Bản dịch của từ Immoderate trong tiếng Việt
Immoderate
Immoderate (Adjective)
Her immoderate spending habits led to financial troubles.
Thói quá mức chi tiêu của cô ấy dẫn đến rắc rối tài chính.
The immoderate use of social media can harm relationships.
Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây hại cho mối quan hệ.
His immoderate behavior at the party offended many guests.
Hành vi quá mức của anh ấy tại bữa tiệc làm phật lòng nhiều khách mời.
Họ từ
Từ "immoderate" là tính từ chỉ sự thái quá, không có giới hạn hoặc không điều độ trong hành vi hay cách ứng xử. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc thái độ như uống rượu, ăn uống, hoặc tiêu xài một cách quá mức. Từ "immoderate" có cùng hình thức viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người nói có thể biểu đạt tính từ này với trọng âm phần khác nhau hoặc ngữ điệu khác nhau dựa trên địa phương. Sự sử dụng từ này thích hợp trong các ngữ cảnh học thuật hoặc khi mô tả các tình huống xã hội nghiêm túc.
Từ "immoderate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immoderatus", trong đó tiền tố "im-" mang nghĩa “không” và "moderatus" có nghĩa là "điều độ". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến khái niệm thiếu kiểm soát và thái quá trong hành vi hoặc cảm xúc. Ngày nay, "immoderate" được sử dụng để chỉ những gì vượt quá giới hạn bình thường hoặc hợp lý, nhấn mạnh tính chất vượt độ của hành động hay cơn cảm xúc.
Từ "immoderate" xuất hiện khá hiếm trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh cụ thể, từ này thường được sử dụng để chỉ mức độ thái quá, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về thói quen ăn uống, tiêu dùng hoặc các hành vi xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và các bài viết chuyên ngành, phản ánh sự phê phán về những hành vi thiếu kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp