Bản dịch của từ Clue trong tiếng Việt

Clue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clue (Noun)

klˈu
klˈu
01

Một bằng chứng hoặc thông tin được sử dụng để phát hiện tội phạm.

A piece of evidence or information used in the detection of a crime.

Ví dụ

The detective found a clue at the crime scene.

Thám tử đã tìm thấy manh mối tại hiện trường vụ án.

The clue led to the suspect's arrest.

Manh mối dẫn đến việc bắt giữ nghi phạm.

The missing clue was crucial in solving the mystery.

Manh mối còn thiếu rất quan trọng trong việc giải quyết bí ẩn.

02

Một hoặc nhiều từ cho biết nội dung sẽ được chèn vào một khoảng trống cụ thể trong trò chơi ô chữ.

A word or words giving an indication as to what is to be inserted in a particular space in a crossword.

Ví dụ

Solving puzzles requires finding the right clue to fill in.

Giải câu đố đòi hỏi phải tìm đúng manh mối để điền vào.

The crossword enthusiast quickly identified the missing clue.

Người đam mê ô chữ nhanh chóng xác định được manh mối còn thiếu.

She struggled to decipher the cryptic clues in the puzzle.

Cô loay hoay giải mã những manh mối khó hiểu trong câu đố.

Dạng danh từ của Clue (Noun)

SingularPlural

Clue

Clues

Kết hợp từ của Clue (Noun)

CollocationVí dụ

Vital clue

Manh mối quan trọng

The community center provided a vital clue for the local crime investigation.

Trung tâm cộng đồng đã cung cấp một manh mối quan trọng cho cuộc điều tra tội phạm địa phương.

Useful clue

Gợi ý hữu ích

The survey provided a useful clue about community engagement in 2022.

Cuộc khảo sát đã cung cấp một manh mối hữu ích về sự tham gia của cộng đồng vào năm 2022.

Obvious clue

Dấu hiệu rõ ràng

The obvious clue was the graffiti on the wall near the park.

Manh mối rõ ràng là hình vẽ trên tường gần công viên.