Bản dịch của từ Allude trong tiếng Việt
Allude
Allude (Verb)
Gợi ý hoặc kêu gọi sự chú ý một cách gián tiếp; gợi ý.
Suggest or call attention to indirectly hint at.
She always alludes to her upcoming trip in her conversations.
Cô ấy luôn ám chỉ đến chuyến đi sắp tới trong cuộc trò chuyện của mình.
He never alludes to his financial struggles during job interviews.
Anh ấy không bao giờ ám chỉ đến những khó khăn tài chính của mình trong phỏng vấn công việc.
Do you think it's appropriate to allude to personal matters in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc ám chỉ đến các vấn đề cá nhân trong IELTS là phù hợp không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp