Bản dịch của từ Reference trong tiếng Việt
Reference

Reference(Noun)
Hành động đề cập hay ám chỉ điều gì đó.
The action of mentioning or alluding to something.
Một lá thư từ người sử dụng lao động trước đây chứng minh khả năng hoặc độ tin cậy của ai đó, được sử dụng khi xin việc mới.
A letter from a previous employer testifying to someone's ability or reliability, used when applying for a new job.
Dạng danh từ của Reference (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Reference | References |
Reference(Verb)
Đề cập hoặc đề cập đến.
Mention or refer to.
Cung cấp (một cuốn sách hoặc bài báo) với các trích dẫn nguồn thông tin.
Provide (a book or article) with citations of sources of information.
Dạng động từ của Reference (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reference |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Referenced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Referenced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | References |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Referencing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reference" có nghĩa chung là sự tham khảo hoặc chỉ dẫn đến một nguồn thông tin nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng như danh từ (reference) và động từ (to reference). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ví dụ, ở Anh, âm "r" thường không rõ ràng ở các vị trí không nhấn, trong khi ở Mỹ thì "r" được phát âm mạnh hơn. "Reference" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ các tài liệu hoặc tác phẩm đã sử dụng để hỗ trợ luận điểm hoặc nghiên cứu.
Từ "reference" có nguồn gốc từ tiếng Latin "referentia", mang nghĩa là “sự đưa ra”, từ động từ "referre", có nghĩa là “đưa lại, báo cáo”. Qua thời gian, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Pháp là "référence" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Thực chất, "reference" hiện nay không chỉ ám chỉ sự tham khảo đến nguồn tài liệu mà còn biểu thị việc chỉ định và liên kết, phản ánh sự phát triển trong bối cảnh tri thức và nghiên cứu.
Từ "reference" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói, đặc biệt trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trích dẫn nguồn tài liệu và lập luận. Ngoài ra, "reference" cũng được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ sự tham chiếu đến một cá nhân hoặc tài liệu cụ thể.
Họ từ
Từ "reference" có nghĩa chung là sự tham khảo hoặc chỉ dẫn đến một nguồn thông tin nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng như danh từ (reference) và động từ (to reference). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ví dụ, ở Anh, âm "r" thường không rõ ràng ở các vị trí không nhấn, trong khi ở Mỹ thì "r" được phát âm mạnh hơn. "Reference" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ các tài liệu hoặc tác phẩm đã sử dụng để hỗ trợ luận điểm hoặc nghiên cứu.
Từ "reference" có nguồn gốc từ tiếng Latin "referentia", mang nghĩa là “sự đưa ra”, từ động từ "referre", có nghĩa là “đưa lại, báo cáo”. Qua thời gian, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Pháp là "référence" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Thực chất, "reference" hiện nay không chỉ ám chỉ sự tham khảo đến nguồn tài liệu mà còn biểu thị việc chỉ định và liên kết, phản ánh sự phát triển trong bối cảnh tri thức và nghiên cứu.
Từ "reference" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói, đặc biệt trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trích dẫn nguồn tài liệu và lập luận. Ngoài ra, "reference" cũng được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ sự tham chiếu đến một cá nhân hoặc tài liệu cụ thể.
