Bản dịch của từ Previously trong tiếng Việt
Previously
Previously (Adverb)
(nay là cổ xưa, với cấu trúc ở thì hiện tại) thứ nhất; trước, trước.
(now archaic, with present-tense constructions) first; beforehand, in advance.
She had previously visited the museum before it closed down.
Cô ấy đã trước đây thăm bảo tàng trước khi nó đóng cửa.
The previously arranged meeting was rescheduled due to unforeseen circumstances.
Cuộc họp được sắp xếp trước đó đã được đổi lịch do tình huống bất ngờ.
He had previously lived in New York before moving to London.
Anh ấy đã từng sống ở New York trước khi chuyển đến London.
She had previously lived in London before moving to Paris.
Cô đã trước đây sống ở London trước khi chuyển đến Paris.
The previously mentioned study showed promising results in social behavior.
Nghiên cứu đã trước đây đề cập đã cho thấy kết quả tích cực về hành vi xã hội.
He had visited the social center previously for volunteer work.
Anh ấy đã trước đây ghé thăm trung tâm xã hội để làm tình nguyện.
(truyền hình) tóm tắt lại các tập trước của loạt phim.
(television) recapitulating the preceding episodes of a series.
Previously on 'Friends', Ross and Rachel broke up.
Trước đó trong 'Friends', Ross và Rachel chia tay.
The news anchor previously reported on the election results.
Người dẫn chương trình tin tức đã báo cáo về kết quả bầu cử trước đó.
Previously, the community center hosted a charity event for refugees.
Trước đó, trung tâm cộng đồng đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho người tị nạn.
Dạng trạng từ của Previously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Previously Trước đây | - | - |
Họ từ
"Previously" là một trạng từ tiếng Anh, chỉ một thời điểm xảy ra trước một sự kiện hoặc hành động hiện tại. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cách dùng hình thức phức tạp hơn. "Previously" thường xuất hiện trong văn bản chính thức, nghiên cứu, hoặc mô tả quy trình, nhằm nhấn mạnh sự liên kết thời gian giữa các sự kiện.
Từ "previously" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "praevius", có nghĩa là "đi trước". Tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và "vius" bắt nguồn từ động từ "via", tức là "đường đi". Trong tiếng Anh, "previously" được hình thành vào thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ một thời điểm trước đó trong chuỗi sự kiện. Sự kết hợp của các phần từ này cho thấy sự liên hệ chặt chẽ giữa lịch sử từ và nghĩa hiện tại, thể hiện khái niệm về thời gian và thứ tự.
Từ "previously" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, khi nhấn mạnh thông tin đã được đề cập trước đó. Trong phần nói, nó thường được sử dụng để diễn đạt lý do hoặc bối cảnh trước đó. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài nghiên cứu, bài báo khoa học và văn bản pháp lý, nơi cần xác định mối liên hệ thời gian giữa các sự kiện hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp