Bản dịch của từ Alluding trong tiếng Việt

Alluding

Verb

Alluding (Verb)

əlˈudɪŋ
əlˈudɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ám chỉ.

Present participle and gerund of allude.

Ví dụ

She was alluding to the recent scandal during the conversation.

Cô ấy đã ám chỉ về vụ scandal gần đây trong cuộc trò chuyện.

The speaker kept alluding to a famous quote to make a point.

Người phát biểu liên tục ám chỉ đến một câu nói nổi tiếng để làm rõ ý.

His speech was full of alluding to historical events to emphasize.

Bài phát biểu của anh ấy tràn ngập sự ám chỉ đến các sự kiện lịch sử để nhấn mạnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alluding

Không có idiom phù hợp