Bản dịch của từ Periodical trong tiếng Việt

Periodical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periodical(Adjective)

pˌiərɪˈɒdɪkəl
ˌpɪriˈɑdɪkəɫ
01

Xảy ra với các khoảng thời gian đều đặn

Occurring at regular intervals periodic

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi một chu kỳ lặp lại

Characterized by a repeated cycle

Ví dụ
03

Liên quan đến các ấn phẩm được phát hành theo chu kỳ cố định

Relating to publications issued at fixed intervals

Ví dụ

Periodical(Noun)

pˌiərɪˈɒdɪkəl
ˌpɪriˈɑdɪkəɫ
01

Liên quan đến các ấn phẩm được phát hành theo định kỳ

A publication that appears periodically

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi một chu kỳ lặp đi lặp lại

A work in which various articles or items are published

Ví dụ
03

Xảy ra định kỳ đều đặn

A magazine or journal published at regular intervals

Ví dụ