Bản dịch của từ Clean trong tiếng Việt
Clean
Clean (Adjective)
Sạch sẽ.
Clean.
She kept her room clean to impress her guests.
Cô ấy giữ phòng của mình sạch sẽ để gây ấn tượng với khách.
Clean water initiatives are vital for social welfare programs.
Sáng kiến nước sạch rất quan trọng đối với các chương trình phúc lợi xã hội.
The community organized a clean-up campaign in the park.
Cộng đồng đã tổ chức một chiến dịch dọn dẹp trong công viên.
She keeps her house clean at all times.
Cô ấy luôn giữ nhà sạch sẽ.
Cleanliness is important in social settings.
Sự sạch sẽ là quan trọng trong môi trường xã hội.
Dạng tính từ của Clean (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clean Sạch | Cleaner Dọn dẹp | Cleanest Sạch nhất |
Kết hợp từ của Clean (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Look clean Trông sạch sẽ | Her essay looks clean and well-organized. Bài luận của cô ấy trông sạch sẽ và được tổ chức tốt. |
Seem clean Dường như sạch sẽ | The social media posts seem clean and informative. Các bài đăng trên mạng xã hội dường như sạch sẽ và có thông tin. |
Keep something clean Giữ sạch | It's important to keep your writing clean for ielts examiners. Quan trọng giữ bài viết sạch sẽ cho các giám khảo ielts. |
Get something clean Làm sạch cái gì đó | She always gets her essays clean before submitting them. Cô ấy luôn làm sạch bài luận của mình trước khi nộp. |
Wipe something clean Làm sạch cái gì đó bằng cách lau | She wiped her whiteboard clean before the ielts speaking test. Cô ấy lau sạch bảng trắng trước kỳ thi ielts nói. |
Clean (Verb)
Làm sạch, dọn sạch.
Clean, clean.
Clean your room before guests arrive.
Dọn dẹp phòng của bạn trước khi khách đến.
She cleans the kitchen every Saturday morning.
Cô ấy dọn dẹp nhà bếp vào mỗi sáng thứ bảy.
Students are encouraged to clean up after themselves in the cafeteria.
Học sinh được khuyến khích tự dọn dẹp trong căng tin.
She always cleans her house before guests arrive.
Cô ấy luôn dọn dẹp nhà cửa trước khi khách đến.
He cleans the park every weekend to keep it tidy.
Anh ấy dọn dẹp công viên vào mỗi cuối tuần để giữ cho nó gọn gàng.
Dạng động từ của Clean (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cleaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cleaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cleans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cleaning |
Kết hợp từ của Clean (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Need cleaning Cần dọn dẹp | Public areas need cleaning to maintain a clean social environment. Cần làm sạch các khu vực công cộng để duy trì môi trường xã hội sạch sẽ. |
Freshly cleaned Vừa được lau sạch | The classroom was freshly cleaned in the morning. Phòng học đã được lau sạch sẽ vào buổi sáng. |
Họ từ
Từ "clean" có nghĩa là không có bụi bẩn, tạp chất hoặc các chất vấy bẩn khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với cách viết và nghĩa tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, "cleaning lady" thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ để chỉ người làm sạch, trong khi ở Anh, thuật ngữ “cleaner” có thể được ưu tiên hơn. "Clean" cũng có nghĩa bóng, chỉ sự rõ ràng hoặc minh bạch.
Từ "clean" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "clæne", có nghĩa là "trong sạch" hoặc "không ô uế". Quốc gia đầu tiên sử dụng từ này là các bộ tộc German, và từ này đã tiến hóa qua các giai đoạn trung đại và hiện đại. "Clean" hiện nay không chỉ phản ánh ý nghĩa vật lý về sự sạch sẽ mà còn mở rộng ra những khái niệm trừu tượng như trong sạch về đạo đức và tinh thần, cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "clean" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề vệ sinh, môi trường và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả trạng thái sạch sẽ hoặc khi thảo luận về các biện pháp bảo vệ môi trường. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì an toàn và vệ sinh trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clean
Quét sạch không còn gì/ Làm cho ra nhẽ
To do something completely or thoroughly, with no exceptions.
After the scandal, the new CEO made a clean sweep.
Sau vụ bê bối, giám đốc điều hành mới đã làm sạch sẽ.