Bản dịch của từ Illustrative trong tiếng Việt

Illustrative

Adjective

Illustrative (Adjective)

ɪlˈʌstɹətɪv
ɪlˈʌstɹətɪv
01

Dùng làm ví dụ hoặc giải thích.

Serving as an example or explanation.

Ví dụ

She provided an illustrative presentation on social inequality.

Cô ấy cung cấp một bài thuyết trình mẫu về bất bình đẳng xã hội.

The chart offered an illustrative comparison of poverty rates.

Biểu đồ cung cấp một so sánh mẫu về tỷ lệ nghèo đói.

02

Liên quan đến hình ảnh minh họa.

Relating to pictorial illustration.

Ví dụ

The illustrative graphs highlighted the social inequality in the city.

Các biểu đồ minh họa nổi bật sự bất bình đẳng xã hội trong thành phố.

The illustrative posters at the event depicted various social issues.

Các áp phích minh họa tại sự kiện mô tả các vấn đề xã hội đa dạng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illustrative

Không có idiom phù hợp