Bản dịch của từ Clue trong tiếng Việt
Clue

Clue(Noun)
Một hoặc nhiều từ cho biết nội dung sẽ được chèn vào một khoảng trống cụ thể trong trò chơi ô chữ.
A word or words giving an indication as to what is to be inserted in a particular space in a crossword.
Một bằng chứng hoặc thông tin được sử dụng để phát hiện tội phạm.
A piece of evidence or information used in the detection of a crime.
Dạng danh từ của Clue (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Clue | Clues |
Clue(Verb)
Thông báo cho ai đó về một vấn đề cụ thể.
Inform someone about a particular matter.
Dạng động từ của Clue (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clue |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clued |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clued |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clues |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cluing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "clue" trong tiếng Anh có nghĩa là manh mối hoặc dấu hiệu giúp giải quyết một vấn đề hoặc bí ẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm. Tuy nhiên, "clue" còn được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như trò chơi lớn hoặc bài kiểm tra để chỉ thông tin hỗ trợ, góp phần hiểu biết và phát hiện ra sự thật.
Từ "clue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clavis", có nghĩa là "chìa khóa". Qua thời gian, từ này đã phát triển với hình ảnh "chìa khóa" mở ra thông tin hoặc sự hiểu biết. Trong tiếng Anh cổ, từ "clew" được sử dụng để chỉ một sợi chỉ hoặc dây, nhằm chỉ dẫn đường đi. Ngày nay, "clue" mang ý nghĩa là một manh mối hay thông tin giúp giải quyết vấn đề, thể hiện sự liên kết rõ ràng với nguồn gốc của nó.
Từ "clue" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mà người thí sinh thường cần sử dụng để diễn đạt thông tin hoặc lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, "clue" thường được sử dụng trong tình huống điều tra, ví dụ như trong các vụ án hình sự hoặc các trò chơi đố chữ. Từ này gợi ý về sự chỉ dẫn hoặc thông tin cần thiết để giải quyết vấn đề.
Họ từ
Từ "clue" trong tiếng Anh có nghĩa là manh mối hoặc dấu hiệu giúp giải quyết một vấn đề hoặc bí ẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm. Tuy nhiên, "clue" còn được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như trò chơi lớn hoặc bài kiểm tra để chỉ thông tin hỗ trợ, góp phần hiểu biết và phát hiện ra sự thật.
Từ "clue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clavis", có nghĩa là "chìa khóa". Qua thời gian, từ này đã phát triển với hình ảnh "chìa khóa" mở ra thông tin hoặc sự hiểu biết. Trong tiếng Anh cổ, từ "clew" được sử dụng để chỉ một sợi chỉ hoặc dây, nhằm chỉ dẫn đường đi. Ngày nay, "clue" mang ý nghĩa là một manh mối hay thông tin giúp giải quyết vấn đề, thể hiện sự liên kết rõ ràng với nguồn gốc của nó.
Từ "clue" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mà người thí sinh thường cần sử dụng để diễn đạt thông tin hoặc lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, "clue" thường được sử dụng trong tình huống điều tra, ví dụ như trong các vụ án hình sự hoặc các trò chơi đố chữ. Từ này gợi ý về sự chỉ dẫn hoặc thông tin cần thiết để giải quyết vấn đề.
