Bản dịch của từ Daily trong tiếng Việt
Daily
Daily (Adjective)
Hằng ngày.
Daily.
She updates her social media accounts with daily posts.
Cô ấy cập nhật các tài khoản mạng xã hội của mình bằng các bài đăng hàng ngày.
The group chat is used for daily communication among friends.
Trò chuyện nhóm được sử dụng để liên lạc hàng ngày giữa bạn bè.
The social influencer shares daily stories with her followers.
Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội chia sẻ những câu chuyện hàng ngày với những người theo dõi cô ấy.
She has a daily routine of walking in the park.
Cô ấy có một lịch trình hàng ngày đi dạo ở công viên.
The daily news updates keep us informed about current events.
Các tin tức hàng ngày giữ cho chúng tôi cập nhật về sự kiện hiện tại.
The daily commute to work can be tiring for many people.
Việc đi làm hàng ngày có thể mệt mỏi với nhiều người.
Dạng tính từ của Daily (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Daily Hàng ngày | - | - |
Daily (Adverb)
Hằng ngày.
Daily.
She checks her phone daily for social media updates.
Cô kiểm tra điện thoại hàng ngày để biết thông tin cập nhật trên mạng xã hội.
Daily interactions on social platforms keep her connected with friends.
Tương tác hàng ngày trên nền tảng xã hội giúp cô kết nối với bạn bè.
Posting photos daily helps maintain her social media presence.
Đăng ảnh hàng ngày giúp duy trì sự hiện diện trên mạng xã hội của cô.
She exercises daily to stay healthy.
Cô ấy tập luyện hàng ngày để duy trì sức khỏe.
They meet daily for coffee at the local cafe.
Họ gặp nhau mỗi ngày để uống cà phê tại quán cà phê địa phương.
The newspaper is delivered daily to our doorstep.
Báo được phát hàng ngày tới cửa nhà chúng tôi.
Dạng trạng từ của Daily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Daily Hàng ngày | - | - |
Daily (Noun)
The daily comes to tidy up the house every morning.
Người dọn nhà đến dọn dẹp nhà mỗi sáng.
She hired a daily to help with household chores regularly.
Cô đã thuê người dọn nhà giúp việc nhà thường xuyên.
The daily's job involves cleaning multiple houses in the neighborhood.
Công việc của người dọn nhà bao gồm dọn dẹp nhiều nhà trong khu vực.
Những bản in đầu tiên từ tác phẩm điện ảnh; sự vội vã.
The first prints from cinematographic takes; the rushes.
The director reviewed the daily to check for any errors.
Đạo diễn xem lại bản daily để kiểm tra lỗi.
The editor compiled the dailies into a cohesive film sequence.
Biên tập viên tổng hợp các bản daily thành một chuỗi phim liền mạch.
The crew eagerly awaited the daily to see their hard work.
Đoàn làm phim háo hức chờ đợi bản daily để xem kết quả công việc của họ.
She reads the local daily every morning.
Cô ấy đọc báo địa phương hàng ngày vào mỗi buổi sáng.
The daily covers local news and events.
Báo hàng ngày đề cập đến tin tức và sự kiện địa phương.
The popular daily has a large readership.
Báo hàng ngày phổ biến này có số độc giả lớn.
Họ từ
"Từ 'daily' mang nghĩa là hàng ngày, liên quan đến việc xảy ra hoặc lặp lại mỗi ngày. Trong tiếng Anh, 'daily' được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ. Phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, 'daily' thường được sử dụng trong các cụm từ như 'daily routines' hoặc 'daily news'. Cách sử dụng của nó nhấn mạnh tính thường xuyên và lặp lại trong các hoạt động hằng ngày".
Từ "daily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dæg" có nghĩa là "ngày", kết hợp với hậu tố "-ly", gợi ý về tính chất hoặc trạng thái. Từ nguyên của nó bắt nguồn từ tiếng Latin "diurnalis", nghĩa là "thuộc về ban ngày". Qua thời gian, "daily" đã phát triển thành một từ chỉ tần suất xảy ra mỗi ngày, thể hiện sự lặp lại thường xuyên trong văn hóa và thói quen sinh hoạt hiện đại, nối tiếp truyền thống của việc quản lý thời gian và lịch trình.
Từ "daily" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả thói quen và hoạt động hàng ngày. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống như kế hoạch, lịch trình và thói quen, phản ánh sự lặp lại và tính liên tục của các hoạt động. "Daily" cũng xuất hiện trong các bài viết học thuật và báo cáo, khi nhấn mạnh tần suất của việc nghiên cứu hoặc quan sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp