Bản dịch của từ Rote trong tiếng Việt
Rote
Rote (Noun)
Sự lặp lại một cách máy móc hoặc theo thói quen một điều gì đó cần học.
Mechanical or habitual repetition of something to be learned.
Students often rely on rote memorization for exams.
Học sinh thường dựa vào việc học thuộc lòng cho kỳ thi.
The educational system should promote understanding over rote learning.
Hệ thống giáo dục nên khuyến khích sự hiểu biết hơn việc học thuộc lòng.
Rote can hinder critical thinking skills in students.
Việc học thuộc lòng có thể ngăn cản kỹ năng tư duy phê phán của học sinh.
Họ từ
Rote (danh từ) chỉ một phương pháp học tập mà người học ghi nhớ thông tin thông qua việc lặp đi lặp lại, thường không hiểu rõ nội dung. Phương pháp này phổ biến trong giáo dục, nhưng bị chỉ trích vì thiếu sự hiểu biết sâu sắc. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút, với Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Rote thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học.
Từ "rote" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rupta", mang nghĩa là sự đứt gãy hoặc phá vỡ. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình học thuộc lòng mà không cần hiểu sâu sắc về nội dung. Nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các kỹ thuật ghi nhớ đơn giản, thường áp dụng trong giáo dục để diễn tả phương pháp học tập lặp đi lặp lại, nhấn mạnh vào việc ghi nhớ hơn là hiểu biết.
Từ "rote" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Speaking và Writing, thường liên quan đến việc học thuộc lòng mà không hiểu sâu nội dung. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để chỉ phương pháp học tập nhằm ghi nhớ thông tin một cách máy móc. Các tình huống phổ biến gồm giảng dạy, nghiên cứu và thảo luận về các phương pháp học tập hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp