Bản dịch của từ Indication trong tiếng Việt
Indication
Indication (Noun)
Her constant coughing was an indication of a possible illness.
Sự ho liên tục của cô ấy là một dấu hiệu của một căn bệnh có thể.
The doctor looked for indications of diabetes in the patient's blood test.
Bác sĩ tìm kiếm các dấu hiệu của bệnh tiểu đường trong xét nghiệm máu của bệnh nhân.
Một dấu hiệu hoặc một phần thông tin chỉ ra điều gì đó.
A sign or piece of information that indicates something.
Her smile was an indication of happiness.
Nụ cười của cô ấy là một dấu hiệu của hạnh phúc.
A decrease in attendance can be an indication of problems.
Sự giảm số người tham dự có thể là một dấu hiệu của vấn đề.
Kết hợp từ của Indication (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Visible indication Biểu hiện rõ | Her smile is a visible indication of her happiness. Nụ cười của cô ấy là biểu hiện rõ ràng của sự hạnh phúc. |
Good indication Dấu hiệu tốt | Her smile is a good indication of her happiness. Nụ cười của cô ấy là một dấu hiệu tốt về sự hạnh phúc của cô ấy. |
True indication Biểu hiện chính xác | Her smile was a true indication of her happiness. Nụ cười của cô ấy là một biểu hiện thực sự của niềm hạnh phúc. |
Initial indication Điểm bắt đầu ban đầu | The initial indication of social media addiction is excessive screen time. Sự biểu hiện ban đầu của sự nghiện mạng xã hội là thời gian màn hình quá mức. |
Reliable indication Dấu hiệu đáng tin cậy | His consistent behavior is a reliable indication of his honesty. Hành vi nhất quán của anh ấy là một dấu hiệu đáng tin cậy về sự trung thực của anh ấy. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp