Bản dịch của từ Periodical trong tiếng Việt

Periodical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periodical (Adjective)

pˌiɹiˈɑdɪkl
pˌɪɹiˈɑdɪkl
01

Xảy ra hoặc xuất hiện theo từng khoảng thời gian; thỉnh thoảng.

Occurring or appearing at intervals occasional.

Ví dụ

She writes for a periodical magazine on social issues.

Cô ấy viết cho một tạp chí định kỳ về vấn đề xã hội.

The periodical meetings help maintain social connections within the community.

Các cuộc họp định kỳ giúp duy trì các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng.

The library offers a wide selection of periodical publications on social topics.

Thư viện cung cấp một loạt các ấn phẩm định kỳ về các chủ đề xã hội.

Dạng tính từ của Periodical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Periodical

Định kỳ

More periodical

Định kỳ hơn

Most periodical

Định kỳ nhất

Periodical (Noun)

pˌiɹiˈɑdɪkl
pˌɪɹiˈɑdɪkl
01

Một tạp chí hoặc tờ báo được xuất bản đều đặn.

A magazine or newspaper published at regular intervals.

Ví dụ

She subscribed to a periodical to stay updated on current events.

Cô ấy đăng ký một tạp chí để cập nhật tin tức hiện tại.

The local library offers a variety of periodicals for readers.

Thư viện địa phương cung cấp nhiều loại tạp chí cho độc giả.

He enjoys reading periodicals about fashion and lifestyle trends.

Anh ấy thích đọc các tạp chí về xu hướng thời trang và lối sống.

Dạng danh từ của Periodical (Noun)

SingularPlural

Periodical

Periodicals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Periodical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In the present era, a significant proportion of books and have been readily available through online platforms [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Furthermore, the industry is experiencing a notable transformation as evidenced by the decline in newspaper sales and the closure of print on a global scale [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] It is clear from the charts that spending in all aspects, except clothing, changed quite substantially over the fifty year 1958, people spent the largest portion of their spending on food, at 32 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] The plan depicts the ground floor of a specific building and how it developed throughout three distinct time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Periodical

Không có idiom phù hợp