Bản dịch của từ Cinematographic trong tiếng Việt

Cinematographic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cinematographic (Adjective)

sˌaɪnɪmˌætəɡrˈæfɪk
ˌsɪn.əˌmæt̬.əˈɡræf.ɪk
01

(thuộc) nghệ thuật điện ảnh hoặc kỹ thuật quay phim; liên quan đến quay phim.

Relating to cinematography or the art/technique of filmmaking.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có tính điện ảnh; giàu hình ảnh, mang tính kịch tính, giống như trong phim.

Having qualities characteristic of motion pictures; visually dramatic or suggestive of film.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phù hợp cho việc quay phim; dùng trong sản xuất phim.

Suitable for or used in making films; filmic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cinematographic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cinematographic

Không có idiom phù hợp