Bản dịch của từ Illustrative trong tiếng Việt
Illustrative
Illustrative (Adjective)
Dùng làm ví dụ hoặc giải thích.
Serving as an example or explanation.
She provided an illustrative presentation on social inequality.
Cô ấy cung cấp một bài thuyết trình mẫu về bất bình đẳng xã hội.
The chart offered an illustrative comparison of poverty rates.
Biểu đồ cung cấp một so sánh mẫu về tỷ lệ nghèo đói.
Liên quan đến hình ảnh minh họa.
The illustrative graphs highlighted the social inequality in the city.
Các biểu đồ minh họa nổi bật sự bất bình đẳng xã hội trong thành phố.
The illustrative posters at the event depicted various social issues.
Các áp phích minh họa tại sự kiện mô tả các vấn đề xã hội đa dạng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp