Bản dịch của từ Hint trong tiếng Việt

Hint

Noun [U/C] Verb

Hint (Noun)

hɪnt
hˈɪnt
01

Một dấu hiệu hoặc gợi ý nhẹ hoặc gián tiếp.

A slight or indirect indication or suggestion.

Ví dụ

She gave me a hint about the surprise party.

Cô ấy đã cho tôi một gợi ý về bữa tiệc bất ngờ.

The hint in his message made me curious.

Gợi ý trong tin nhắn của anh ấy khiến tôi tò mò.

I missed the hint he dropped about the new project.

Tôi đã bỏ lỡ gợi ý mà anh ấy đưa ra về dự án mới.

02

Một mẩu thông tin hoặc lời khuyên thực tế nhỏ.

A small piece of practical information or advice.

Ví dụ

She gave him a hint to help him solve the problem.

Cô ấy đã cho anh ấy một gợi ý để giúp anh ấy giải quyết vấn đề.

The hint she received made her job much easier.

Gợi ý mà cô ấy nhận được làm cho công việc của cô ấy dễ dàng hơn nhiều.

He missed the hint about the upcoming event.

Anh ấy đã bỏ lỡ gợi ý về sự kiện sắp tới.

Dạng danh từ của Hint (Noun)

SingularPlural

Hint

Hints

Kết hợp từ của Hint (Noun)

CollocationVí dụ

Obvious hint

Gợi ý rõ ràng

The obvious hint in her essay led to a high score.

Gợi ý rõ ràng trong bài luận của cô ấy dẫn đến điểm cao.

Little hint

Một chút gợi ý

I gave her a little hint about the ielts writing task.

Tôi đã cho cô ấy một gợi ý nhỏ về bài viết ielts.

Occasional hint

Gợi ý đôi khi

An occasional hint of sarcasm can make social interactions more interesting.

Một chút châm biếm đôi khi có thể làm cho tương tác xã hội thêm phần thú vị.

Subtle hint

Gợi ý tinh tế

She gave a subtle hint about the answer during the ielts speaking test.

Cô ấy đã đưa ra một gợi ý tinh subtile về câu trả lời trong bài thi nói ielts.

Dark hint

Gợi ý tối

There was a dark hint of corruption in the government.

Có một gợi ý tối tăm về tham nhũng trong chính phủ.

Hint (Verb)

hɪnt
hˈɪnt
01

Đề xuất hoặc chỉ ra điều gì đó một cách gián tiếp hoặc bí mật.

Suggest or indicate something indirectly or covertly.

Ví dụ

She hinted at the surprise party for his birthday.

Cô ấy gợi ý về bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của anh ấy.

The poster hints at the upcoming charity event.

Tấm áp phích gợi ý về sự kiện từ thiện sắp tới.

He subtly hinted at his interest in volunteering at the shelter.

Anh ấy một cách tinh subtile gợi ý về sự quan tâm của mình trong việc tình nguyện tại trại trú ẩn.

Dạng động từ của Hint (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hinted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hinted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hinting

Kết hợp từ của Hint (Verb)

CollocationVí dụ

Hint broadly

Gợi ý rộng rãi

She hinted broadly about the upcoming social event.

Cô ấy gợi ý rộng rãi về sự kiện xã hội sắp tới.

Hint strongly

Gợi ý mạnh mẽ

Her smile hinted strongly at her approval of the plan.

Nụ cười của cô ấy gợi mạnh ý tưởng về sự đồng ý của cô.

Hint even

Gợi ý ngay cả

She gave him a hint even though he didn't ask.

Cô ấy đã cho anh ta một gợi ý ngay cả khi anh ta không hỏi.

Hint merely

Chỉ đơn giản

The hint merely suggested a possible solution.

Gợi ý chỉ đơn giản là một giải pháp có thể.

Hint subtly

Gợi ý một cách tinh tế

She hinted subtly at the upcoming social event.

Cô ấy gợi ý một cách tinh sub tới sự kiện xã hội sắp tới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hint

Không có idiom phù hợp