Bản dịch của từ Repeating trong tiếng Việt
Repeating
Repeating (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ lặp lại.
Present participle and gerund of repeat.
Many people are repeating the same mistakes in social media usage.
Nhiều người đang lặp lại những sai lầm trong việc sử dụng mạng xã hội.
They are not repeating their successful strategies from last year's campaign.
Họ không lặp lại các chiến lược thành công từ chiến dịch năm ngoái.
Are students repeating the same arguments about social issues in class?
Có phải sinh viên đang lặp lại những lập luận giống nhau về các vấn đề xã hội trong lớp không?
Dạng động từ của Repeating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repeat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repeated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repeated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repeats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repeating |
Họ từ
Từ "repeating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "repeat", mang nghĩa là lặp lại một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm lại một hành động, câu nói hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "repeating" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt đôi chút về ngữ điệu. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường chỉ việc nhắc lại thông tin để củng cố kiến thức hoặc học tập.
Từ "repeating" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "repetere", bao gồm tiền tố "re-" biểu thị sự lặp lại và động từ "petere", mang nghĩa là "đi tới" hay "hướng về". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa thành "lặp lại một hành động hay sự kiện". Trong ngữ cảnh hiện nay, "repeating" thể hiện hành động tái diễn, nhấn mạnh sự khẳng định hoặc sự tiếp diễn của một thông điệp hay một hiện tượng.
Từ "repeating" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi thí sinh phải nhắc lại thông tin hoặc quan điểm. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này thường được dùng để miêu tả quá trình lặp lại hay nhấn mạnh một điểm. Ngoài ra, "repeating" còn được dùng trong ngữ cảnh giáo dục và khoa học để chỉ các phương pháp thực hành hoặc thí nghiệm lặp lại nhằm xác nhận kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp