Bản dịch của từ Immoderate trong tiếng Việt
Immoderate
Adjective
Immoderate (Adjective)
ɪmˈɑdəɹɪt
ɪmˈɑdəɹɪt
Ví dụ
Her immoderate spending habits led to financial troubles.
Thói quá mức chi tiêu của cô ấy dẫn đến rắc rối tài chính.
The immoderate use of social media can harm relationships.
Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây hại cho mối quan hệ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Immoderate
Không có idiom phù hợp