Bản dịch của từ Repetition trong tiếng Việt
Repetition
Repetition (Noun)
Repetition of information in social media can lead to misinformation.
Lặp lại thông tin trên mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch.
Excessive repetition of posts can annoy social media users.
Sự lặp đi lặp lại quá mức bài đăng có thể làm phiền người dùng mạng xã hội.
Avoid repetition in social media content to maintain engagement.
Tránh sự lặp lại trong nội dung mạng xã hội để duy trì sự tương tác.
Sự lặp lại của một hành động hoặc sự kiện.
The recurrence of an action or event.
Repetition of social media posts can be annoying to followers.
Sự lặp lại các bài đăng trên mạng xã hội có thể làm phiền người theo dõi.
The repetition of community events fosters a sense of unity.
Sự lặp lại các sự kiện cộng đồng tạo nên cảm giác đoàn kết.
Avoid repetition in your speech to keep the audience engaged.
Tránh sự lặp lại trong lời nói của bạn để giữ khán giả quan tâm.
Dạng danh từ của Repetition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Repetition | Repetitions |
Kết hợp từ của Repetition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant repetition Sự lặp lại liên tục | Constant repetition of social norms shapes cultural behavior. Lặp đi lặp lại không ngừng về quy tắc xã hội tạo nên hành vi văn hóa. |
Rote repetition Lặp lại theo lịch trình | The students practiced rote repetition to memorize the vocabulary. Các học sinh luyện tập sự lặp lại cố học thuộc từ vựng. |
Exact repetition Lặp lại chính xác | He made an exact repetition of the speech in front of everyone. Anh ta đã lặp lại chính xác bài phát biểu trước mọi người. |
Mindless repetition Lặp lại mà không suy nghĩ | Mindless repetition of social media posts can be harmful. Lặp đi lặp lại các bài đăng trên mạng xã hội có thể gây hại. |
Endless repetition Lặp lại vô tận | The endless repetition of social media posts can be exhausting. Sự lặp đi lặp lại không ngừng của các bài đăng trên mạng xã hội có thể làm mệt mỏi. |
Họ từ
Từ "repetition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "repetitio", có nghĩa là hành động lặp lại hoặc sự trở lại. Trong ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục, "repetition" thường chỉ việc lặp lại một thông tin hoặc một hành động nhằm củng cố trí nhớ hoặc kỹ năng. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, "repetition" có thể mang sắc thái khác nhau, liên quan đến việc tạo ra nhịp điệu hoặc cấu trúc trong tác phẩm.
Từ "repetition" bắt nguồn từ tiếng Latinh "repetitio", có nghĩa là "sự lặp lại". "Repetitio" được hình thành từ động từ "repetere", bao gồm tiền tố "re-" (lại) và gốc "petere" (tìm kiếm, yêu cầu). Từ thế kỷ 14, "repetition" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động làm lại cái gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan trực tiếp đến việc nhấn mạnh sự lặp lại trong các lĩnh vực như ngôn ngữ, nghệ thuật và giáo dục.
Từ "repetition" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày ý tưởng mạch lạc và có thể sử dụng từ này trong bối cảnh thảo luận về quá trình học tập hay nghệ thuật. Trong các tình huống thông thường, "repetition" thường được sử dụng để chỉ hành động lặp lại một hành động nào đó với mục đích củng cố kỹ năng hoặc khắc sâu kiến thức, chẳng hạn như trong giáo dục và luyện tập thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp