Bản dịch của từ Indicating trong tiếng Việt

Indicating

Verb

Indicating (Verb)

ˈɪndəkˌeiɾɪŋ
ˈɪndəkˌeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chỉ

Present participle and gerund of indicate

Ví dụ

Her smile indicating happiness brightened the room.

Nụ cười của cô ấy cho thấy sự hạnh phúc làm sáng căn phòng.

The survey results are indicating a shift in public opinion.

Kết quả khảo sát đang chỉ ra sự thay đổi trong ý kiến công chúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indicating

Không có idiom phù hợp