Bản dịch của từ Harshly trong tiếng Việt

Harshly

Adverb

Harshly (Adverb)

hˈɑɹʃli
hˈɑɹʃli
01

Một cách khắc nghiệt; tàn khốc.

In a harsh manner; severely.

Ví dụ

The teacher scolded the student harshly for being late.

Cô giáo mắng học sinh một cách nghiêm khắc vì đến muộn.

The judge sentenced the criminal harshly for his actions.

Thẩm phán tuyên án tù tội phạm một cách nghiêm khắc vì hành vi của anh ta.

The government dealt harshly with protestors during the demonstration.

Chính phủ đối xử một cách nghiêm khắc với người biểu tình trong cuộc biểu tình.

Dạng trạng từ của Harshly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Harshly

Khắc nghiệt

More harshly

Gay gắt hơn

Most harshly

Khắc nghiệt nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harshly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harshly

Không có idiom phù hợp