Bản dịch của từ Learn trong tiếng Việt
Learn
Learn (Verb)
Học hỏi.
Learn.
Sara learns new skills online to improve her career prospects.
Sara học các kỹ năng mới trực tuyến để cải thiện triển vọng nghề nghiệp của mình.
Students can learn about different cultures through social media platforms.
Học sinh có thể tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau thông qua các nền tảng truyền thông xã hội.
People learn from each other's experiences on social networking sites.
Mọi người học hỏi từ kinh nghiệm của nhau trên các trang mạng xã hội.
Children learn social skills by interacting with classmates at school.
Trẻ em học các kỹ năng xã hội bằng cách tương tác với các bạn cùng lớp ở trường.
Adults can learn about social issues through community workshops and discussions.
Người lớn có thể tìm hiểu về các vấn đề xã hội thông qua các hội thảo và thảo luận trong cộng đồng.
People learn to navigate social situations better with practice and feedback.
Mọi người học cách điều hướng các tình huống xã hội tốt hơn bằng cách thực hành và phản hồi.
Parents teach their children to learn new skills.
Cha mẹ dạy con học các kỹ năng mới.
Teachers learn students in classrooms.
Giáo viên dạy học sinh trong lớp học.
Online platforms help people learn various subjects.
Nền tảng trực tuyến giúp mọi người học nhiều môn học khác nhau.
Dạng động từ của Learn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Learn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Learnt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Learnt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Learns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Learning |
Kết hợp từ của Learn (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be eager to learn Ham học hỏi | Children in the community are eager to learn new skills. Trẻ em trong cộng đồng rất háo hức học kỹ năng mới. |
Be intrigued to learn Tò mò muốn học | I am intrigued to learn about social media influencers. Tôi rất tò mò để tìm hiểu về những người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Be dismayed to learn Bị thất vọng khi biết | She was dismayed to learn about the cyberbullying incident. Cô ấy đã thất vọng khi biết về vụ việc bắt nạt trực tuyến. |
Be surprised to learn Ngạc nhiên khi biết | She was surprised to learn about the social media campaign. Cô ấy đã ngạc nhiên khi biết về chiến dịch truyền thông xã hội. |
Be astonished to learn Ngạc nhiên khi biết | I was astonished to learn the social media platform's impact. Tôi đã ngạc nhiên khi biết về tác động của nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "learn" là một động từ có nghĩa là tiếp thu kiến thức, kỹ năng hoặc kinh nghiệm thông qua học hỏi hoặc trải nghiệm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "learn" giữ nguyên cách phát âm và viết, nhưng có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng từ trong một số ngữ cảnh, chẳng hạn như "learn" có thể kèm theo giới từ "to" hoặc "from" ở văn cảnh cụ thể hơn, đặc biệt trong văn phong học thuật.
Từ "learn" có nguồn gốc từ tiếng Old English "leornian", mang nghĩa là "học hỏi" hoặc "tiếp thu kiến thức". Căn nguyên này có thể liên kết với gốc từ Proto-Germanic *liznōną, có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, quá trình học hỏi được coi là một trải nghiệm quan trọng trong phát triển cá nhân và xã hội. Ngày nay, "learn" không chỉ ám chỉ việc tiếp thu kiến thức mà còn bao gồm việc phát triển kỹ năng và sự hiểu biết trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "learn" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi học viên cần thảo luận về quá trình học tập. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và đào tạo. Ngoài ra, "learn" còn được dùng phổ biến trong các tình huống như thảo luận về kỹ năng mới, kinh nghiệm cá nhân hoặc những bài học từ thực tiễn đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp