Bản dịch của từ Indicating trong tiếng Việt
Indicating
Indicating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chỉ.
Present participle and gerund of indicate.
Her smile indicating happiness brightened the room.
Nụ cười của cô ấy cho thấy sự hạnh phúc làm sáng căn phòng.
The survey results are indicating a shift in public opinion.
Kết quả khảo sát đang chỉ ra sự thay đổi trong ý kiến công chúng.
His gestures were indicating that he was ready to leave.
Cử chỉ của anh ấy đang cho thấy anh ấy sẵn sàng rời đi.
Dạng động từ của Indicating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indicating |
Họ từ
Từ "indicating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "indicate", có nghĩa là chỉ ra, biểu thị hoặc phát biểu một điều gì đó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, với người Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác. "Indicating" thường được sử dụng trong văn viết và nói để diễn đạt ý kiến hoặc thông tin một cách rõ ràng và chính xác.
Từ "indicating" xuất phát từ động từ Latinh "indicāre", có nghĩa là 'chỉ dẫn' hoặc 'biểu thị.' "Indicāre" được hình thành từ tiền tố "in-" (vào) và gốc danh từ "dicare" (nói ra, chỉ định). Qua thời gian, từ này đã phát triển thành một thuật ngữ mang nghĩa 'cho thấy' hay 'làm rõ' trong các ngữ cảnh hiện đại, phản ánh sự chuyển mình của ngôn ngữ từ chức năng chỉ định sang việc biểu hiện và làm nổi bật thông tin nhất định.
Từ "indicating" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu người thi diễn đạt ý kiến và bằng chứng một cách rõ ràng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn mô tả quá trình, biểu đồ hoặc dữ liệu. Ngoài ra, "indicating" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, pháp lý và báo cáo, nơi việc chỉ ra, biểu thị thông tin và tình trạng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp