Bản dịch của từ Schedule trong tiếng Việt
Schedule
Schedule (Noun)
Lịch trình, thời hạn, tiến độ.
Schedule, deadlines, progress.
Her schedule was packed with meetings and appointments.
Lịch trình của cô ấy dày đặc với các cuộc họp và cuộc hẹn.
The social event had a tight schedule to follow.
Sự kiện xã hội có một lịch trình chặt chẽ để tuân theo.
He struggled to keep up with the busy social schedule.
Anh ấy phải vật lộn để theo kịp lịch trình xã hội bận rộn.
Her schedule includes meetings, appointments, and social events.
Lịch của cô ấy bao gồm cuộc họp, cuộc hẹn và sự kiện xã hội.
The social worker organized a schedule for community outreach activities.
Người làm công tác xã hội đã tổ chức lịch cho các hoạt động tiếp cận cộng đồng.
Students need to manage their schedule to balance study and relaxation.
Học sinh cần quản lý lịch trình của mình để cân bằng học tập và thư giãn.
The school's schedule for the semester was posted on the notice board.
Lịch học của trường cho học kỳ được đăng trên bảng thông báo.
The schedule of events for the charity fundraiser was carefully planned.
Lịch trình sự kiện cho chương trình gây quỹ từ thiện đã được lên kế hoạch cẩn thận.
She checked the schedule to see when her favorite TV show aired.
Cô ấy kiểm tra lịch để xem khi chương trình TV yêu thích của mình phát sóng.
(tham chiếu đến hệ thống thuế thu nhập của anh) bất kỳ biểu mẫu nào (có tên là 'a', 'b', v.v.) được ban hành để hoàn thành và liên quan đến các loại khác nhau mà thu nhập chịu thuế được phân chia.
(with reference to the british system of income tax) any of the forms (named ‘a’, ‘b’, etc.) issued for completion and relating to the various classes into which taxable income is divided.
She filled out her tax schedule for the upcoming fiscal year.
Cô ấy đã điền vào lịch thuế của mình cho năm tài chính sắp tới.
The government provides detailed schedules to help with tax filing.
Chính phủ cung cấp các lịch chi tiết để giúp việc nộp thuế.
Taxpayers must submit their completed schedules by the deadline.
Người nộp thuế phải nộp các lịch đã hoàn thành trước hạn chót.
Dạng danh từ của Schedule (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Schedule | Schedules |
Kết hợp từ của Schedule (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Punishing schedule Lịch trình nặng nề | She struggled to keep up with her punishing schedule. Cô ấy đã vật lộn để theo kịp với lịch trình gian khổ của mình. |
Bus schedule Lịch trình xe buýt | Check the bus schedule online. Kiểm tra lịch trình xe buýt trực tuyến. |
Ambitious schedule Lịch trình đầy tham vọng | The charity event had an ambitious schedule to raise $10,000. Sự kiện từ thiện có một lịch trình tham vọng để gây quỹ $10,000. |
Class schedule Lịch học | My class schedule includes english, math, and history. Lịch học của tôi bao gồm tiếng anh, toán và lịch sử. |
Rigorous schedule Lịch trình nghiêm ngặt | She manages her social media accounts with a rigorous schedule. Cô ấy quản lý tài khoản truyền thông xã hội của mình theo lịch trình nghiêm ngặt. |
Schedule (Verb)
She schedules regular meetings with her team every Monday.
Cô ấy sắp xếp cuộc họp định kỳ với nhóm của mình vào mỗi thứ Hai.
The event planner schedules the charity gala for next month.
Người tổ chức sự kiện sắp xếp buổi gala từ thiện cho tháng sau.
They schedule a community cleanup day for the first Saturday.
Họ sắp xếp một ngày dọn dẹp cộng đồng cho ngày thứ Bảy đầu tiên.
Đưa (một tòa nhà hoặc địa điểm) vào danh sách để bảo tồn hoặc bảo vệ hợp pháp.
Include (a building or site) in a list for legal preservation or protection.
The government scheduled the historic building for preservation.
Chính phủ đã lên lịch bảo tồn tòa nhà lịch sử.
The council schedules the park to protect it from development.
Hội đồng lên lịch công viên để bảo vệ khỏi phát triển.
They scheduled the ancient ruins for legal protection measures.
Họ đã lên lịch các tàn tích cổ để bảo vệ pháp lý.
Dạng động từ của Schedule (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Schedule |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scheduled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scheduled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Schedules |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scheduling |
Kết hợp từ của Schedule (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be scheduled to appear Được lên lịch xuất hiện | The guest speaker is scheduled to appear at the charity event. Người phát biểu khách mời được lên lịch xuất hiện tại sự kiện từ thiện. |
Be scheduled to begin Được lên lịch bắt đầu | The charity event is scheduled to begin at 10 am. Sự kiện từ thiện được lên lịch bắt đầu vào 10 giờ sáng. |
Họ từ
Từ "schedule" có nghĩa là một kế hoạch hoặc lịch trình liệt kê các sự kiện, hoạt động hoặc nhiệm vụ theo thời gian. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ (schedule /ˈskɛdʒuːl/) thường phát âm với âm "sk", trong khi phiên bản Anh (schedule /ˈʃɛdjuːl/) phát âm với âm "sh". Mặc dù từ này có cùng nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, "schedule" thường chỉ việc lập kế hoạch cho công việc hoặc sự kiện, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng một cách rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "schedule" xuất phát từ tiếng Latin "schedula", có nghĩa là "mẩu giấy" hoặc "danh sách". Từ gốc này lan truyền qua tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó chỉ việc ghi chép hoặc liệt kê, nhưng theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ một danh sách các môn học, cuộc hẹn hoặc công việc được sắp xếp theo thời gian. Sự phát triển này phản ánh cách thức tổ chức cuộc sống hàng ngày.
Từ "schedule" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kiểm tra, từ này thường được sử dụng để mô tả thời gian biểu hoặc kế hoạch hoạt động, ví dụ như lịch học hay thời gian phỏng vấn. Ngoài ra, từ "schedule" cũng được áp dụng trong môi trường công việc, giáo dục và quản lý thời gian, thường liên quan đến việc lên kế hoạch cho các nhiệm vụ và sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp