Bản dịch của từ Ahead trong tiếng Việt
Ahead
Ahead (Adverb)
Trước, về phía trước.
Ahead, forward.
She marched ahead confidently in the social protest.
Cô ấy đã tự tin tiến lên phía trước trong cuộc biểu tình xã hội.
The group moved ahead with their plans for the charity event.
Nhóm đã tiến lên phía trước với kế hoạch của họ cho sự kiện từ thiện.
He always looks ahead to plan future community projects.
Anh ấy luôn hướng tới việc lên kế hoạch cho các dự án cộng đồng trong tương lai.
She walked ahead to lead the group.
Cô ấy đi phía trước để dẫn đầu nhóm.
The team planned ahead for the meeting.
Đội đã lên kế hoạch trước cho cuộc họp.
He looked ahead to the upcoming event.
Anh ấy nhìn về phía trước để chờ sự kiện sắp tới.
Dẫn đầu.
In the lead.
She is ahead in the competition.
Cô ấy đang dẫn đầu trong cuộc thi.
The team is moving ahead in the project.
Đội đang tiến triển trong dự án.
They are ahead of others in technology.
Họ đang dẫn đầu so với người khác về công nghệ.
Cao hơn về số lượng, số lượng hoặc giá trị so với trước đây.
Higher in number, amount, or value than previously.
She is moving ahead in her career rapidly.
Cô ấy đang tiến lên trong sự nghiệp của mình một cách nhanh chóng.
The company is investing ahead in technology development.
Công ty đang đầu tư vào phát triển công nghệ.
The population growth rate is moving ahead steadily.
Tỷ lệ tăng dân số đang tăng ổn định.
Từ "ahead" là một trạng từ và tính từ có nghĩa chỉ vị trí phía trước hoặc tiến về phía trước. Trong tiếng Anh Mỹ, "ahead" thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện ý định tương lai hoặc sự tiến bộ, ví dụ như "look ahead". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào khía cạnh không gian, như trong "ahead of the game". Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ahead" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "on hedde", nghĩa là "trên đầu" hoặc "về phía trước". Từ "hedde" xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "haedda", có nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hướng tới vị trí hoặc thời gian trong tương lai. Ngày nay, "ahead" được sử dụng để chỉ sự tiến bộ, sự dẫn đầu hoặc vị trí tiến xa hơn so với cái khác, thể hiện sự chuyển động và định hướng tích cực.
Từ "ahead" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ hướng đi hay kế hoạch tương lai. Trong phần Nói, sinh viên có thể sử dụng "ahead" khi thảo luận về những mục tiêu hay dự định, trong khi trong phần Viết, từ này được dùng để nhấn mạnh động từ hành động hoặc sự phát triển trong các đoạn luận. Ngoài ra, "ahead" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày như chỉ thị, thương mại, và trong các bài luận học thuật để thể hiện sự tiên đoán, dự báo kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ahead
Thời buổi khó khăn/ Thắt lưng buộc bụng
A future period of lowered income or revenue; a future period when there will be shortages of goods and suffering.
We need to prepare for lean times ahead in our community.
Chúng ta cần chuẩn bị cho thời kỳ khó khăn phía trước trong cộng đồng của chúng ta.
Thành ngữ cùng nghĩa: cause lean times ahead...
Toàn lực tiến lên/ Tiến lên phía trước không ngừng nghỉ
Onward with determination.
We need to move full steam ahead with our community project.
Chúng ta cần tiến hành mạnh mẽ với dự án cộng đồng của chúng ta.