Bản dịch của từ Repeating trong tiếng Việt

Repeating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repeating(Verb)

ɹipˈitɪŋ
ɹɪpˈitɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ lặp lại.

Present participle and gerund of repeat.

Ví dụ

Dạng động từ của Repeating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repeat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repeated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repeated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repeats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repeating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ