muốn mở rộng vòng kết nối xã hội của mình để gặp gỡ những người bạn mới.
The organization aims to expand its reach on social media platforms.
Tổ chức này nhằm mục đích mở rộng phạm vi tiếp cận của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The government plans to expand social welfare programs for citizens.
Chính phủ có kế hoạch mở rộng các chương trình phúc lợi xã hội cho công dân.
The organization aims to expand its reach to more communities.
Tổ chức nhằm mở rộng tầm ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng hơn.
They plan to expand the social media presence for better engagement.
Họ dự định mở rộng sự hiện diện trên mạng xã hội để tương tác tốt hơn.
The charity's goal is to expand its programs to help more people.
Mục tiêu của tổ chức từ thiện là mở rộng các chương trình để giúp nhiều người hơn.
The organization plans to expand its services to rural areas.
Tổ chức dự định mở rộng dịch vụ đến các khu vực nông thôn.
The company decided to expand its workforce by hiring more employees.
Công ty quyết định mở rộng lực lượng lao động bằng cách tuyển thêm nhân viên.
Dạng động từ của Expand (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expanding |
Kết hợp từ của Expand (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Expand from Mở rộng từ | Social media platforms expand from connecting friends to promoting businesses. Các nền tảng truyền thông xã hội mở rộng từ việc kết nối bạn bè đến khuyến mãi doanh nghiệp. |
Expand into Mở rộng thành | The company plans to expand into new markets for social impact. Công ty dự định mở rộng vào các thị trường mới để tạo ra tác động xã hội. |
Expand beyond Mở rộng hơn | Social media platforms expand beyond borders connecting people globally. Các nền tảng truyền thông xã hội mở rộng vượt ra ngoài biên giới kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Expand to Mở rộng đến | The social media platform plans to expand to new markets. Nền tảng truyền thông xã hội dự định mở rộng vào thị trường mới. |
Họ từ
Từ "expand" (mở rộng) có nghĩa là gia tăng kích thước, phạm vi hoặc tầm nhìn của một vật thể hoặc khái niệm. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh tế và công nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "expand" được sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, các cách thức ứng dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong phát triển doanh nghiệp hay mở rộng nghiên cứu.
Từ "expand" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expandere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "pandere" có nghĩa là "mở". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa ban đầu của việc mở rộng một không gian hoặc giới hạn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự gia tăng kích thước, quy mô hoặc phạm vi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến trừu tượng, như trong kinh doanh hay tư duy.
Từ "expand" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong phần Writing, thí sinh thường có nhu cầu mở rộng ý tưởng và lập luận, trong khi trong phần Speaking, thuật ngữ này giúp miêu tả quá trình phát triển hay mở rộng quan điểm cá nhân. Ngoài ra, "expand" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế (mở rộng thị trường), khoa học (mở rộng nghiên cứu) và giáo dục (mở rộng chương trình học), phản ánh sự gia tăng quy mô hoặc phạm vi của một đối tượng hay khái niệm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Expand
Mở rộng tầm mắt/ Đi một ngày đàng, học một sàng khôn
To experience and learn new things.
Traveling broadens our horizons.
Du lịch mở rộng tầm nhìn của chúng ta.