Bản dịch của từ Saturday trong tiếng Việt
Saturday
Noun [U/C]

Saturday(Noun)
sˈætədˌeɪ
ˈsætɝˌdeɪ
Ví dụ
03
Một ngày thường gắn liền với các hoạt động xã hội, thể thao và giải trí
A day often associated with social activities sports and entertainment
Ví dụ
