Bản dịch của từ Excessive trong tiếng Việt

Excessive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excessive(Adjective)

ɛksˈɛsɪv
ˌɛkˈsɛsɪv
01

Nhiều hơn mức cần thiết hoặc bình thường, vô độ

More than is necessary or normal immoderate

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi một số lượng quá mức

Characterized by an excessive amount

Ví dụ
03

Vượt quá giới hạn thông thường về mức độ hoặc kích thước.

Exceeding the usual limits in degree or measure

Ví dụ