Bản dịch của từ Mentioning trong tiếng Việt
Mentioning
Mentioning (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ đề cập.
Present participle and gerund of mention.
She keeps mentioning her trip to Paris in every conversation.
Cô ấy liên tục đề cập đến chuyến đi của mình đến Paris trong mọi cuộc trò chuyện.
He avoids mentioning his ex-girlfriend to prevent awkward situations.
Anh ấy tránh đề cập đến bạn gái cũ của mình để tránh tình huống ngượng ngùng.
Are you comfortable mentioning personal experiences during the IELTS exam?
Bạn có thoải mái đề cập đến kinh nghiệm cá nhân trong kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Mentioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mention |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mentioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mentioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mentions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mentioning |
Họ từ
Từ "mentioning" được sử dụng để chỉ hành động đề cập hoặc nhắc đến một vấn đề, đối tượng hoặc ý kiến nào đó một cách không chi tiết. Trong tiếng Anh, từ này là dạng gerund của động từ "mention". Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm ngắn gọn hơn.
Từ "mentioning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "mentio", có nghĩa là "đề cập" hoặc "nhắc đến". "Mentio" lại xuất phát từ gốc động từ "mēntīrī", nghĩa là "nói" hoặc "báo cáo". Từ này đã trải qua sự phát triển qua các ngôn ngữ, cuối cùng trở thành "mention" trong tiếng Anh. Việc sử dụng từ "mentioning" hiện nay nhằm diễn tả hành động nhắc đến một người, một sự kiện hoặc một chủ đề, hàm chứa yếu tố xác nhận và truyền đạt thông tin trong giao tiếp.
Từ "mentioning" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi nhắc đến một nguồn thông tin hoặc ý kiến trong các bài luận và thuyết trình. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận để chỉ ra những điểm quan trọng hoặc góp ý trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp