Bản dịch của từ Saturday trong tiếng Việt
Saturday
Saturday (Noun)
I always go shopping on Saturday mornings.
Tôi luôn đi mua sắm vào sáng thứ bảy.
She doesn't work on Saturdays, she likes to relax.
Cô ấy không làm việc vào các ngày thứ bảy, cô ấy thích thư giãn.
Do you have any plans for this Saturday?
Bạn có kế hoạch gì cho ngày thứ bảy này không?
Saturday is my favorite day to relax and hang out with friends.
Thứ Bảy là ngày yêu thích của tôi để thư giãn và đi chơi với bạn bè.
I don't have any plans for Saturday, so I can meet you then.
Tôi không có kế hoạch gì vào Thứ Bảy, vì vậy tôi có thể gặp bạn lúc đó.
Họ từ
Từ "Saturday" trong tiếng Anh chỉ ngày thứ Bảy trong tuần, thường được coi là ngày cuối tuần ở nhiều quốc gia. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "dies Saturni", nghĩa là "ngày của thần Saturn". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về chính tả hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có những biến thể nhẹ giữa hai cách nói.
Từ "Saturday" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dies Saturni", nghĩa là "ngày của sao Thổ", được đặt theo tên vị thần La Mã Saturnus. Lịch sử đã ghi nhận rằng ngày này được xem là ngày nghỉ ngơi trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong Kitô giáo, nơi nó trở thành ngày thứ bảy trong tuần. Ý nghĩa hiện tại của "Saturday" chủ yếu liên quan đến thời gian thư giãn và hoạt động giải trí, phản ánh sự chuyển hóa từ tín ngưỡng cổ xưa sang thói quen hiện đại.
Từ "Saturday" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về lịch trình hoặc hoạt động cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, "Saturday" được sử dụng để chỉ ngày cuối tuần, khi nhiều sự kiện xã hội và văn hóa diễn ra. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các thảo luận về thời gian biểu, kỳ nghỉ hoặc hoạt động giải trí của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp