Bản dịch của từ Weekday trong tiếng Việt
Weekday
Noun [U/C]
Weekday (Noun)
wˈikdeɪ
wˈikdeɪ
Ví dụ
Weekdays are busy with work and school.
Các ngày trong tuần bận rộn với công việc và trường học.
There are no classes on weekends, only weekdays.
Không có lớp học vào cuối tuần, chỉ có các ngày trong tuần.
Which weekday do you prefer for our meeting next week?
Bạn thích ngày trong tuần nào cho cuộc họp của chúng ta tuần sau?
Dạng danh từ của Weekday (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weekday | Weekdays |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For the children typically spend around 7 hours with their mother alone [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Regarding the weekends, the amount of time that children spend with both parents, which is no more than 2 hours during the becomes roughly 5.5 hours on average on weekends [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Idiom with Weekday
Không có idiom phù hợp