Bản dịch của từ Hint trong tiếng Việt
Hint
Hint (Noun)
Một dấu hiệu hoặc gợi ý nhẹ hoặc gián tiếp.
A slight or indirect indication or suggestion.
She gave me a hint about the surprise party.
Cô ấy đã cho tôi một gợi ý về bữa tiệc bất ngờ.
The hint in his message made me curious.
Gợi ý trong tin nhắn của anh ấy khiến tôi tò mò.
I missed the hint he dropped about the new project.
Tôi đã bỏ lỡ gợi ý mà anh ấy đưa ra về dự án mới.
Một mẩu thông tin hoặc lời khuyên thực tế nhỏ.
A small piece of practical information or advice.
She gave him a hint to help him solve the problem.
Cô ấy đã cho anh ấy một gợi ý để giúp anh ấy giải quyết vấn đề.
The hint she received made her job much easier.
Gợi ý mà cô ấy nhận được làm cho công việc của cô ấy dễ dàng hơn nhiều.
He missed the hint about the upcoming event.
Anh ấy đã bỏ lỡ gợi ý về sự kiện sắp tới.
Dạng danh từ của Hint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hint | Hints |
Kết hợp từ của Hint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Obvious hint Gợi ý rõ ràng | The obvious hint in her essay led to a high score. Gợi ý rõ ràng trong bài luận của cô ấy dẫn đến điểm cao. |
Little hint Một chút gợi ý | I gave her a little hint about the ielts writing task. Tôi đã cho cô ấy một gợi ý nhỏ về bài viết ielts. |
Occasional hint Gợi ý đôi khi | An occasional hint of sarcasm can make social interactions more interesting. Một chút châm biếm đôi khi có thể làm cho tương tác xã hội thêm phần thú vị. |
Subtle hint Gợi ý tinh tế | She gave a subtle hint about the answer during the ielts speaking test. Cô ấy đã đưa ra một gợi ý tinh subtile về câu trả lời trong bài thi nói ielts. |
Dark hint Gợi ý tối | There was a dark hint of corruption in the government. Có một gợi ý tối tăm về tham nhũng trong chính phủ. |
Hint (Verb)
Đề xuất hoặc chỉ ra điều gì đó một cách gián tiếp hoặc bí mật.
Suggest or indicate something indirectly or covertly.
She hinted at the surprise party for his birthday.
Cô ấy gợi ý về bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của anh ấy.
The poster hints at the upcoming charity event.
Tấm áp phích gợi ý về sự kiện từ thiện sắp tới.
He subtly hinted at his interest in volunteering at the shelter.
Anh ấy một cách tinh subtile gợi ý về sự quan tâm của mình trong việc tình nguyện tại trại trú ẩn.
Dạng động từ của Hint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hinting |
Kết hợp từ của Hint (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hint broadly Gợi ý rộng rãi | She hinted broadly about the upcoming social event. Cô ấy gợi ý rộng rãi về sự kiện xã hội sắp tới. |
Hint strongly Gợi ý mạnh mẽ | Her smile hinted strongly at her approval of the plan. Nụ cười của cô ấy gợi mạnh ý tưởng về sự đồng ý của cô. |
Hint even Gợi ý ngay cả | She gave him a hint even though he didn't ask. Cô ấy đã cho anh ta một gợi ý ngay cả khi anh ta không hỏi. |
Hint merely Chỉ đơn giản | The hint merely suggested a possible solution. Gợi ý chỉ đơn giản là một giải pháp có thể. |
Hint subtly Gợi ý một cách tinh tế | She hinted subtly at the upcoming social event. Cô ấy gợi ý một cách tinh sub tới sự kiện xã hội sắp tới. |
Họ từ
Từ "hint" có nghĩa là một gợi ý nhẹ nhàng, thông tin không rõ ràng hoặc dấu hiệu mà một người đưa ra để người khác nhận biết hay hiểu vấn đề được đề cập. Trong tiếng Anh Anh, "hint" có cách phát âm giống như tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu. Trong cả hai biến thể, "hint" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp, trong khi trong văn bản nó có thể thể hiện sự tinh tế hoặc khôn khéo trong việc đưa ra thông tin.
Từ "hint" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hintan", có nghĩa là "để chỉ ra" hoặc "để báo hiệu". Gốc Latin có thể không rõ ràng, nhưng nó có thể liên quan đến từ "indicare" nghĩa là "chỉ định". Trong lịch sử, "hint" được sử dụng để chỉ việc gợi ý hoặc chỉ dẫn một cách nhẹ nhàng, không trực tiếp. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên, thường được dùng để mô tả hành động cung cấp thông tin một cách tinh tế, không rõ ràng.
Từ "hint" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "hint" thường được sử dụng để chỉ lời gợi ý hoặc thông tin không rõ ràng giúp người học hiểu vấn đề hơn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng khi khuyên nhủ, chỉ dẫn hoặc khi người nói muốn ám chỉ mà không nói thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp