Bản dịch của từ Recapitulating trong tiếng Việt
Recapitulating
Recapitulating (Verb)
The teacher is recapitulating the main ideas of social justice today.
Giáo viên đang tóm tắt những ý chính về công bằng xã hội hôm nay.
They are not recapitulating the important points of the social study.
Họ không tóm tắt những điểm quan trọng của nghiên cứu xã hội.
Are you recapitulating the key issues in social inequality for the exam?
Bạn có tóm tắt các vấn đề chính trong bất bình đẳng xã hội cho kỳ thi không?
Dạng động từ của Recapitulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recapitulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recapitulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recapitulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recapitulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recapitulating |
Recapitulating (Noun)
Hành động tóm tắt hoặc xem xét một cái gì đó.
The act of summarizing or reviewing something.
Recapitulating the main points helps in understanding social issues better.
Tóm tắt các điểm chính giúp hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
She is not recapitulating the social changes from the last decade.
Cô ấy không tóm tắt những thay đổi xã hội trong thập kỷ qua.
Are you recapitulating the social events for your IELTS speaking test?
Bạn có đang tóm tắt các sự kiện xã hội cho bài thi nói IELTS không?
Họ từ
Từ "recapitulating" là động từ có nghĩa là tóm tắt lại những điểm chính hoặc lặp lại một lần nữa một cách ngắn gọn. Trong tiếng Anh, "recapitulating" thường được sử dụng trong văn viết và nói để nhấn mạnh việc điểm lại thông tin quan trọng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "recapitulate" có thể thường gặp hơn ở Anh do thói quen sử dụng từ vựng trang trọng.
Từ "recapitulating" bắt nguồn từ tiếng Latinh "recapitulare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "caput" có nghĩa là "đầu". Dần dần, từ này đã được sử dụng để chỉ việc tóm tắt các điểm chính hoặc khái quát lại nội dung đã trình bày. Trong ngữ cảnh hiện đại, "recapitulating" thường được sử dụng trong lĩnh vực học thuật và diễn thuyết để chỉ hành động nhắc lại hoặc tổng hợp các dữ kiện, ý tưởng đã đề cập, nhằm tăng cường sự hiểu biết và ghi nhớ của người nghe.
Từ "recapitulating" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để tóm tắt hoặc nhấn mạnh những điểm chính trong một luận văn hoặc bài thuyết trình. Các tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến giáo dục, nơi người nói hoặc người viết trình bày lại thông tin để làm rõ và củng cố nội dung đã đề cập.