Bản dịch của từ Instance trong tiếng Việt

Instance

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instance(Noun Countable)

ˈɪn.stəns
ˈɪn.stəns
01

Trường hợp, ví dụ minh hoạ.

Cases and illustrative examples.

Ví dụ

Instance(Noun)

ˈɪnstn̩s
ˈɪnstn̩s
01

Một ví dụ hoặc sự xuất hiện duy nhất của một cái gì đó.

An example or single occurrence of something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Instance (Noun)

SingularPlural

Instance

Instances

Instance(Verb)

ˈɪnstn̩s
ˈɪnstn̩s
01

Trích dẫn (một sự kiện, trường hợp, v.v.) làm ví dụ.

Cite (a fact, case, etc.) as an example.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ