Bản dịch của từ Slate trong tiếng Việt
Slate
Slate (Noun)
Đá biến chất hạt mịn màu xám, xanh lục hoặc xanh tím dễ dàng tách thành các mảng phẳng, nhẵn.
A finegrained grey green or bluishpurple metamorphic rock easily split into smooth flat plates.
The school board approved the use of slate for the new roof.
Hội đồng trường đã chấp thuận việc sử dụng đá lát cho mái mới.
The restaurant menu was written on a large slate board.
Thực đơn nhà hàng được viết trên một tấm bảng đá lớn.
The teacher asked the students to clean the slate after class.
Giáo viên yêu cầu học sinh lau sạch tấm đá lát sau giờ học.
The teacher wrote on the slate to explain the math problem.
Cô giáo viết trên tấm đá để giải thích bài toán toán học.
In the past, students used slate to practice writing letters.
Trong quá khứ, học sinh dùng tấm đá để luyện viết chữ.
The classroom had a collection of slates for educational purposes.
Phòng học có một bộ sưu tập các tấm đá cho mục đích giáo dục.
The slate with the scene number was clapped before filming.
Bảng slate với số cảnh đã được đập trước khi quay phim.
The director wrote the scene details on the film slate.
Đạo diễn đã viết chi tiết cảnh trên bảng slate.
The production assistant held the slate for the camera shot.
Trợ lý sản xuất đã cầm bảng slate cho cảnh quay.
Một màu xám xanh.
A bluishgrey colour.
The slate walls of the building blended into the cityscape.
Tường bằng đá xanh của tòa nhà hòa mình vào cảnh đô thị.
She wore a slate dress to the social event.
Cô ấy mặc chiếc váy màu xanh đá tới sự kiện xã hội.
The invitations were printed on elegant slate-colored paper.
Những lời mời được in trên tờ giấy màu xanh đá thanh lịch.
The slate of candidates for the student council had diverse views.
Danh sách ứng cử viên cho hội sinh viên có quan điểm đa dạng.
The political party presented a unified slate for the upcoming election.
Đảng chính trị trình bày một danh sách đồng thuận cho cuộc bầu cử sắp tới.
She was part of the slate of candidates advocating for change.
Cô ấy là một phần của danh sách ứng cử viên ủng hộ sự thay đổi.
Dạng danh từ của Slate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slate | Slates |
Slate (Verb)
The media slates the government's handling of the crisis.
Phương tiện truyền thông chỉ trích cách xử lý của chính phủ.
People on social media often slate celebrities for their actions.
Mọi người trên mạng xã hội thường chỉ trích người nổi tiếng vì hành động của họ.
The public slates companies that engage in unethical practices.
Công chúng chỉ trích các công ty tham gia vào các hành vi không đạo đức.
Che (thứ gì đó, đặc biệt là mái nhà) bằng đá phiến.
Cover something especially a roof with slates.
The workers will slate the new community center roof tomorrow.
Các công nhân sẽ lợp mái trung tâm cộng đồng mới vào ngày mai.
She slated the house renovation for next month.
Cô ấy đã lên lịch sửa chữa nhà vào tháng tới.
The volunteers will slate the park's restoration project this weekend.
Các tình nguyện viên sẽ lợp dự án khôi phục công viên vào cuối tuần này.
She slated a meeting for next Monday.
Cô ấy đã lên lịch một cuộc họp vào thứ Hai tuần sau.
The event was slated to start at 9 AM.
Sự kiện được dự kiến bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
They slated the party for the weekend.
Họ đã lên lịch buổi tiệc vào cuối tuần.
The director asked the assistant to slate Scene 5.
Đạo diễn yêu cầu trợ lý ghi lại cảnh 5.
The film crew used a slate to mark the beginning of each scene.
Đoàn làm phim sử dụng bảng ghi để đánh dấu bắt đầu mỗi cảnh.
Before filming, the actors gather around the slate for identification.
Trước khi quay phim, các diễn viên tập trung quanh bảng ghi để xác định.
Họ từ
Từ "slate" có nghĩa chính là một loại đá mỏng, thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng hoặc tạo bảng ghi. Ở dạng động từ, "slate" có thể có nghĩa là lập kế hoạch hoặc chỉ định một sự kiện trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh, "slate" thường được dùng để chỉ bảng viết, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng cách này mà chủ yếu chỉ đến đá hoặc danh sách. Sự khác biệt này thể hiện qua ngữ cảnh sử dụng từ trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "slate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "schistosa", nghĩa là "đá gãy". Thời kỳ Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ loại đá phiến, một loại đá tự nhiên, được sử dụng phổ biến trong xây dựng và làm bảng viết. Ngày nay, "slate" không chỉ ám chỉ vật liệu đá phiến mà còn mang nghĩa biểu tượng trong việc chỉ dấu ấn hoặc danh sách việc cần làm, phản ánh sự tiến hóa trong ngữ nghĩa từ khởi nguyên đến hiện tại.
Từ "slate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading liên quan đến các văn bản về giáo dục và các thông tin lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ một loại đá phiến trong kiến trúc, hoặc trong biểu thức "to slate" nghĩa là chỉ trích. Ngoài ra, "slate" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lập kế hoạch hoặc lịch trình, như trong "slate for discussion".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp