Bản dịch của từ Excessive trong tiếng Việt

Excessive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excessive (Adjective)

ɪksˈɛsɪv
ɪksˈɛsɪv
01

Nhiều hơn mức cần thiết, bình thường hoặc mong muốn; quá mức.

More than is necessary, normal, or desirable; immoderate.

Ví dụ

Excessive spending on luxury items can lead to financial problems.

Chi tiêu quá mức vào các mặt hàng xa xỉ có thể dẫn đến vấn đề tài chính.

The excessive noise from the party disturbed the neighbors late at night.

Âm thanh quá mức từ bữa tiệc làm phiền hàng xóm vào khuya.

Dạng tính từ của Excessive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Excessive

Quá nhiều

More excessive

Quá mức

Most excessive

Quá mức nhất

Kết hợp từ của Excessive (Adjective)

CollocationVí dụ

Seem excessive

Dường như quá mức

High social media usage may seem excessive to some people.

Việc sử dụng mạng xã hội cao có vẻ quá mức với một số người.

Be excessive

Quá mức

His spending on luxury items was excessive.

Việc tiêu tiền của anh ta vào các mặt hàng xa xỉ là quá mức.

See something as excessive

Coi điều gì là quá mức

She saw his criticism as excessive.

Cô ấy thấy lời phê bình của anh ta là quá mức.

Consider something excessive

Xem xét một cách quá mức

Many people consider excessive social media use harmful to mental health.

Nhiều người coi việc sử dụng mạng xã hội quá mức có hại cho sức khỏe tâm thần.

Appear excessive

Xuất hiện quá mức

His social media posts appear excessive.

Các bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy dường như quá đáng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Excessive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.