Bản dịch của từ Clue trong tiếng Việt

Clue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clue (Noun)

klˈu
klˈu
01

Một bằng chứng hoặc thông tin được sử dụng để phát hiện tội phạm.

A piece of evidence or information used in the detection of a crime.

Ví dụ

The detective found a clue at the crime scene.

Thám tử đã tìm thấy manh mối tại hiện trường vụ án.

The clue led to the suspect's arrest.

Manh mối dẫn đến việc bắt giữ nghi phạm.

The missing clue was crucial in solving the mystery.

Manh mối còn thiếu rất quan trọng trong việc giải quyết bí ẩn.

02

Một hoặc nhiều từ cho biết nội dung sẽ được chèn vào một khoảng trống cụ thể trong trò chơi ô chữ.

A word or words giving an indication as to what is to be inserted in a particular space in a crossword.

Ví dụ

Solving puzzles requires finding the right clue to fill in.

Giải câu đố đòi hỏi phải tìm đúng manh mối để điền vào.

The crossword enthusiast quickly identified the missing clue.

Người đam mê ô chữ nhanh chóng xác định được manh mối còn thiếu.

She struggled to decipher the cryptic clues in the puzzle.

Cô loay hoay giải mã những manh mối khó hiểu trong câu đố.

Dạng danh từ của Clue (Noun)

SingularPlural

Clue

Clues

Kết hợp từ của Clue (Noun)

CollocationVí dụ

Vital clue

Dấu vết quan trọng

Finding a vital clue can help solve social issues effectively.

Tìm ra một dấu vết quan trọng có thể giúp giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Subtle clue

Dấu hiệu tinh tế

Her smile was a subtle clue to her true feelings.

Nụ cười của cô ấy là dấu hiệu tinh tế về cảm xúc thật của cô ấy.

Useful clue

Đầu mối hữu ích

She provided a useful clue to the police investigation.

Cô ấy cung cấp một gợi ý hữu ích cho cuộc điều tra của cảnh sát.

Important clue

Dấu hiệu quan trọng

Finding an important clue in social media helped solve the case.

Tìm ra một dấu hiệu quan trọng trên mạng xã hội đã giúp giải quyết vụ án.

Good clue

Gợi ý tốt

She gave him a good clue to find the missing wallet.

Cô ấy đã cho anh ta một gợi ý tốt để tìm chiếc ví bị mất.

Clue (Verb)

klˈu
klˈu
01

Thông báo cho ai đó về một vấn đề cụ thể.

Inform someone about a particular matter.

Ví dụ

She gave him a clue about the surprise party.

Cô đã cho anh ta manh mối về bữa tiệc bất ngờ.

The detective used the clue to solve the mystery.

Thám tử đã sử dụng manh mối để giải quyết bí ẩn.

The note left behind provided a clue to the thief's identity.

Mảnh giấy để lại cung cấp manh mối về danh tính của tên trộm.

Dạng động từ của Clue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cluing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] The player is only given one free for each round and each of the remaining costs a certain amount of money [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] What made the meal, so special was that it was a surprise party and I had no before that [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Clue

Not a clue

nˈɑt ə klˈu

Không có ý tưởng gì cả/ Mù tịt

No idea.

I have not a clue about the party tonight.

Tôi không có ý tưởng về bữa tiệc tối nay.

Thành ngữ cùng nghĩa: not a glimmer of an idea...