Bản dịch của từ Weekday trong tiếng Việt
Weekday
Weekday (Noun)
Weekdays are busy with work and school.
Các ngày trong tuần bận rộn với công việc và trường học.
There are no classes on weekends, only weekdays.
Không có lớp học vào cuối tuần, chỉ có các ngày trong tuần.
Which weekday do you prefer for our meeting next week?
Bạn thích ngày trong tuần nào cho cuộc họp của chúng ta tuần sau?
Dạng danh từ của Weekday (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weekday | Weekdays |
Họ từ
Từ "weekday" chỉ các ngày trong tuần từ thứ Hai đến thứ Sáu, trừ những ngày cuối tuần (thứ Bảy và Chủ nhật). Trong tiếng Anh Mỹ, nó được sử dụng rộng rãi và có tính trang trọng cao trong văn viết cũng như văn nói. Trong tiếng Anh Anh, "weekday" cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai đều không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng thể hiện cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi giữa hai biến thể này.
Từ "weekday" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "week" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vicis", nghĩa là "thay đổi" hoặc "lần lượt", liên quan đến chu kỳ tuần. "Day" đến từ tiếng Đức cổ "tag", cũng có nghĩa là ngày. Trong lịch sử, "weekday" được dùng để chỉ các ngày trong tuần không phải là ngày cuối tuần, phản ánh sự phân chia thời gian lao động và nghỉ ngơi trong văn hóa hiện đại, đồng nghĩa với các ngày làm việc trong tuần.
Từ "weekday" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, với tần suất trung bình, liên quan đến các cuộc hội thoại hoặc đoạn văn mô tả lịch trình hằng tuần. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về thói quen, hoạt động và thời gian làm việc. Trong thực tế, "weekday" thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến kế hoạch hàng tuần, làm việc và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp