Bản dịch của từ Pictorial trong tiếng Việt

Pictorial

AdjectiveNoun [U/C]

Pictorial (Adjective)

pɪktˈɔɹil
pɪktˈoʊɹil
01

Của hoặc thể hiện bằng hình ảnh; minh họa.

Of or expressed in pictures illustrated

Ví dụ

The pictorial book showcased images of historical social events.

Cuốn sách minh họa hiển thị hình ảnh về các sự kiện xã hội lịch sử.

The exhibition featured a pictorial display of community projects.

Triển lãm trưng bày một bức tranh minh họa về dự án cộng đồng.

The magazine published a pictorial essay on urban social life.

Tạp chí đăng một bài luận minh họa về cuộc sống xã hội đô thị.

Pictorial (Noun)

pɪktˈɔɹil
pɪktˈoʊɹil
01

Một tờ báo hoặc tạp chí định kỳ có hình ảnh là tính năng chính.

A newspaper or periodical with pictures as a main feature

Ví dụ

The pictorial in the magazine showed beautiful images of social events.

Bảng ảnh trong tạp chí đã trình bày những hình ảnh đẹp về sự kiện xã hội.

Many people do not read pictorials for in-depth social analysis.

Nhiều người không đọc bảng ảnh để phân tích xã hội sâu sắc.

Is the pictorial effective in conveying social issues to the audience?

Liệu bảng ảnh có hiệu quả trong việc truyền tải các vấn đề xã hội đến khán giả không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pictorial

Không có idiom phù hợp