Bản dịch của từ Recurrence trong tiếng Việt
Recurrence

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ “recurrence” trong tiếng Anh có nghĩa là sự tái diễn hoặc sự xuất hiện lại của một sự kiện, hiện tượng nào đó theo định kỳ hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ sự trở lại của các triệu chứng bệnh và trong tâm lý học để mô tả các mô hình hành vi lặp lại.
Từ "recurrence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recurrere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "currere" nghĩa là "chạy". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, dùng để chỉ sự xảy ra lại của một sự kiện hay trạng thái nào đó. Đến nay, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ bất kỳ hiện tượng nào lặp đi lặp lại, từ các thể loại bệnh tật đến chu trình trong toán học và thống kê. Sự kết hợp giữa các nguyên tố Latin phản ánh rõ nét trong ý nghĩa hiện tại, liên quan đến sự lặp lại và trở lại một trạng thái nhất định.
Từ "recurrence" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các hiện tượng lặp lại, như bệnh tật hoặc sự kiện xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các tài liệu y học hoặc nghiên cứu khoa học, diễn tả trường hợp xuất hiện liên tục của một vấn đề hoặc tình trạng. "Recurrence" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như tâm lý học và thống kê để chỉ sự lặp lại của một hiện tượng hoặc số liệu.
Họ từ
Từ “recurrence” trong tiếng Anh có nghĩa là sự tái diễn hoặc sự xuất hiện lại của một sự kiện, hiện tượng nào đó theo định kỳ hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ sự trở lại của các triệu chứng bệnh và trong tâm lý học để mô tả các mô hình hành vi lặp lại.
Từ "recurrence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recurrere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "currere" nghĩa là "chạy". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, dùng để chỉ sự xảy ra lại của một sự kiện hay trạng thái nào đó. Đến nay, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ bất kỳ hiện tượng nào lặp đi lặp lại, từ các thể loại bệnh tật đến chu trình trong toán học và thống kê. Sự kết hợp giữa các nguyên tố Latin phản ánh rõ nét trong ý nghĩa hiện tại, liên quan đến sự lặp lại và trở lại một trạng thái nhất định.
Từ "recurrence" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các hiện tượng lặp lại, như bệnh tật hoặc sự kiện xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các tài liệu y học hoặc nghiên cứu khoa học, diễn tả trường hợp xuất hiện liên tục của một vấn đề hoặc tình trạng. "Recurrence" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như tâm lý học và thống kê để chỉ sự lặp lại của một hiện tượng hoặc số liệu.
