Bản dịch của từ Sunday trong tiếng Việt

Sunday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunday(Noun)

sˈʌndeɪ
ˈsənˌdeɪ
01

Ngày thứ bảy trong tuần được coi là ngày nghỉ ngơi và thờ phượng trong nhiều tôn giáo.

The seventh day of the week regarded as the day of rest and worship in many religions

Ví dụ
02

Một ngày trong tuần nằm giữa Thứ Bảy và Thứ Hai.

A day of the week between Saturday and Monday

Ví dụ
03

Trong một số nền văn hóa, có một ngày để quây quần bên gia đình và bạn bè.

In some cultures a day to gather with family and friends

Ví dụ