Bản dịch của từ Unnecessary trong tiếng Việt

Unnecessary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnecessary (Adjective)

ənnˈɛsəsˌɛɹi
ənnˈɛsɪsˌɛɹi
01

Không cần thiết.

Not needed.

Ví dụ

Unnecessary drama arose during the social event.

Sự drama không cần thiết đã nảy sinh trong sự kiện xã hội.

She found the extra rules to be unnecessary for society.

Cô ấy thấy rằng những quy tắc thêm không cần thiết cho xã hội.

Unnecessary expenses burden the social welfare system.

Những chi phí không cần thiết gánh nặng cho hệ thống phúc lợi xã hội.

Dạng tính từ của Unnecessary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unnecessary

Không cần thiết

More unnecessary

Không cần thiết hơn

Most unnecessary

Không cần thiết nhất

Kết hợp từ của Unnecessary (Adjective)

CollocationVí dụ

Make something unnecessary

Làm cho điều gì đó trở nên không cần thiết

Social media has made face-to-face communication unnecessary.

Mạng xã hội đã làm cho việc giao tiếp trực tiếp trở nên không cần thiết.

Prove unnecessary

Chứng minh không cần thiết

His detailed explanation proved unnecessary for the ielts writing task.

Sự giải thích chi tiết của anh ấy không cần thiết cho bài viết ielts.

Consider something unnecessary

Cân nhắc điều gì không cần thiết

She considers social media unnecessary for her personal growth.

Cô ấy coi mạng xã hội là không cần thiết cho sự phát triển cá nhân của mình.

Regard something as unnecessary

Coi cái gì là không cần thiết

I regard memorizing long lists of vocabulary as unnecessary for the ielts exam.

Tôi coi việc ghi nhớ danh sách từ vựng dài là không cần thiết cho kỳ thi ielts.

Be unnecessary

Không cần thiết

Extra social events are unnecessary for improving language skills.

Sự kiện xã hội thừa thãi đối với việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

Unnecessary (Noun)

ənnˈɛsəsˌɛɹi
ənnˈɛsɪsˌɛɹi
01

Những thứ không cần thiết.

Unnecessary things.

Ví dụ

Extravagant gifts are unnecessary in our community.

Những món quà xa xỉ là không cần thiết trong cộng đồng của chúng ta.

Avoid unnecessary expenses to save money for important events.

Tránh chi phí không cần thiết để tiết kiệm tiền cho các sự kiện quan trọng.

Eliminate unnecessary paperwork to streamline social services processes.

Loại bỏ giấy tờ không cần thiết để tối ưu hóa quy trình dịch vụ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unnecessary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] Some people consider the killing of animals to produce food and other products to be [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
[...] In conclusion, the effect that plastic packaging is having on the planet is devastating, and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] So, I hope that the system will filter information out and break big data down into smaller and detailed pieces [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] As such, they can save themselves trial and error in life that would cost them time and energy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Unnecessary

Không có idiom phù hợp