Bản dịch của từ Instance trong tiếng Việt

Instance

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Instance (Noun Countable)

ˈɪn.stəns
ˈɪn.stəns
01

Trường hợp, ví dụ minh hoạ.

Cases and illustrative examples.

Ví dụ

An instance of social injustice is the discrimination faced by minority groups.

Một ví dụ về bất công xã hội là sự phân biệt đối xử mà các nhóm thiểu số phải đối mặt.

She shared an instance of kindness when she helped the homeless man.

Cô ấy đã chia sẻ một ví dụ về lòng tốt khi giúp đỡ người đàn ông vô gia cư.

Instances of cyberbullying have increased with the rise of social media.

Các trường hợp bắt nạt qua mạng đã gia tăng cùng với sự phát triển của mạng xã hội.

Kết hợp từ của Instance (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Multiple instance

Nhiều trường hợp

The social media platform allows multiple instance of messaging.

Nền tảng truyền thông xã hội cho phép nhiều trường hợp nhắn tin.

Specific instance

Trường hợp cụ thể

In a specific instance, john helped his neighbor with groceries.

Trong một trường hợp cụ thể, john đã giúp hàng xóm mình mua thực phẩm.

Many instance

Nhiều trường hợp

There are many instances of cyberbullying on social media.

Có nhiều trường hợp bắt gặp về hiến tượng quấy rối trên mạng xã hội.

Documented instance

Trường hợp được ghi chép

A documented instance of cyberbullying was reported on social media.

Một trường hợp được ghi chép về quấy rối trên mạng xã hội.

Numerous instance

Nhiều trường hợp

There are numerous instances of cyberbullying on social media platforms.

Có nhiều trường hợp của việc quấy rối trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Instance (Noun)

ˈɪnstn̩s
ˈɪnstn̩s
01

Một ví dụ hoặc sự xuất hiện duy nhất của một cái gì đó.

An example or single occurrence of something.

Ví dụ

She is a rare instance of kindness in this harsh world.

Cô ấy là một ví dụ hiếm hoi về lòng tốt trong thế giới khắc nghiệt này.

The instance of cooperation between the two countries was celebrated.

Việc hợp tác giữa hai quốc gia đã được chúc mừng.

That particular instance of misunderstanding led to a conflict.

Sự hiểu lầm đặc biệt đó dẫn đến một cuộc xung đột.

She is a positive instance of community service.

Cô ấy là một ví dụ tích cực về dịch vụ cộng đồng.

His act of kindness is a heartwarming instance.

Hành động tử tế của anh ấy là một ví dụ ấm lòng.

Dạng danh từ của Instance (Noun)

SingularPlural

Instance

Instances

Kết hợp từ của Instance (Noun)

CollocationVí dụ

Particular instance

Trường hợp cụ thể

In a particular instance, john helped his neighbor with groceries.

Trong một trường hợp cụ thể, john đã giúp hàng xóm mình mua thực phẩm.

Innumerable instance

Vô số trường hợp

Innumerable instances of kindness were shown during the charity event.

Trong sự kiện từ thiện đã được thể hiện rất nhiều trường hợp tử tế.

Occasional instance

Trường hợp đôi khi

An occasional instance of cyberbullying was reported on social media.

Một trường hợp đôi khi của cyberbullying được báo cáo trên mạng xã hội.

Countless instance

Vô số ví dụ

There are countless instances of cyberbullying on social media platforms.

Có vô số trường hợp của việc bắt nạt trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Certain instance

Một ví dụ cụ thể

In a certain instance, john helped his neighbor with groceries.

Trong một trường hợp nhất định, john đã giúp hàng xóm mình mua thực phẩm.

Instance (Verb)

ˈɪnstn̩s
ˈɪnstn̩s
01

Trích dẫn (một sự kiện, trường hợp, v.v.) làm ví dụ.

Cite (a fact, case, etc.) as an example.

Ví dụ

She instances her own experience to support her argument.

Cô ấy trích dẫn kinh nghiệm cá nhân để ủng hộ lập luận của mình.

The professor instances a study showing the impact of social media.

Giáo sư trích dẫn một nghiên cứu về tác động của mạng xã hội.

The article instances several real-life examples of social inequality.

Bài báo trích dẫn một số ví dụ thực tế về bất bình đẳng xã hội.

She instances the success of her social project.

Cô ấy ví dụ về sự thành công của dự án xã hội của mình.

He instances real-life stories to support his argument.

Anh ấy trích dẫn các câu chuyện thực tế để ủng hộ lập luận của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Instance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] There are indeed several of international travel creating social conflicts [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Similar to this, completing jigsaw puzzles has improved my ability to find quick solutions to issues and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] For doctors and nurses need high concentration, and particularly surgeons [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] For I find the park to be a fantastic location to unwind and relax [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Instance

Không có idiom phù hợp