Bản dịch của từ Memorize trong tiếng Việt
Memorize
Memorize (Verb)
Students need to memorize historical dates for the exam.
Học sinh cần ghi nhớ các ngày lịch sử cho kỳ thi.
She memorized all her friends' birthdays for the party.
Cô ấy nhớ tất cả các ngày sinh nhật của bạn bè cho bữa tiệc.
To impress others, he memorized famous quotes and recited them.
Để ấn tượng người khác, anh ấy ghi nhớ các câu nói nổi tiếng và đọc lại chúng.
Dạng động từ của Memorize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Memorize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Memorized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Memorized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Memorizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Memorizing |
Họ từ
Từ "memorize" có nghĩa là ghi nhớ hoặc học thuộc lòng thông tin để có thể hồi tưởng lại sau này. Trong tiếng Anh Mỹ, "memorize" được sử dụng phổ biến, trong khi đó tiếng Anh Anh thường sử dụng "memorise" với sự khác biệt nhỏ về chính tả do ảnh hưởng của chữ "s" thay vì "z". Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong các ngữ cảnh như học tập và thi cử, tuy nhiên, "memorize" có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn viết chính thức ở Mỹ.
Từ "memorize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "memorare", có nghĩa là "nhắc nhớ" hoặc "gợi nhớ". Từ này cấu thành từ gốc "memor", chỉ việc ghi nhớ hay nhớ đến điều gì đó. Trong quá trình phát triển, "memorize" được hình thành vào thế kỷ 15 trong tiếng Pháp và tiếng Anh, với ý nghĩa cụ thể là "ghi nhớ một cách có chủ đích". Đây là sự kết hợp giữa ý niệm về sự nhớ và hành động để bảo tồn thông tin trong trí não, phản ánh một nhu cầu tự nhiên của con người trong việc tiếp thu tri thức.
Từ "memorize" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các đoạn hội thoại, bài viết và phần thi nói, nơi thí sinh thường phải chứng minh khả năng ghi nhớ thông tin hoặc học từ vựng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt trong các phương pháp học tập và chiến lược ghi nhớ, cũng như trong các cuộc thảo luận về hiệu quả học tập và phương pháp nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp