Bản dịch của từ Periodical trong tiếng Việt
Periodical
Periodical (Adjective)
Xảy ra hoặc xuất hiện theo từng khoảng thời gian; thỉnh thoảng.
Occurring or appearing at intervals occasional.
She writes for a periodical magazine on social issues.
Cô ấy viết cho một tạp chí định kỳ về vấn đề xã hội.
The periodical meetings help maintain social connections within the community.
Các cuộc họp định kỳ giúp duy trì các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng.
The library offers a wide selection of periodical publications on social topics.
Thư viện cung cấp một loạt các ấn phẩm định kỳ về các chủ đề xã hội.
Dạng tính từ của Periodical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Periodical Định kỳ | More periodical Định kỳ hơn | Most periodical Định kỳ nhất |
Periodical (Noun)
She subscribed to a periodical to stay updated on current events.
Cô ấy đăng ký một tạp chí để cập nhật tin tức hiện tại.
The local library offers a variety of periodicals for readers.
Thư viện địa phương cung cấp nhiều loại tạp chí cho độc giả.
He enjoys reading periodicals about fashion and lifestyle trends.
Anh ấy thích đọc các tạp chí về xu hướng thời trang và lối sống.
Dạng danh từ của Periodical (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Periodical | Periodicals |
Họ từ
Từ "periodical" chỉ những ấn phẩm xuất bản định kỳ, như tạp chí hoặc báo, thường chứa nội dung nghiên cứu, bài báo hoặc thông tin chuyên môn. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, việc xuất bản tạp chí có thể phổ biến hơn tại Anh. Phát âm của "periodical" tương đối giống nhau giữa hai miền, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, do sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và mục đích truyền thông của từng quốc gia.
Từ "periodical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "periodicus", mượn từ tiếng Hy Lạp "periodikos", có nghĩa là "theo chu kỳ". Xuất hiện vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các ấn phẩm xuất bản định kỳ, như tạp chí và nhật báo. Ý nghĩa này phản ánh đặc điểm chu kỳ của chúng, với nội dung được phân chia theo thời gian, từ đó gắn kết rõ ràng với cách sử dụng hiện tại trong lĩnh vực xuất bản.
Từ "periodical" được sử dụng với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu sinh viên hiểu và phân tích thông tin từ tài liệu hàn lâm. Trong các ngữ cảnh khác, "periodical" thường chỉ các ấn phẩm định kỳ như tạp chí khoa học hoặc báo cáo, thường được trích dẫn trong nghiên cứu và bài viết học thuật để cung cấp thông tin cập nhật và chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp