Bản dịch của từ Indication trong tiếng Việt

Indication

Noun [U/C]

Indication (Noun)

ˌɪndəkˈeiʃn̩
ˌɪndəkˈeiʃn̩
01

Một triệu chứng gợi ý điều trị y tế nhất định là cần thiết.

A symptom that suggests certain medical treatment is necessary.

Ví dụ

Her constant coughing was an indication of a possible illness.

Sự ho liên tục của cô ấy là một dấu hiệu của một căn bệnh có thể.

The doctor looked for indications of diabetes in the patient's blood test.

Bác sĩ tìm kiếm các dấu hiệu của bệnh tiểu đường trong xét nghiệm máu của bệnh nhân.

02

Một dấu hiệu hoặc một phần thông tin chỉ ra điều gì đó.

A sign or piece of information that indicates something.

Ví dụ

Her smile was an indication of happiness.

Nụ cười của cô ấy là một dấu hiệu của hạnh phúc.

A decrease in attendance can be an indication of problems.

Sự giảm số người tham dự có thể là một dấu hiệu của vấn đề.

Kết hợp từ của Indication (Noun)

CollocationVí dụ

Visible indication

Biểu hiện rõ

Her smile is a visible indication of her happiness.

Nụ cười của cô ấy là biểu hiện rõ ràng của sự hạnh phúc.

Good indication

Dấu hiệu tốt

Her smile is a good indication of her happiness.

Nụ cười của cô ấy là một dấu hiệu tốt về sự hạnh phúc của cô ấy.

True indication

Biểu hiện chính xác

Her smile was a true indication of her happiness.

Nụ cười của cô ấy là một biểu hiện thực sự của niềm hạnh phúc.

Initial indication

Điểm bắt đầu ban đầu

The initial indication of social media addiction is excessive screen time.

Sự biểu hiện ban đầu của sự nghiện mạng xã hội là thời gian màn hình quá mức.

Reliable indication

Dấu hiệu đáng tin cậy

His consistent behavior is a reliable indication of his honesty.

Hành vi nhất quán của anh ấy là một dấu hiệu đáng tin cậy về sự trung thực của anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indication

Không có idiom phù hợp