Bản dịch của từ Slate trong tiếng Việt

Slate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slate (Noun)

slˈeit
slˈeit
01

Một tấm đá phiến phẳng trước đây được sử dụng để viết trong trường học.

A flat plate of slate formerly used for writing on in schools.

Ví dụ

The teacher wrote on the slate to explain the math problem.

Cô giáo viết trên tấm đá để giải thích bài toán toán học.

In the past, students used slate to practice writing letters.

Trong quá khứ, học sinh dùng tấm đá để luyện viết chữ.

The classroom had a collection of slates for educational purposes.

Phòng học có một bộ sưu tập các tấm đá cho mục đích giáo dục.

02

Đá biến chất hạt mịn màu xám, xanh lục hoặc xanh tím dễ dàng tách thành các mảng phẳng, nhẵn.

A finegrained grey green or bluishpurple metamorphic rock easily split into smooth flat plates.

Ví dụ

The school board approved the use of slate for the new roof.

Hội đồng trường đã chấp thuận việc sử dụng đá lát cho mái mới.

The restaurant menu was written on a large slate board.

Thực đơn nhà hàng được viết trên một tấm bảng đá lớn.

The teacher asked the students to clean the slate after class.

Giáo viên yêu cầu học sinh lau sạch tấm đá lát sau giờ học.

03

Một bảng hiển thị các chi tiết nhận dạng của một cảnh quay trong phim, được đặt trước máy ảnh ở đầu và cuối cảnh quay.

A board showing the identifying details of a take in a film held in front of the camera at the beginning and end of the take.

Ví dụ

The slate with the scene number was clapped before filming.

Bảng slate với số cảnh đã được đập trước khi quay phim.

The director wrote the scene details on the film slate.

Đạo diễn đã viết chi tiết cảnh trên bảng slate.

The production assistant held the slate for the camera shot.

Trợ lý sản xuất đã cầm bảng slate cho cảnh quay.

04

Một màu xám xanh.

A bluishgrey colour.

Ví dụ

The slate walls of the building blended into the cityscape.

Tường bằng đá xanh của tòa nhà hòa mình vào cảnh đô thị.

She wore a slate dress to the social event.

Cô ấy mặc chiếc váy màu xanh đá tới sự kiện xã hội.

The invitations were printed on elegant slate-colored paper.

Những lời mời được in trên tờ giấy màu xanh đá thanh lịch.

05

Danh sách các ứng cử viên tranh cử vào một chức vụ hoặc văn phòng, thường là một nhóm có cùng quan điểm chính trị.

A list of candidates for election to a post or office typically a group sharing a set of political views.

Ví dụ

The slate of candidates for the student council had diverse views.

Danh sách ứng cử viên cho hội sinh viên có quan điểm đa dạng.

The political party presented a unified slate for the upcoming election.

Đảng chính trị trình bày một danh sách đồng thuận cho cuộc bầu cử sắp tới.

She was part of the slate of candidates advocating for change.

Cô ấy là một phần của danh sách ứng cử viên ủng hộ sự thay đổi.

Dạng danh từ của Slate (Noun)

SingularPlural

Slate

Slates

Slate (Verb)

slˈeit
slˈeit
01

Chỉ trích nặng nề.

Criticize severely.

Ví dụ

The media slates the government's handling of the crisis.

Phương tiện truyền thông chỉ trích cách xử lý của chính phủ.

People on social media often slate celebrities for their actions.

Mọi người trên mạng xã hội thường chỉ trích người nổi tiếng vì hành động của họ.

The public slates companies that engage in unethical practices.

Công chúng chỉ trích các công ty tham gia vào các hành vi không đạo đức.

02

Che (thứ gì đó, đặc biệt là mái nhà) bằng đá phiến.

Cover something especially a roof with slates.

Ví dụ

The workers will slate the new community center roof tomorrow.

Các công nhân sẽ lợp mái trung tâm cộng đồng mới vào ngày mai.

She slated the house renovation for next month.

Cô ấy đã lên lịch sửa chữa nhà vào tháng tới.

The volunteers will slate the park's restoration project this weekend.

Các tình nguyện viên sẽ lợp dự án khôi phục công viên vào cuối tuần này.

03

Lịch trình; kế hoạch.

Schedule plan.

Ví dụ

She slated a meeting for next Monday.

Cô ấy đã lên lịch một cuộc họp vào thứ Hai tuần sau.

The event was slated to start at 9 AM.

Sự kiện được dự kiến bắt đầu lúc 9 giờ sáng.

They slated the party for the weekend.

Họ đã lên lịch buổi tiệc vào cuối tuần.

04

Xác định (một cảnh quay trong phim) bằng cách sử dụng phương tiện chặn.

Identify a take in a film using a slate.

Ví dụ

The director asked the assistant to slate Scene 5.

Đạo diễn yêu cầu trợ lý ghi lại cảnh 5.

The film crew used a slate to mark the beginning of each scene.

Đoàn làm phim sử dụng bảng ghi để đánh dấu bắt đầu mỗi cảnh.

Before filming, the actors gather around the slate for identification.

Trước khi quay phim, các diễn viên tập trung quanh bảng ghi để xác định.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slate

wˈaɪp sˈʌmwˌʌnz slˈeɪt klˈin

Xóa sạch nợ nần/ Xóa sạch lỗi lầm

To get rid of or erase someone's (bad) record.

After serving his sentence, the ex-convict wanted to wipe his slate clean.

Sau khi thụ án, người tù muốn xóa sạch hồ sơ của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: wipe the slate clean...

Start (off) with a clean slate

stˈɑɹt ˈɔf wˈɪð ə klˈin slˈeɪt

Làm lại từ đầu/ Rửa sạch tội lỗi

To start out again afresh; to ignore the past and start over again.

After the divorce, she decided to start with a clean slate.

Sau khi ly hôn, cô ấy quyết định bắt đầu lại từ đầu.

Thành ngữ cùng nghĩa: start over with a clean slate...