Bản dịch của từ Pictorial trong tiếng Việt
Pictorial
Pictorial (Adjective)
Của hoặc thể hiện bằng hình ảnh; minh họa.
Of or expressed in pictures illustrated.
The pictorial book showcased images of historical social events.
Cuốn sách minh họa hiển thị hình ảnh về các sự kiện xã hội lịch sử.
The exhibition featured a pictorial display of community projects.
Triển lãm trưng bày một bức tranh minh họa về dự án cộng đồng.
The magazine published a pictorial essay on urban social life.
Tạp chí đăng một bài luận minh họa về cuộc sống xã hội đô thị.
Pictorial (Noun)
Một tờ báo hoặc tạp chí định kỳ có hình ảnh là tính năng chính.
A newspaper or periodical with pictures as a main feature.
The pictorial in the magazine showed beautiful images of social events.
Bảng ảnh trong tạp chí đã trình bày những hình ảnh đẹp về sự kiện xã hội.
Many people do not read pictorials for in-depth social analysis.
Nhiều người không đọc bảng ảnh để phân tích xã hội sâu sắc.
Is the pictorial effective in conveying social issues to the audience?
Liệu bảng ảnh có hiệu quả trong việc truyền tải các vấn đề xã hội đến khán giả không?
Họ từ
Từ "pictorial" chỉ một hình thức thể hiện thông tin hoặc ý tưởng thông qua hình ảnh, tranh vẽ hoặc ảnh chụp. Trong tiếng Anh, "pictorial" có thể được sử dụng như tính từ để miêu tả các tác phẩm nghệ thuật, sách minh họa hoặc phương tiện truyền thông có hình ảnh phong phú. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế.
Từ "pictorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pictorius", có nghĩa là "thuộc về hình vẽ" hay "được vẽ". Gốc từ này liên quan đến danh từ "picta", có nghĩa là "hình ảnh", bắt nguồn từ động từ "pingere", tức là "vẽ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật có tính chất hình ảnh. Hiện nay, "pictorial" thường được dùng để mô tả các phương tiện truyền thông, sách, hoặc hình ảnh mà thể hiện nội dung thông qua hình ảnh trực quan, nhấn mạnh sự kết hợp giữa nghệ thuật và thông tin.
Từ "pictorial" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến mô tả hình ảnh, trình bày thông tin một cách trực quan. Trong các ngữ cảnh khác, "pictorial" thường được dùng để chỉ các sản phẩm truyền thông gồm hình ảnh, như sách tranh, bài báo có hình minh họa, hoặc các ứng dụng giáo dục trực quan. Từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự kết hợp giữa hình ảnh và văn bản nhằm tạo hiệu ứng truyền đạt mạnh mẽ hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp