Bản dịch của từ Weekday trong tiếng Việt

Weekday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weekday(Noun)

wˈiːkdeɪ
ˈwikˌdeɪ
01

Một ngày làm việc trái ngược với một ngày cuối tuần

A working day as opposed to a weekend day

Ví dụ
02

Một ngày mà mọi người thường đi làm hoặc đi học

A day when people typically go to work or school

Ví dụ
03

Bất kỳ ngày nào trong tuần trừ Chủ Nhật và thường là Thứ Bảy

Any day of the week except Sunday and commonly Saturday

Ví dụ