Bản dịch của từ Statute trong tiếng Việt
Statute
Statute (Noun)
Một đạo luật bằng văn bản được cơ quan lập pháp thông qua.
A written law passed by a legislative body.
The statute prohibits smoking in public places.
Luật cấm hút thuốc tại nơi công cộng.
She studied the statute on environmental protection.
Cô ấy học luật về bảo vệ môi trường.
The new statute aims to improve healthcare access for all.
Luật mới nhằm cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho mọi người.
Dạng danh từ của Statute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Statute | Statutes |
Kết hợp từ của Statute (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Federal statute Luật liên bang | The federal statute regulates social security benefits for retirees. Nghị định liên bang quy định quyền lợi an sinh xã hội cho người nghỉ hưu. |
State statute Luật bang | The state statute regulates minimum wage in california. Luật bang quy định mức lương tối thiểu ở california. |
Parliamentary statute Luật pháp về quốc hội | The new social program was established through a parliamentary statute. Chương trình xã hội mới được thiết lập thông qua một đạo luật quốc hội. |
Legal statute Bộ luật | The legal statute protects workers' rights in the company. Bộ luật bảo vệ quyền lợi của người lao động trong công ty. |
Criminal statute Điều luật hình sự | The criminal statute punishes theft with imprisonment. Bộ luật hình sự trừng phạt trộm cắp bằng tù tội. |
Họ từ
Từ "statute" chỉ đến một điều luật hoặc văn bản pháp lý được thông qua bởi một cơ quan lập pháp có thẩm quyền. Trong tiếng Anh, từ này cũng được sử dụng trong cả hai biến thể Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: ở Anh, từ được phát âm gần giống "ˈstætʃuːt", trong khi ở Mỹ, phát âm có thể ngắn hơn với âm "ˈstædʒuːt". Statute thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, để ám chỉ các quy định đang có hiệu lực hay được ban hành.
Từ "statute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "statutum", có nghĩa là "điều đã được thiết lập" hoặc "quy định". Từ này bắt nguồn từ gốc "stare", nghĩa là "đứng" hay "thành lập", phản ánh bản chất của các quy định pháp lý như là những quy tắc cố định trong một hệ thống pháp luật. Qua lịch sử, "statute" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ các đạo luật do cơ quan lập pháp ban hành, thể hiện quyền lực và tính bền vững trong việc quản lý xã hội.
Từ "statute" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất trung bình do liên quan đến các chủ đề pháp lý và quản trị. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật và khảo thảo văn bản chính thức, để chỉ các đạo luật hoặc quy định được ban hành bởi cơ quan lập pháp. "Statute" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền và nghĩa vụ pháp lý trong các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị và nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp