Bản dịch của từ Illustrative trong tiếng Việt

Illustrative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illustrative(Adjective)

ɪlˈʌstɹətɪv
ɪlˈʌstɹətɪv
01

Dùng làm ví dụ hoặc giải thích.

Serving as an example or explanation.

Ví dụ
02

Liên quan đến hình ảnh minh họa.

Relating to pictorial illustration.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ