Bản dịch của từ Repeating trong tiếng Việt
Repeating

Repeating(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ lặp lại.
Present participle and gerund of repeat.
Dạng động từ của Repeating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repeat |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repeated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repeated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repeats |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repeating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "repeating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "repeat", mang nghĩa là lặp lại một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm lại một hành động, câu nói hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "repeating" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt đôi chút về ngữ điệu. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường chỉ việc nhắc lại thông tin để củng cố kiến thức hoặc học tập.
Từ "repeating" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "repetere", bao gồm tiền tố "re-" biểu thị sự lặp lại và động từ "petere", mang nghĩa là "đi tới" hay "hướng về". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa thành "lặp lại một hành động hay sự kiện". Trong ngữ cảnh hiện nay, "repeating" thể hiện hành động tái diễn, nhấn mạnh sự khẳng định hoặc sự tiếp diễn của một thông điệp hay một hiện tượng.
Từ "repeating" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi thí sinh phải nhắc lại thông tin hoặc quan điểm. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này thường được dùng để miêu tả quá trình lặp lại hay nhấn mạnh một điểm. Ngoài ra, "repeating" còn được dùng trong ngữ cảnh giáo dục và khoa học để chỉ các phương pháp thực hành hoặc thí nghiệm lặp lại nhằm xác nhận kết quả.
Họ từ
Từ "repeating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "repeat", mang nghĩa là lặp lại một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm lại một hành động, câu nói hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "repeating" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt đôi chút về ngữ điệu. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường chỉ việc nhắc lại thông tin để củng cố kiến thức hoặc học tập.
Từ "repeating" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "repetere", bao gồm tiền tố "re-" biểu thị sự lặp lại và động từ "petere", mang nghĩa là "đi tới" hay "hướng về". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa thành "lặp lại một hành động hay sự kiện". Trong ngữ cảnh hiện nay, "repeating" thể hiện hành động tái diễn, nhấn mạnh sự khẳng định hoặc sự tiếp diễn của một thông điệp hay một hiện tượng.
Từ "repeating" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi thí sinh phải nhắc lại thông tin hoặc quan điểm. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này thường được dùng để miêu tả quá trình lặp lại hay nhấn mạnh một điểm. Ngoài ra, "repeating" còn được dùng trong ngữ cảnh giáo dục và khoa học để chỉ các phương pháp thực hành hoặc thí nghiệm lặp lại nhằm xác nhận kết quả.
