Bản dịch của từ Symptom trong tiếng Việt
Symptom
Symptom (Noun)
Một đặc điểm về thể chất hoặc tinh thần được coi là dấu hiệu của tình trạng bệnh, đặc biệt là những đặc điểm mà bệnh nhân thấy rõ.
A physical or mental feature which is regarded as indicating a condition of disease, particularly such a feature that is apparent to the patient.
One common symptom of social anxiety is excessive sweating.
Một triệu chứng phổ biến của chứng lo âu xã hội là đổ mồ hôi quá nhiều.
Feeling lonely can be a symptom of not having a strong social network.
Cảm thấy cô đơn có thể là triệu chứng của việc không có mạng lưới xã hội mạnh mẽ.
Avoiding eye contact is a symptom of social discomfort in some cultures.
Tránh giao tiếp bằng mắt là một triệu chứng của sự khó chịu trong xã hội ở một số nền văn hóa.
Dạng danh từ của Symptom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Symptom | Symptoms |
Kết hợp từ của Symptom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stress symptom Triệu chứng căng thẳng | Feeling anxious can be a stress symptom in social situations. Cảm thấy lo lắng có thể là triệu chứng căng thẳng trong các tình huống xã hội. |
Urinary symptom Triệu chứng tiểu tiện | She experienced urinary symptoms after the social event. Cô ấy đã trải qua triệu chứng tiểu tiện sau sự kiện xã hội. |
Respiratory symptom Triệu chứng hô hấp | Coughing is a common respiratory symptom during flu season. Ho là triệu chứng hô hấp phổ biến trong mùa cúm. |
Schizophrenic symptom Triệu chứng rối loạn nhân cách | He displayed schizophrenic symptoms during social interactions. Anh ta đã thể hiện các triệu chứng tâm thần phân liệt trong giao tiếp xã hội. |
Menopausal symptom Triệu chứng mãn kinh | Hot flashes are a common menopausal symptom among women. Cơn nóng bừng là triệu chứng mãn kinh phổ biến ở phụ nữ. |
Họ từ
Từ "symptom" là một danh từ được sử dụng để chỉ một dấu hiệu hoặc biểu hiện của một tình trạng bệnh lý hoặc rối loạn nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: ở Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈsɪmptəm/, trong khi ở Anh Mỹ, cách phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh khác một chút. "Symptom" thường đi kèm với các từ như "disease" hoặc "condition" để mô tả cụ thể hơn về tình trạng sức khỏe.
Từ "symptom" có nguồn gốc từ tiếng Latin "symptoma", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "symptōma", có nghĩa là "sự xảy ra đồng thời". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những dấu hiệu mà bệnh nhân gặp phải, giúp xác định tình trạng sức khỏe. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm bất kỳ chỉ dấu nào thể hiện một tình trạng, hiện tượng bất thường, liên hệ mật thiết với khái niệm y học và tâm lý học hiện đại.
Từ "symptom" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về sức khỏe và tình trạng bệnh lý. Trong ngữ cảnh y tế, từ này thường được sử dụng để chỉ các dấu hiệu hoặc triệu chứng cụ thể của bệnh. Ngoài ra, "symptom" cũng được áp dụng trong các lĩnh vực tâm lý, nơi nó mô tả các biểu hiện tâm trạng hay hành vi của người bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp