Bản dịch của từ Repeating trong tiếng Việt

Repeating

Verb

Repeating (Verb)

ɹipˈitɪŋ
ɹɪpˈitɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ lặp lại.

Present participle and gerund of repeat.

Ví dụ

Many people are repeating the same mistakes in social media usage.

Nhiều người đang lặp lại những sai lầm trong việc sử dụng mạng xã hội.

They are not repeating their successful strategies from last year's campaign.

Họ không lặp lại các chiến lược thành công từ chiến dịch năm ngoái.

Are students repeating the same arguments about social issues in class?

Có phải sinh viên đang lặp lại những lập luận giống nhau về các vấn đề xã hội trong lớp không?

Dạng động từ của Repeating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repeat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repeated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repeated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repeats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repeating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Repeating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Nothing is interesting if everything just day after day without any innovations [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] It is at this familiar locale that they lay their eggs, thereby the life cycle of the salmon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For instance, a kid who knows that his action displeases his father can learn to not that action again [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] I call it a day around 10pm and the circle at 4am the day after [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Repeating

Không có idiom phù hợp