Bản dịch của từ Reference trong tiếng Việt

Reference

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reference(Noun)

ɹˈɛfɚn̩s
ɹˈɛfəɹn̩s
01

Hành động đề cập hay ám chỉ điều gì đó.

The action of mentioning or alluding to something.

Ví dụ
02

Một lá thư từ người sử dụng lao động trước đây chứng minh khả năng hoặc độ tin cậy của ai đó, được sử dụng khi xin việc mới.

A letter from a previous employer testifying to someone's ability or reliability, used when applying for a new job.

Ví dụ
03

Việc sử dụng một nguồn thông tin để xác định điều gì đó.

The use of a source of information in order to ascertain something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Reference (Noun)

SingularPlural

Reference

References

Reference(Verb)

ɹˈɛfɚn̩s
ɹˈɛfəɹn̩s
01

Đề cập hoặc đề cập đến.

Mention or refer to.

Ví dụ
02

Cung cấp (một cuốn sách hoặc bài báo) với các trích dẫn nguồn thông tin.

Provide (a book or article) with citations of sources of information.

Ví dụ

Dạng động từ của Reference (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reference

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Referenced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Referenced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

References

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Referencing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ