Bản dịch của từ Saturday trong tiếng Việt

Saturday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saturday(Noun)

sˈætədˌeɪ
ˈsætɝˌdeɪ
01

Ngày trong tuần giữa thứ sáu và chủ nhật

The day of the week between Friday and Sunday

Ví dụ
02

Một ngày mà nhiều người không làm việc thường được coi là ngày nghỉ ngơi hoặc giải trí

A day on which many people do not work typically regarded as a day for rest or recreation

Ví dụ
03

Một ngày thường gắn liền với các hoạt động xã hội, thể thao và giải trí

A day often associated with social activities sports and entertainment

Ví dụ