Bản dịch của từ Instance trong tiếng Việt
Instance

Instance(Noun Countable)
Trường hợp, ví dụ minh hoạ.
Cases and illustrative examples.
Instance(Noun)
Một ví dụ hoặc sự xuất hiện duy nhất của một cái gì đó.
An example or single occurrence of something.
Dạng danh từ của Instance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Instance | Instances |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "instance" có nghĩa là một trường hợp cụ thể hoặc một ví dụ minh họa cho một khái niệm hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý, học thuật và kỹ thuật. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có sự lựa chọn khác nhau về ngữ âm nhẹ nhàng hơn. Từ này còn có phiên bản số nhiều là "instances", sử dụng để chỉ nhiều trường hợp.
Từ "instance" xuất phát từ tiếng Latinh "instantia", có nghĩa là "sự hiện diện" hay "sự xảy ra". "Instantia" được tạo thành từ "instare", nghĩa là "đứng trong" hoặc "xuất hiện". Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ và cuối cùng là tiếng Anh. Ngày nay, "instance" được sử dụng để chỉ một trường hợp hoặc ví dụ cụ thể, phản ánh tích cực sự xuất hiện của điều gì đó trong một bối cảnh nhất định.
Từ "instance" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường sử dụng để trình bày ví dụ hoặc minh chứng cho quan điểm của mình. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện nhưng ít hơn. Ngoài ra, "instance" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, khi minh họa một trường hợp cụ thể hoặc tình huống điển hình trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, kinh tế, và giáo dục.
Họ từ
Từ "instance" có nghĩa là một trường hợp cụ thể hoặc một ví dụ minh họa cho một khái niệm hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý, học thuật và kỹ thuật. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có sự lựa chọn khác nhau về ngữ âm nhẹ nhàng hơn. Từ này còn có phiên bản số nhiều là "instances", sử dụng để chỉ nhiều trường hợp.
Từ "instance" xuất phát từ tiếng Latinh "instantia", có nghĩa là "sự hiện diện" hay "sự xảy ra". "Instantia" được tạo thành từ "instare", nghĩa là "đứng trong" hoặc "xuất hiện". Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ và cuối cùng là tiếng Anh. Ngày nay, "instance" được sử dụng để chỉ một trường hợp hoặc ví dụ cụ thể, phản ánh tích cực sự xuất hiện của điều gì đó trong một bối cảnh nhất định.
Từ "instance" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường sử dụng để trình bày ví dụ hoặc minh chứng cho quan điểm của mình. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện nhưng ít hơn. Ngoài ra, "instance" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, khi minh họa một trường hợp cụ thể hoặc tình huống điển hình trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, kinh tế, và giáo dục.
