Bản dịch của từ Statute trong tiếng Việt

Statute

Noun [U/C]

Statute (Noun)

stˈætʃut
stˈætʃut
01

Một đạo luật bằng văn bản được cơ quan lập pháp thông qua.

A written law passed by a legislative body.

Ví dụ

The statute prohibits smoking in public places.

Luật cấm hút thuốc tại nơi công cộng.

She studied the statute on environmental protection.

Cô ấy học luật về bảo vệ môi trường.

The new statute aims to improve healthcare access for all.

Luật mới nhằm cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho mọi người.

Dạng danh từ của Statute (Noun)

SingularPlural

Statute

Statutes

Kết hợp từ của Statute (Noun)

CollocationVí dụ

Federal statute

Luật liên bang

The federal statute regulates social security benefits for retirees.

Nghị định liên bang quy định quyền lợi an sinh xã hội cho người nghỉ hưu.

State statute

Luật bang

The state statute regulates minimum wage in california.

Luật bang quy định mức lương tối thiểu ở california.

Parliamentary statute

Luật pháp về quốc hội

The new social program was established through a parliamentary statute.

Chương trình xã hội mới được thiết lập thông qua một đạo luật quốc hội.

Legal statute

Bộ luật

The legal statute protects workers' rights in the company.

Bộ luật bảo vệ quyền lợi của người lao động trong công ty.

Criminal statute

Điều luật hình sự

The criminal statute punishes theft with imprisonment.

Bộ luật hình sự trừng phạt trộm cắp bằng tù tội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Statute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] The proposal to utilize government funds for the incorporation of artworks such as paintings and in urban areas, with the aim of augmenting their allure, has gained support in recent years [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with Statute

Không có idiom phù hợp