Bản dịch của từ Sign trong tiếng Việt
Sign
Sign (Noun)
The sign outside the library shows the opening hours.
Biển báo bên ngoài thư viện cho biết giờ mở cửa.
There is a sign indicating the location of the bus stop.
Có một biển chỉ dẫn vị trí trạm xe buýt.
The sign at the restaurant says 'Please wait to be seated'.
Biển báo ở nhà hàng nói 'Vui lòng chờ để được ngồi'.
A smile is a sign of happiness.
Nụ cười là dấu hiệu của sự hạnh phúc.
Increased social media engagement is a positive sign.
Sự tương tác trên mạng xã hội tăng là dấu hiệu tích cực.
A handshake is a common sign of greeting in many cultures.
Việc bắt tay là dấu hiệu chào hỏi phổ biến trong nhiều văn hóa.
Mỗi phần trong số mười hai phần bằng nhau mà cung hoàng đạo được chia thành, được đặt tên từ các chòm sao trước đây nằm trong mỗi phần và gắn liền với các giai đoạn liên tiếp trong năm theo vị trí của mặt trời trên đường hoàng đạo.
Each of the twelve equal sections into which the zodiac is divided, named from the constellations formerly situated in each, and associated with successive periods of the year according to the position of the sun on the ecliptic.
She is a Leo, her sign is the lion.
Cô ấy là cung Sư Tử, dấu hiệu của cô ấy là con sư tử.
His sign is Scorpio, indicating his birth month.
Dấu hiệu của anh ấy là cung Bọ Cạp, chỉ ra tháng sinh của anh ấy.
What is your zodiac sign?
Cung hoàng đạo của bạn là gì?
Một cử chỉ hoặc hành động dùng để truyền đạt thông tin hoặc chỉ dẫn.
A gesture or action used to convey information or an instruction.
She gave him a thumbs up sign to show approval.
Cô ấy đã đưa cho anh ta một dấu hiệu đồng ý bằng cách giơ ngón cái lên để thể hiện sự đồng tình.
The peace sign is commonly used in protests for unity.
Dấu hiệu hòa bình thường được sử dụng trong các cuộc biểu tình để thể hiện sự đoàn kết.
A nod is a subtle sign of agreement in many cultures.
Sự gật đầu là một dấu hiệu tinh tế của sự đồng ý trong nhiều văn hóa.
Độ dương hoặc độ âm của một đại lượng.
The positiveness or negativeness of a quantity.
Her smile was a sign of happiness.
Nụ cười của cô ấy là dấu hiệu của sự hạnh phúc.
The protests were a sign of public dissatisfaction.
Các cuộc biểu tình là dấu hiệu của sự không hài lòng của công chúng.
The graffiti on the wall was a sign of rebellion.
Những bức tranh vẽ trên tường là dấu hiệu của sự nổi loạn.
Dạng danh từ của Sign (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sign | Signs |
Kết hợp từ của Sign (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
V (usually v-sign) Dấu hiệu hòa bình (thường là dấu v) | She made a v-sign to show her support for the cause. Cô ấy làm một dấu v để thể hiện sự ủng hộ cho nguyên nhân. |
Pound sign Dấu số | The pound sign is used to represent the currency in the uk. Dấu cân được sử dụng để đại diện cho tiền tệ ở anh. |
Sign (Verb)
Sử dụng cử chỉ để truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn.
Use gestures to convey information or instructions.
She signed to her friend across the room discreetly.
Cô ấy kí hiệu cho bạn qua phòng một cách kín đáo.
The teacher signed the students to line up quietly.
Giáo viên kí hiệu học sinh xếp hàng một cách yên tĩnh.
He signed his approval for the project with a nod.
Anh ấy kí hiệu đồng ý cho dự án bằng một cái gật đầu.
She signed the petition to support the cause.
Cô ấy đã ký vào đơn yêu cầu để ủng hộ nguyên nhân.
He signed the contract to seal the business deal.
Anh ấy đã ký hợp đồng để đóng dấu cho thỏa thuận kinh doanh.
They signed the agreement to confirm their partnership.
Họ đã ký thỏa thuận để xác nhận mối quan hệ đối tác của họ.
Đánh dấu hoặc thánh hiến bằng dấu thánh giá.
Mark or consecrate with the sign of the cross.
She signed the document with a flourish.
Cô ấy ký tài liệu với một cử chỉ hoành tráng.
He signed the petition to support the cause.
Anh ấy ký vào đơn yêu cầu để ủng hộ nguyên nhân.
They signed the agreement for collaboration.
Họ ký vào thỏa thuận hợp tác.
Chỉ dẫn bằng biển chỉ dẫn hoặc các điểm đánh dấu khác.
Indicate with signposts or other markers.
She signed the petition to support the cause.
Cô ấy đã ký vào đơn để ủng hộ nguyên nhân.
He signed up for the charity walk next weekend.
Anh ấy đã đăng ký tham gia cuộc đi bộ từ thiện cuối tuần tới.
They signed a contract to formalize the agreement.
Họ đã ký hợp đồng để làm chính thức thỏa thuận.
Dạng động từ của Sign (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Signed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Signed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Signs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Signing |
Kết hợp từ của Sign (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sign online Đăng nhập trực tuyến | Many students sign online for social events at university every semester. Nhiều sinh viên ký trực tuyến cho các sự kiện xã hội tại trường đại học mỗi học kỳ. |
Sign duly Ký lệnh | The community center signed duly for the upcoming charity event. Trung tâm cộng đồng đã ký đúng cho sự kiện từ thiện sắp tới. |
Sign officially Ký kết chính thức | The city council will sign officially the new social policy next week. Hội đồng thành phố sẽ ký chính thức chính sách xã hội mới vào tuần tới. |
Sign formally Ký kết chính thức | Many people signed formally at the charity event last saturday. Nhiều người đã ký chính thức tại sự kiện từ thiện vào thứ bảy tuần trước. |
Sign personally Ký cá nhân | I will sign personally at the charity event next saturday. Tôi sẽ ký tên cá nhân tại sự kiện từ thiện vào thứ bảy tới. |
Họ từ
Từ "sign" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, chủ yếu chỉ về một biểu thị hoặc dấu hiệu dùng để chỉ định hoặc ra lệnh một thông điệp nhất định. Trong tiếng Anh Anh, "sign" thường được phát âm [saɪn], còn tiếng Anh Mỹ cũng có cách phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong toán học để chỉ dấu số âm hoặc dương. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen sử dụng tiếng.
Từ "sign" có nguồn gốc từ tiếng Latin "signum", mang nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ một ký hiệu hoặc triệu chứng phản ánh một ý nghĩa nhất định. Qua các thời kỳ, "sign" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn mở rộng ra các lĩnh vực biểu đạt trừu tượng, như trong ngôn ngữ học và tâm lý học, nhằm diễn tả các tín hiệu hoặc dấu hiệu giao tiếp.
Từ "sign" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thông tin và giao tiếp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "sign" thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu, chỉ dẫn hoặc chữ ký. Từ này cũng thường xuất hiện trong giao tiếp để diễn đạt sự đồng ý hoặc xác nhận. Việc hiểu và sử dụng "sign" hiệu quả giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ trong nhiều tình huống học thuật và đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp