Bản dịch của từ Particularly trong tiếng Việt

Particularly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particularly (Adverb)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli
pɚtˈɪkjəlɚli
01

(tập trung) đặc biệt, cực kỳ.

(focus) especially, extremely.

Ví dụ

She was particularly interested in the social issues of the community.

Cô ấy đặc biệt quan tâm đến các vấn đề xã hội của cộng đồng.

The event was particularly successful in raising awareness about mental health.

Sự kiện đặc biệt thành công trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

The charity organization is particularly active in helping homeless people.

Tổ chức từ thiện đặc biệt tích cực trong việc giúp đỡ người vô gia cư.

02

(ngày) theo một cách cụ thể; một cách ồn ào.

(dated) in a particular manner; fussily.

Ví dụ

She dressed particularly for the royal ball.

Cô ấy mặc đặc biệt cho bữa tiệc hoàng gia.

He spoke particularly, emphasizing each syllable.

Anh ấy nói đặc biệt, nhấn mạnh từng âm tiết.

The guests were particularly dressed for the occasion.

Các khách mời được mặc đặc biệt cho dịp này.

03

(mức độ) ở mức độ lớn.

(degree) to a great extent.

Ví dụ

She was particularly interested in the social issues affecting teenagers.

Cô ấy đặc biệt quan tâm đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến tuổi teen.

The government is focusing particularly on improving social welfare programs.

Chính phủ đang tập trung đặc biệt vào việc cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

Volunteers help particularly vulnerable groups in the community.

Những tình nguyện viên giúp đỡ các nhóm dễ tổn thương đặc biệt trong cộng đồng.

Dạng trạng từ của Particularly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Particularly

Đặc biệt

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Particularly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất