Bản dịch của từ Saturday trong tiếng Việt
Saturday
Saturday (Noun)
I always go shopping on Saturday mornings.
Tôi luôn đi mua sắm vào sáng thứ bảy.
She doesn't work on Saturdays, she likes to relax.
Cô ấy không làm việc vào các ngày thứ bảy, cô ấy thích thư giãn.
Do you have any plans for this Saturday?
Bạn có kế hoạch gì cho ngày thứ bảy này không?
Saturday is my favorite day to relax and hang out with friends.
Thứ Bảy là ngày yêu thích của tôi để thư giãn và đi chơi với bạn bè.
I don't have any plans for Saturday, so I can meet you then.
Tôi không có kế hoạch gì vào Thứ Bảy, vì vậy tôi có thể gặp bạn lúc đó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp