Bản dịch của từ Clue trong tiếng Việt

Clue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clue(Noun)

klˈu
klˈu
01

Một hoặc nhiều từ cho biết nội dung sẽ được chèn vào một khoảng trống cụ thể trong trò chơi ô chữ.

A word or words giving an indication as to what is to be inserted in a particular space in a crossword.

Ví dụ
02

Một bằng chứng hoặc thông tin được sử dụng để phát hiện tội phạm.

A piece of evidence or information used in the detection of a crime.

Ví dụ

Dạng danh từ của Clue (Noun)

SingularPlural

Clue

Clues

Clue(Verb)

klˈu
klˈu
01

Thông báo cho ai đó về một vấn đề cụ thể.

Inform someone about a particular matter.

Ví dụ

Dạng động từ của Clue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cluing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ