Bản dịch của từ Reference trong tiếng Việt
Reference
Reference (Noun)
Hành động đề cập hay ám chỉ điều gì đó.
The action of mentioning or alluding to something.
She made a reference to the latest social media trends.
Cô ấy đã đề cập đến xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
The reference to the charity event was well received.
Sự đề cập đến sự kiện từ thiện đã được đánh giá cao.
His speech included a reference to global warming statistics.
Bài phát biểu của anh ấy bao gồm một tham chiếu đến thống kê về nóng lên toàn cầu.
Một lá thư từ người sử dụng lao động trước đây chứng minh khả năng hoặc độ tin cậy của ai đó, được sử dụng khi xin việc mới.
A letter from a previous employer testifying to someone's ability or reliability, used when applying for a new job.
She provided three references when applying for the job.
Cô ấy cung cấp ba thư chứng từ khi nộp đơn xin việc.
The employer called the references to verify the applicant's background.
Người tuyển dụng gọi điện cho các người chứng từ để xác minh lý lịch của ứng viên.
He included his professor as a reference in his job application.
Anh ấy đã bao gồm giáo sư của mình làm người chứng từ trong đơn xin việc của mình.
She made a reference to the latest social media trends.
Cô ấy đã đề cập đến các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
The article includes a reference to a study on social behavior.
Bài báo bao gồm một tham khảo đến một nghiên cứu về hành vi xã hội.
During the discussion, he mentioned a reference to a famous social scientist.
Trong cuộc thảo luận, anh ấy đã đề cập đến một nhà khoa học xã hội nổi tiếng.
Dạng danh từ của Reference (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reference | References |
Kết hợp từ của Reference (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Casual reference Đề cập thông thường | She made a casual reference to his new job at the party. Cô ấy đã đề cập một cách không chính thức đến công việc mới của anh ấy tại bữa tiệc. |
Frequent reference Tham khảo thường xuyên | The article made frequent reference to social media platforms. Bài viết thường xuyên đề cập đến các nền tảng truyền thông xã hội. |
Standard reference Tài liệu chuẩn | The book 'social norms' is a standard reference in sociology. Cuốn sách 'social norms' là một tài liệu tham khảo chuẩn trong xã hội học. |
Cryptic reference Tham chiếu ngấu nghiến | The cryptic reference in the social media post confused many users. Tham chiếu bí ẩn trong bài đăng trên mạng xã hội làm nhiều người bối rối. |
Religious reference Tham khảo tôn giáo | The novel contains a religious reference to the character's spiritual journey. Cuốn tiểu thuyết chứa một tham chiếu tôn giáo đến hành trình tâm linh của nhân vật. |
Reference (Verb)
Đề cập hoặc đề cập đến.
Mention or refer to.
She referenced the study in her research paper.
Cô ấy đã đề cập đến nghiên cứu trong bài nghiên cứu của mình.
The speaker referenced a famous quote during the presentation.
Người phát biểu đã nhắc đến một câu nói nổi tiếng trong bài thuyết trình.
The article referenced recent statistics to support its argument.
Bài báo đã đề cập đến số liệu thống kê gần đây để ủng hộ luận điểm của mình.
Cung cấp (một cuốn sách hoặc bài báo) với các trích dẫn nguồn thông tin.
Provide (a book or article) with citations of sources of information.
She referenced the latest study in her research paper.
Cô ấy đã tham khảo nghiên cứu mới nhất trong bài báo của mình.
The journalist referenced multiple sources in the news article.
Nhà báo đã tham khảo nhiều nguồn trong bài báo.
The professor referenced key theories in the lecture.
Giáo sư đã tham khảo các lý thuyết chính trong bài giảng.
Dạng động từ của Reference (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reference |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Referenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Referenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | References |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Referencing |
Họ từ
Từ "reference" có nghĩa chung là sự tham khảo hoặc chỉ dẫn đến một nguồn thông tin nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng như danh từ (reference) và động từ (to reference). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ví dụ, ở Anh, âm "r" thường không rõ ràng ở các vị trí không nhấn, trong khi ở Mỹ thì "r" được phát âm mạnh hơn. "Reference" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ các tài liệu hoặc tác phẩm đã sử dụng để hỗ trợ luận điểm hoặc nghiên cứu.
Từ "reference" có nguồn gốc từ tiếng Latin "referentia", mang nghĩa là “sự đưa ra”, từ động từ "referre", có nghĩa là “đưa lại, báo cáo”. Qua thời gian, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Pháp là "référence" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Thực chất, "reference" hiện nay không chỉ ám chỉ sự tham khảo đến nguồn tài liệu mà còn biểu thị việc chỉ định và liên kết, phản ánh sự phát triển trong bối cảnh tri thức và nghiên cứu.
Từ "reference" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói, đặc biệt trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trích dẫn nguồn tài liệu và lập luận. Ngoài ra, "reference" cũng được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ sự tham chiếu đến một cá nhân hoặc tài liệu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp