Bản dịch của từ Instance trong tiếng Việt
Instance
Instance (Noun Countable)
Trường hợp, ví dụ minh hoạ.
Cases and illustrative examples.
An instance of social injustice is the discrimination faced by minority groups.
Một ví dụ về bất công xã hội là sự phân biệt đối xử mà các nhóm thiểu số phải đối mặt.
She shared an instance of kindness when she helped the homeless man.
Cô ấy đã chia sẻ một ví dụ về lòng tốt khi giúp đỡ người đàn ông vô gia cư.
Instances of cyberbullying have increased with the rise of social media.
Các trường hợp bắt nạt qua mạng đã gia tăng cùng với sự phát triển của mạng xã hội.
Kết hợp từ của Instance (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Multiple instance Nhiều trường hợp | The social media platform allows multiple instance of messaging. Nền tảng truyền thông xã hội cho phép nhiều trường hợp nhắn tin. |
Specific instance Trường hợp cụ thể | In a specific instance, john helped his neighbor with groceries. Trong một trường hợp cụ thể, john đã giúp hàng xóm mình mua thực phẩm. |
Many instance Nhiều trường hợp | There are many instances of cyberbullying on social media. Có nhiều trường hợp bắt gặp về hiến tượng quấy rối trên mạng xã hội. |
Documented instance Trường hợp được ghi chép | A documented instance of cyberbullying was reported on social media. Một trường hợp được ghi chép về quấy rối trên mạng xã hội. |
Numerous instance Nhiều trường hợp | There are numerous instances of cyberbullying on social media platforms. Có nhiều trường hợp của việc quấy rối trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Instance (Noun)
Một ví dụ hoặc sự xuất hiện duy nhất của một cái gì đó.
An example or single occurrence of something.
She is a rare instance of kindness in this harsh world.
Cô ấy là một ví dụ hiếm hoi về lòng tốt trong thế giới khắc nghiệt này.
The instance of cooperation between the two countries was celebrated.
Việc hợp tác giữa hai quốc gia đã được chúc mừng.
That particular instance of misunderstanding led to a conflict.
Sự hiểu lầm đặc biệt đó dẫn đến một cuộc xung đột.
She is a positive instance of community service.
Cô ấy là một ví dụ tích cực về dịch vụ cộng đồng.
His act of kindness is a heartwarming instance.
Hành động tử tế của anh ấy là một ví dụ ấm lòng.
Dạng danh từ của Instance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Instance | Instances |
Kết hợp từ của Instance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particular instance Trường hợp cụ thể | In a particular instance, john helped his neighbor with groceries. Trong một trường hợp cụ thể, john đã giúp hàng xóm mình mua thực phẩm. |
Innumerable instance Vô số trường hợp | Innumerable instances of kindness were shown during the charity event. Trong sự kiện từ thiện đã được thể hiện rất nhiều trường hợp tử tế. |
Occasional instance Trường hợp đôi khi | An occasional instance of cyberbullying was reported on social media. Một trường hợp đôi khi của cyberbullying được báo cáo trên mạng xã hội. |
Countless instance Vô số ví dụ | There are countless instances of cyberbullying on social media platforms. Có vô số trường hợp của việc bắt nạt trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Certain instance Một ví dụ cụ thể | In a certain instance, john helped his neighbor with groceries. Trong một trường hợp nhất định, john đã giúp hàng xóm mình mua thực phẩm. |
Instance (Verb)
She instances her own experience to support her argument.
Cô ấy trích dẫn kinh nghiệm cá nhân để ủng hộ lập luận của mình.
The professor instances a study showing the impact of social media.
Giáo sư trích dẫn một nghiên cứu về tác động của mạng xã hội.
The article instances several real-life examples of social inequality.
Bài báo trích dẫn một số ví dụ thực tế về bất bình đẳng xã hội.
She instances the success of her social project.
Cô ấy ví dụ về sự thành công của dự án xã hội của mình.
He instances real-life stories to support his argument.
Anh ấy trích dẫn các câu chuyện thực tế để ủng hộ lập luận của mình.
Họ từ
Từ "instance" có nghĩa là một trường hợp cụ thể hoặc một ví dụ minh họa cho một khái niệm hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý, học thuật và kỹ thuật. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có sự lựa chọn khác nhau về ngữ âm nhẹ nhàng hơn. Từ này còn có phiên bản số nhiều là "instances", sử dụng để chỉ nhiều trường hợp.
Từ "instance" xuất phát từ tiếng Latinh "instantia", có nghĩa là "sự hiện diện" hay "sự xảy ra". "Instantia" được tạo thành từ "instare", nghĩa là "đứng trong" hoặc "xuất hiện". Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ và cuối cùng là tiếng Anh. Ngày nay, "instance" được sử dụng để chỉ một trường hợp hoặc ví dụ cụ thể, phản ánh tích cực sự xuất hiện của điều gì đó trong một bối cảnh nhất định.
Từ "instance" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường sử dụng để trình bày ví dụ hoặc minh chứng cho quan điểm của mình. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện nhưng ít hơn. Ngoài ra, "instance" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, khi minh họa một trường hợp cụ thể hoặc tình huống điển hình trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, kinh tế, và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp