Bản dịch của từ Harshly trong tiếng Việt
Harshly
Adverb
Harshly (Adverb)
hˈɑɹʃli
hˈɑɹʃli
Ví dụ
The teacher scolded the student harshly for being late.
Cô giáo mắng học sinh một cách nghiêm khắc vì đến muộn.
The judge sentenced the criminal harshly for his actions.
Thẩm phán tuyên án tù tội phạm một cách nghiêm khắc vì hành vi của anh ta.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Harshly
Không có idiom phù hợp