Bản dịch của từ Recurrence trong tiếng Việt

Recurrence

Noun [U/C] Noun [C]

Recurrence (Noun)

01

Sự thật xảy ra lần nữa.

The fact of occurring again.

Ví dụ

The recurrence of protests in 2023 shocked many social scientists.

Sự tái diễn của các cuộc biểu tình năm 2023 khiến nhiều nhà xã hội học sốc.

The city did not expect the recurrence of social unrest this summer.

Thành phố không mong đợi sự tái diễn của bất ổn xã hội mùa hè này.

Is the recurrence of homelessness a serious issue in our community?

Liệu sự tái diễn của tình trạng vô gia cư có phải là vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng chúng ta không?

Dạng danh từ của Recurrence (Noun)

SingularPlural

Recurrence

Recurrences

Kết hợp từ của Recurrence (Noun)

CollocationVí dụ

Frequent recurrence

Xuất hiện thường xuyên

The frequent recurrence of social gatherings boosts community engagement.

Sự tái diễn thường xuyên của các buổi gặp gỡ xã hội tăng cường sự tham gia cộng đồng.

Tumour/tumor recurrence

Sự tái phát của khối u

Tumor recurrence can be devastating for patients' mental health.

Sự tái phát khối u có thể gây thiệt hại cho tâm lý bệnh nhân.

Disease recurrence

Tái phát bệnh

Disease recurrence can impact social interactions negatively.

Sự tái phát bệnh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội.

Ulcer recurrence

tái phát loét

Ulcer recurrence is common in stressed individuals during the exam period.

Sự tái phát loét thường xảy ra ở những người căng thẳng trong thời kỳ thi.

Cancer recurrence

Tái phát ung thư

Cancer recurrence is common among survivors.

Sự tái phát ung thư thường xảy ra ở những người sống sót.

Recurrence (Noun Countable)

01

Một ví dụ về một cái gì đó xảy ra lần nữa.

An instance of something happening again.

Ví dụ

The recurrence of protests in 2023 shocked many citizens in Seattle.

Sự tái diễn của các cuộc biểu tình năm 2023 đã gây sốc cho nhiều công dân ở Seattle.

The city did not expect such a recurrence after last year's events.

Thành phố không mong đợi sự tái diễn như vậy sau các sự kiện năm ngoái.

Is the recurrence of homelessness increasing in major cities like Los Angeles?

Liệu sự tái diễn của tình trạng vô gia cư có đang gia tăng ở các thành phố lớn như Los Angeles không?

Kết hợp từ của Recurrence (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Tumour/tumor recurrence

Sự tái phát của khối u

Tumor recurrence is common after chemotherapy.

Sự tái phát của khối u là phổ biến sau hóa trị.

Disease recurrence

Tái phát bệnh

Disease recurrence is common in social settings where hygiene is neglected.

Sự tái phát bệnh thường xảy ra trong môi trường xã hội.

Frequent recurrence

Tần suất xuất hiện thường xuyên

The frequent recurrence of social events boosts community engagement.

Sự tái diễn thường xuyên của các sự kiện xã hội thúc đẩy sự tham gia cộng đồng.

Cancer recurrence

tái phát ung thư

Cancer recurrence can be emotionally challenging for patients and families.

Sự tái phát ung thư có thể gây thách thức về mặt tinh thần đối với bệnh nhân và gia đình.

Ulcer recurrence

tái phát loét

Ulcer recurrence can be prevented by following a strict diet plan.

Sự tái phát loét có thể được ngăn ngừa bằng cách tuân thủ kế hoạch chế độ ăn uống nghiêm ngặt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recurrence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recurrence

Không có idiom phù hợp