Bản dịch của từ Newspaper trong tiếng Việt
Newspaper
Newspaper (Noun)
Một ấn phẩm in (thường được phát hành hàng ngày hoặc hàng tuần) bao gồm các tờ giấy được gấp lại không có ghim và chứa tin tức, bài báo, quảng cáo và thư từ.
A printed publication usually issued daily or weekly consisting of folded unstapled sheets and containing news articles advertisements and correspondence.
I read the local newspaper every morning for the latest news.
Tôi đọc báo địa phương mỗi sáng để biết tin tức mới nhất.
The newspaper reported on the community event happening this weekend.
Báo đưa tin về sự kiện cộng đồng diễn ra vào cuối tuần này.
She wrote a letter to the newspaper expressing her opinion on education.
Cô ấy viết thư cho báo để bày tỏ ý kiến về giáo dục.
Dạng danh từ của Newspaper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Newspaper | Newspapers |
Kết hợp từ của Newspaper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Daily newspaper Báo hàng ngày | I read the daily newspaper to stay informed about current events. Tôi đọc báo hằng ngày để cập nhật tin tức hiện tại. |
Left-wing newspaper Báo cánh tả | The left-wing newspaper criticized the government's social policies. Báo chí cánh tả chỉ trích chính sách xã hội của chính phủ. |
Conservative newspaper Báo cảo thị | The conservative newspaper praised the traditional values in society. Báo cảo thủ khen ngợi các giá trị truyền thống trong xã hội. |
Broadsheet newspaper Báo khổng lồ | Do you read the broadsheet newspaper regularly for social updates? Bạn có đọc báo lớn thường xuyên để cập nhật về xã hội không? |
Quality newspaper Báo chất lượng | A quality newspaper provides unbiased information to the public. Một tờ báo chất lượng cung cấp thông tin không thiên vị cho công chúng. |
Họ từ
Từ "newspaper" được định nghĩa là một ấn phẩm định kỳ, thường xuất hiện hàng ngày hoặc hàng tuần, cung cấp thông tin về tin tức, sự kiện và nhận định xã hội. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản "newspaper" được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Cả hai đều sử dụng từ này để chỉ các ấn phẩm dạng giấy hoặc trực tuyến, nhưng cách thức phân phối và tiêu thụ có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Từ "newspaper" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "news" và "paper". "News" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "nouvelles", có nghĩa là thông tin mới, trong khi "paper" bắt nguồn từ tiếng Latinh "papyrus", vật liệu dùng để viết. Khái niệm về báo giấy bắt đầu hình thành vào thế kỷ 17, khi nhu cầu thông báo sự kiện xã hội và chính trị gia tăng. Sự kết hợp giữa tin tức mới và chất liệu giấy đã định hình nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "newspaper" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi người thi thường gặp các bài đọc và đoạn hội thoại liên quan đến thông tin hiện tại. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về phương tiện truyền thông hoặc tin tức. Ngoài ra, "newspaper" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tìm kiếm thông tin, phân tích các bản tin và hiểu biết về xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp