Bản dịch của từ Repetition trong tiếng Việt

Repetition

Noun [U/C]

Repetition (Noun)

ɹˌɛpətˈɪʃn
ɹˌɛpɪtˈɪʃn
01

Hành động lặp lại điều gì đó đã được nói hoặc viết.

The action of repeating something that has already been said or written.

Ví dụ

Repetition of information in social media can lead to misinformation.

Lặp lại thông tin trên mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch.

Excessive repetition of posts can annoy social media users.

Sự lặp đi lặp lại quá mức bài đăng có thể làm phiền người dùng mạng xã hội.

Avoid repetition in social media content to maintain engagement.

Tránh sự lặp lại trong nội dung mạng xã hội để duy trì sự tương tác.

02

Sự lặp lại của một hành động hoặc sự kiện.

The recurrence of an action or event.

Ví dụ

Repetition of social media posts can be annoying to followers.

Sự lặp lại các bài đăng trên mạng xã hội có thể làm phiền người theo dõi.

The repetition of community events fosters a sense of unity.

Sự lặp lại các sự kiện cộng đồng tạo nên cảm giác đoàn kết.

Avoid repetition in your speech to keep the audience engaged.

Tránh sự lặp lại trong lời nói của bạn để giữ khán giả quan tâm.

Dạng danh từ của Repetition (Noun)

SingularPlural

Repetition

Repetitions

Kết hợp từ của Repetition (Noun)

CollocationVí dụ

Constant repetition

Sự lặp lại liên tục

Constant repetition of social norms shapes cultural behavior.

Lặp đi lặp lại không ngừng về quy tắc xã hội tạo nên hành vi văn hóa.

Rote repetition

Lặp lại theo lịch trình

The students practiced rote repetition to memorize the vocabulary.

Các học sinh luyện tập sự lặp lại cố học thuộc từ vựng.

Exact repetition

Lặp lại chính xác

He made an exact repetition of the speech in front of everyone.

Anh ta đã lặp lại chính xác bài phát biểu trước mọi người.

Mindless repetition

Lặp lại mà không suy nghĩ

Mindless repetition of social media posts can be harmful.

Lặp đi lặp lại các bài đăng trên mạng xã hội có thể gây hại.

Endless repetition

Lặp lại vô tận

The endless repetition of social media posts can be exhausting.

Sự lặp đi lặp lại không ngừng của các bài đăng trên mạng xã hội có thể làm mệt mỏi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Repetition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Ex: These tasks were lengthy and lacking any intrinsic interest [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] On the one hand, advertising is persuasive because of its and emotional appeal [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] One technique is —repeating important information over and over again to really drill it into your brain [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] In addition, due to constant people have now developed an aversion to advertisements and try to get rid of them as much as possible [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020

Idiom with Repetition

Không có idiom phù hợp