Bản dịch của từ Fussily trong tiếng Việt
Fussily
Fussily (Adverb)
She fussily arranged every table setting at the wedding reception.
Cô ấy sắp xếp từng bộ bàn ghế tại tiệc cưới rất kĩ lưỡng.
They don't fussily check every detail in their social media posts.
Họ không kiểm tra từng chi tiết trong bài đăng mạng xã hội của mình.
Do you think people fussily judge others at social events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường đánh giá nhau kĩ lưỡng tại các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "fussily" là một trạng từ trong tiếng Anh, mô tả hành động một cách cầu kỳ, nhạy cảm và thường đi kèm với sự chú ý quá mức đến các chi tiết không quan trọng. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách phát âm, tuy nhiên, phong cách sử dụng có thể thay đổi; tiếng Anh Anh thường ưa chuộng cách diễn đạt trang trọng hơn. Trong ngữ cảnh, "fussily" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phức tạp hoặc khó chịu.
Từ "fussily" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fuss", có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fuser", nghĩa là "rối rắm" hoặc "khoảng lộn". Trong tiếng Latin, từ gốc "fusare" cũng có nghĩa là "làm rối". Qua lịch sử, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động hoặc thái độ tỏ vẻ cầu kỳ, chuyên chú vào những chi tiết nhỏ nhặt, từ đó dẫn đến cách sử dụng hiện tại, thể hiện sự kén chọn hoặc khó tính trong các tình huống xã hội.
Từ "fussily" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ cầu kỳ trong giao tiếp. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường gặp trong các bài văn miêu tả tính cách hoặc thảo luận về sự kén chọn. Ngoài ra, từ này cũng thông dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, khi mô tả sự khó tính trong sở thích hoặc yêu cầu.