ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Memorize trong tiếng Việt
Memorize
Verb
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Memorize
(
Verb
)
mˈɛmɚˌɑɪz
mˈɛməɹˌɑɪz
AI
Tập phát âm
01
Cam kết bộ nhớ; học thuộc lòng.
Commit
to
memory