Bản dịch của từ Statute trong tiếng Việt
Statute
Noun [U/C]

Statute(Noun)
stˈætjuːt
ˈstætʃut
01
Một đạo luật bằng văn bản được ban hành bởi cơ quan lập pháp.
A written law passed by a legislative body
Ví dụ
02
Một quy định hoặc luật lệ chính thức
A formal regulation or rule
Ví dụ
03
Một tài liệu phác thảo các quy định quản lý một hệ thống hoặc tổ chức.
A document that outlines the regulations governing a system or organization
Ví dụ
