Bản dịch của từ Illustrative trong tiếng Việt
Illustrative
Illustrative (Adjective)
Dùng làm ví dụ hoặc giải thích.
Serving as an example or explanation.
She provided an illustrative presentation on social inequality.
Cô ấy cung cấp một bài thuyết trình mẫu về bất bình đẳng xã hội.
The chart offered an illustrative comparison of poverty rates.
Biểu đồ cung cấp một so sánh mẫu về tỷ lệ nghèo đói.
His story was illustrative of the challenges faced by immigrants.
Câu chuyện của anh ấy là một ví dụ về những thách thức mà người nhập cư phải đối mặt.
Liên quan đến hình ảnh minh họa.
The illustrative graphs highlighted the social inequality in the city.
Các biểu đồ minh họa nổi bật sự bất bình đẳng xã hội trong thành phố.
The illustrative posters at the event depicted various social issues.
Các áp phích minh họa tại sự kiện mô tả các vấn đề xã hội đa dạng.
The illustrative photos captured the essence of the social movement.
Những bức ảnh minh họa bắt lấy bản chất của phong trào xã hội.
Họ từ
Từ "illustrative" là tính từ chỉ sự minh họa hoặc giải thích, thường được sử dụng để mô tả các ví dụ, hình ảnh hoặc hình thức thể hiện nhằm làm rõ một ý tưởng hay khái niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn so với người Mỹ.
Từ "illustrative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "illustrativus", có nghĩa là "làm sáng tỏ". Trong tiếng Latin, "illustrare" có nghĩa là "chiếu sáng" hoặc "minh họa". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ những điều mang tính minh họa hoặc giải thích. Ngày nay, "illustrative" được dùng để miêu tả một thứ gì đó phục vụ mục đích trình bày, làm nổi bật hoặc giải thích một ý tưởng, khái niệm hay hiện tượng.
Từ "illustrative" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói, nơi người tham gia cần giải thích hoặc trình bày ví dụ để minh họa cho ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt là trong giáo trình và tài liệu nghiên cứu để nhấn mạnh vai trò của hình ảnh hoặc ví dụ trong việc làm sáng tỏ khái niệm. Sự hiện diện của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc minh họa trong truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp