Bản dịch của từ Clue trong tiếng Việt
Clue
Clue (Noun)
Một bằng chứng hoặc thông tin được sử dụng để phát hiện tội phạm.
A piece of evidence or information used in the detection of a crime.
The detective found a clue at the crime scene.
Thám tử đã tìm thấy manh mối tại hiện trường vụ án.
The clue led to the suspect's arrest.
Manh mối dẫn đến việc bắt giữ nghi phạm.
The missing clue was crucial in solving the mystery.
Manh mối còn thiếu rất quan trọng trong việc giải quyết bí ẩn.
Một hoặc nhiều từ cho biết nội dung sẽ được chèn vào một khoảng trống cụ thể trong trò chơi ô chữ.
A word or words giving an indication as to what is to be inserted in a particular space in a crossword.
Solving puzzles requires finding the right clue to fill in.
Giải câu đố đòi hỏi phải tìm đúng manh mối để điền vào.
The crossword enthusiast quickly identified the missing clue.
Người đam mê ô chữ nhanh chóng xác định được manh mối còn thiếu.
She struggled to decipher the cryptic clues in the puzzle.
Cô loay hoay giải mã những manh mối khó hiểu trong câu đố.
Dạng danh từ của Clue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clue | Clues |
Kết hợp từ của Clue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vital clue Dấu vết quan trọng | Finding a vital clue can help solve social issues effectively. Tìm ra một dấu vết quan trọng có thể giúp giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả. |
Subtle clue Dấu hiệu tinh tế | Her smile was a subtle clue to her true feelings. Nụ cười của cô ấy là dấu hiệu tinh tế về cảm xúc thật của cô ấy. |
Useful clue Đầu mối hữu ích | She provided a useful clue to the police investigation. Cô ấy cung cấp một gợi ý hữu ích cho cuộc điều tra của cảnh sát. |
Important clue Dấu hiệu quan trọng | Finding an important clue in social media helped solve the case. Tìm ra một dấu hiệu quan trọng trên mạng xã hội đã giúp giải quyết vụ án. |
Good clue Gợi ý tốt | She gave him a good clue to find the missing wallet. Cô ấy đã cho anh ta một gợi ý tốt để tìm chiếc ví bị mất. |
Clue (Verb)
Thông báo cho ai đó về một vấn đề cụ thể.
Inform someone about a particular matter.
She gave him a clue about the surprise party.
Cô đã cho anh ta manh mối về bữa tiệc bất ngờ.
The detective used the clue to solve the mystery.
Thám tử đã sử dụng manh mối để giải quyết bí ẩn.
The note left behind provided a clue to the thief's identity.
Mảnh giấy để lại cung cấp manh mối về danh tính của tên trộm.
Dạng động từ của Clue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cluing |
Họ từ
Từ "clue" trong tiếng Anh có nghĩa là manh mối hoặc dấu hiệu giúp giải quyết một vấn đề hoặc bí ẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm. Tuy nhiên, "clue" còn được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như trò chơi lớn hoặc bài kiểm tra để chỉ thông tin hỗ trợ, góp phần hiểu biết và phát hiện ra sự thật.
Từ "clue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clavis", có nghĩa là "chìa khóa". Qua thời gian, từ này đã phát triển với hình ảnh "chìa khóa" mở ra thông tin hoặc sự hiểu biết. Trong tiếng Anh cổ, từ "clew" được sử dụng để chỉ một sợi chỉ hoặc dây, nhằm chỉ dẫn đường đi. Ngày nay, "clue" mang ý nghĩa là một manh mối hay thông tin giúp giải quyết vấn đề, thể hiện sự liên kết rõ ràng với nguồn gốc của nó.
Từ "clue" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mà người thí sinh thường cần sử dụng để diễn đạt thông tin hoặc lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, "clue" thường được sử dụng trong tình huống điều tra, ví dụ như trong các vụ án hình sự hoặc các trò chơi đố chữ. Từ này gợi ý về sự chỉ dẫn hoặc thông tin cần thiết để giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp