Bản dịch của từ Fussily trong tiếng Việt

Fussily

Adverb

Fussily (Adverb)

01

Theo cách thể hiện sự quan tâm không cần thiết hoặc quá mức về các chi tiết nhỏ.

In a manner showing unnecessary or excessive concern about minor details.

Ví dụ

She fussily arranged every table setting at the wedding reception.

Cô ấy sắp xếp từng bộ bàn ghế tại tiệc cưới rất kĩ lưỡng.

They don't fussily check every detail in their social media posts.

Họ không kiểm tra từng chi tiết trong bài đăng mạng xã hội của mình.

Do you think people fussily judge others at social events?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường đánh giá nhau kĩ lưỡng tại các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fussily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fussily

Không có idiom phù hợp