Bản dịch của từ Particularly trong tiếng Việt

Particularly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particularly(Adverb)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli
pɚtˈɪkjəlɚli
01

(tập trung) Đặc biệt, cực kỳ.

(focus) Especially, extremely.

Ví dụ
02

(ngày) Theo một cách cụ thể; một cách ồn ào.

(dated) In a particular manner; fussily.

Ví dụ
03

(mức độ) Ở mức độ lớn.

(degree) To a great extent.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Particularly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Particularly

Đặc biệt

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ