Bản dịch của từ Unnecessary trong tiếng Việt
Unnecessary
Unnecessary (Adjective)
Không cần thiết.
Not needed.
Unnecessary drama arose during the social event.
Sự drama không cần thiết đã nảy sinh trong sự kiện xã hội.
She found the extra rules to be unnecessary for society.
Cô ấy thấy rằng những quy tắc thêm không cần thiết cho xã hội.
Unnecessary expenses burden the social welfare system.
Những chi phí không cần thiết gánh nặng cho hệ thống phúc lợi xã hội.
Dạng tính từ của Unnecessary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unnecessary Không cần thiết | More unnecessary Không cần thiết hơn | Most unnecessary Không cần thiết nhất |
Kết hợp từ của Unnecessary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Make something unnecessary Làm cho điều gì đó trở nên không cần thiết | Social media has made face-to-face communication unnecessary. Mạng xã hội đã làm cho việc giao tiếp trực tiếp trở nên không cần thiết. |
Prove unnecessary Chứng minh không cần thiết | His detailed explanation proved unnecessary for the ielts writing task. Sự giải thích chi tiết của anh ấy không cần thiết cho bài viết ielts. |
Consider something unnecessary Cân nhắc điều gì không cần thiết | She considers social media unnecessary for her personal growth. Cô ấy coi mạng xã hội là không cần thiết cho sự phát triển cá nhân của mình. |
Regard something as unnecessary Coi cái gì là không cần thiết | I regard memorizing long lists of vocabulary as unnecessary for the ielts exam. Tôi coi việc ghi nhớ danh sách từ vựng dài là không cần thiết cho kỳ thi ielts. |
Be unnecessary Không cần thiết | Extra social events are unnecessary for improving language skills. Sự kiện xã hội thừa thãi đối với việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. |
Unnecessary (Noun)
Những thứ không cần thiết.
Unnecessary things.
Extravagant gifts are unnecessary in our community.
Những món quà xa xỉ là không cần thiết trong cộng đồng của chúng ta.
Avoid unnecessary expenses to save money for important events.
Tránh chi phí không cần thiết để tiết kiệm tiền cho các sự kiện quan trọng.
Eliminate unnecessary paperwork to streamline social services processes.
Loại bỏ giấy tờ không cần thiết để tối ưu hóa quy trình dịch vụ xã hội.
Họ từ
Từ "unnecessary" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không cần thiết, không thiết yếu hoặc không phục vụ mục đích nào. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều, hành động hoặc vật phẩm có thể bỏ qua mà không gây ra trở ngại nào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unnecessary" được viết giống nhau và phát âm tương đối đồng nhất; tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm /ə/ ở đầu từ hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm trong trọng âm và ngữ điệu.
Từ "unnecessary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "necessarius", mang nghĩa là "cần thiết". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nghĩa là "không", dẫn đến ý nghĩa đối lập. Trong lịch sử, khái niệm về sự cần thiết đã đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như triết học và đạo đức. Ngày nay, "unnecessary" thường được sử dụng để chỉ những thứ không cần thiết hoặc không mang lại giá trị, phản ánh sự phân tích và đánh giá giá trị của con người trong xã hội hiện đại.
Từ "unnecessary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không cần thiết trong các ngữ cảnh cụ thể. Trong các tình huống phổ biến, "unnecessary" thường được dùng khi thảo luận về chi phí, tài nguyên hoặc thông tin dư thừa, nhằm nhấn mạnh tính vô nghĩa hoặc không hiệu quả của một hành động hay quyết định nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp