Bản dịch của từ Learn trong tiếng Việt

Learn

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learn(Verb)

lɜːn
lɝːn
01

Học hỏi.

Learn.

Ví dụ
02

Đạt được hoặc thu được kiến thức hoặc kỹ năng về (cái gì đó) bằng cách học tập, trải nghiệm hoặc được dạy.

Gain or acquire knowledge of or skill in (something) by study, experience, or being taught.

Ví dụ
03

Dạy (ai đó)

Teach (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Learn (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Learn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Learnt

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Learnt

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Learns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Learning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ