Bản dịch của từ Excessive trong tiếng Việt
Excessive
Excessive (Adjective)
Nhiều hơn mức cần thiết, bình thường hoặc mong muốn; quá mức.
More than is necessary, normal, or desirable; immoderate.
Excessive spending on luxury items can lead to financial problems.
Chi tiêu quá mức vào các mặt hàng xa xỉ có thể dẫn đến vấn đề tài chính.
The excessive noise from the party disturbed the neighbors late at night.
Âm thanh quá mức từ bữa tiệc làm phiền hàng xóm vào khuya.
Her excessive praise for the new restaurant seemed insincere to others.
Lời khen quá mức cho nhà hàng mới của cô ấy dường như không chân thành với người khác.
Dạng tính từ của Excessive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Excessive Quá nhiều | More excessive Quá mức | Most excessive Quá mức nhất |
Kết hợp từ của Excessive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem excessive Dường như quá mức | High social media usage may seem excessive to some people. Việc sử dụng mạng xã hội cao có vẻ quá mức với một số người. |
Be excessive Quá mức | His spending on luxury items was excessive. Việc tiêu tiền của anh ta vào các mặt hàng xa xỉ là quá mức. |
See something as excessive Coi điều gì là quá mức | She saw his criticism as excessive. Cô ấy thấy lời phê bình của anh ta là quá mức. |
Consider something excessive Xem xét một cách quá mức | Many people consider excessive social media use harmful to mental health. Nhiều người coi việc sử dụng mạng xã hội quá mức có hại cho sức khỏe tâm thần. |
Appear excessive Xuất hiện quá mức | His social media posts appear excessive. Các bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy dường như quá đáng. |
Họ từ
Từ "excessive" mang ý nghĩa chỉ mức độ vượt quá giới hạn thông thường hoặc cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả hành động, sự vật hoặc cảm xúc có sự thặng dư, không thích hợp. Tại cả hai khu vực Anh-Mỹ, từ "excessive" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa hoặc xã hội, cách sử dụng từ có thể khác nhau, phản ánh các cộng đồng và ngữ cảnh khác nhau.
Từ "excessive" có nguồn gốc từ gốc Latin "excessivus", được hình thành từ "excedere", nghĩa là "vượt ra ngoài". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, với nghĩa chỉ trạng thái vượt quá mức độ bình thường. Sự phát triển từ nguyên của từ này thể hiện mức độ vượt trội trong một khía cạnh nào đó, liên hệ rõ ràng với nghĩa hiện tại, ám chỉ sự thái quá trong hành vi, cảm xúc hoặc tình trạng.
Từ "excessive" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, môi trường và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ vượt quá giới hạn chấp nhận, như trong "sử dụng thuốc quá mức" hay "ô nhiễm môi trường quá mức". Các tình huống phổ biến bao gồm báo cáo nghiên cứu, bài luận phê bình và cuộc thảo luận về chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp