Bản dịch của từ Allude trong tiếng Việt

Allude

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allude (Verb)

əlˈud
əlˈud
01

Gợi ý hoặc kêu gọi sự chú ý một cách gián tiếp; gợi ý.

Suggest or call attention to indirectly hint at.

Ví dụ

She always alludes to her upcoming trip in her conversations.

Cô ấy luôn ám chỉ đến chuyến đi sắp tới trong cuộc trò chuyện của mình.

He never alludes to his financial struggles during job interviews.

Anh ấy không bao giờ ám chỉ đến những khó khăn tài chính của mình trong phỏng vấn công việc.

Do you think it's appropriate to allude to personal matters in IELTS?

Bạn có nghĩ rằng việc ám chỉ đến các vấn đề cá nhân trong IELTS là phù hợp không?

Dạng động từ của Allude (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Allude

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Alluded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Alluded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Alludes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Alluding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Allude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allude

Không có idiom phù hợp