Bản dịch của từ Daily trong tiếng Việt

Daily

Adjective Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daily (Adjective)

ˈdeɪ.li
ˈdeɪ.li
01

Hằng ngày.

Daily.

Ví dụ

She updates her social media accounts with daily posts.

Cô ấy cập nhật các tài khoản mạng xã hội của mình bằng các bài đăng hàng ngày.

The group chat is used for daily communication among friends.

Trò chuyện nhóm được sử dụng để liên lạc hàng ngày giữa bạn bè.

The social influencer shares daily stories with her followers.

Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội chia sẻ những câu chuyện hàng ngày với những người theo dõi cô ấy.

02

Được thực hiện, sản xuất hoặc xảy ra hàng ngày hoặc mỗi ngày trong tuần.

Done, produced, or occurring every day or every weekday.

Ví dụ

She has a daily routine of walking in the park.

Cô ấy có một lịch trình hàng ngày đi dạo ở công viên.

The daily news updates keep us informed about current events.

Các tin tức hàng ngày giữ cho chúng tôi cập nhật về sự kiện hiện tại.

The daily commute to work can be tiring for many people.

Việc đi làm hàng ngày có thể mệt mỏi với nhiều người.

Dạng tính từ của Daily (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Daily

Hàng ngày

-

-

Daily (Adverb)

ˈdeɪ.li
ˈdeɪ.li
01

Hằng ngày.

Daily.

Ví dụ

She checks her phone daily for social media updates.

Cô kiểm tra điện thoại hàng ngày để biết thông tin cập nhật trên mạng xã hội.

Daily interactions on social platforms keep her connected with friends.

Tương tác hàng ngày trên nền tảng xã hội giúp cô kết nối với bạn bè.

Posting photos daily helps maintain her social media presence.

Đăng ảnh hàng ngày giúp duy trì sự hiện diện trên mạng xã hội của cô.

02

Hằng ngày.

Every day.

Ví dụ

She exercises daily to stay healthy.

Cô ấy tập luyện hàng ngày để duy trì sức khỏe.

They meet daily for coffee at the local cafe.

Họ gặp nhau mỗi ngày để uống cà phê tại quán cà phê địa phương.

The newspaper is delivered daily to our doorstep.

Báo được phát hàng ngày tới cửa nhà chúng tôi.

Dạng trạng từ của Daily (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Daily

Hàng ngày

-

-

Daily (Noun)

dˈeili
dˈeili
01

Một người phụ nữ được thuê dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.

A woman who is employed to clean someone else's house each day.

Ví dụ

The daily comes to tidy up the house every morning.

Người dọn nhà đến dọn dẹp nhà mỗi sáng.

She hired a daily to help with household chores regularly.

Cô đã thuê người dọn nhà giúp việc nhà thường xuyên.

The daily's job involves cleaning multiple houses in the neighborhood.

Công việc của người dọn nhà bao gồm dọn dẹp nhiều nhà trong khu vực.

02

Những bản in đầu tiên từ tác phẩm điện ảnh; sự vội vã.

The first prints from cinematographic takes; the rushes.

Ví dụ

The director reviewed the daily to check for any errors.

Đạo diễn xem lại bản daily để kiểm tra lỗi.

The editor compiled the dailies into a cohesive film sequence.

Biên tập viên tổng hợp các bản daily thành một chuỗi phim liền mạch.

The crew eagerly awaited the daily to see their hard work.

Đoàn làm phim háo hức chờ đợi bản daily để xem kết quả công việc của họ.

03

Một tờ báo xuất bản hàng ngày trừ chủ nhật.

A newspaper published every day except sunday.

Ví dụ

She reads the local daily every morning.

Cô ấy đọc báo địa phương hàng ngày vào mỗi buổi sáng.

The daily covers local news and events.

Báo hàng ngày đề cập đến tin tức và sự kiện địa phương.

The popular daily has a large readership.

Báo hàng ngày phổ biến này có số độc giả lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Daily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a family member that you would like to work with in the future
[...] Every street will have at least one small family owned market that sells necessities [...]Trích: Describe a family member that you would like to work with in the future
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] I am currently a college student, specifically a sophomoric so my life mostly surrounds schoolwork [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] Rice plays a vital role in the life of Vietnamese people because it's our main food [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] In addition, the number of Uber rides was greater than Yellow Taxi rides from mid 2017 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021

Idiom with Daily

dˈeɪli dˈʌzən

Tập thể dục hàng ngày

Physical exercises done every day.

She always makes sure to do her daily dozen exercises.

Cô ấy luôn đảm bảo thực hiện bài tập hàng ngày của mình.