Bản dịch của từ Repetition trong tiếng Việt

Repetition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repetition(Noun)

rˌɛpɪtˈɪʃən
ˌrɛpəˈtɪʃən
01

Hành động lặp lại hoặc được lặp lại

The act of repeating or being repeated

Ví dụ
02

Một hành động được thực hiện lại lần nữa

An action that is performed again

Ví dụ
03

Sự tái diễn của một hành động hoặc sự kiện

A recurrence of an action or event

Ví dụ